6ES7215-1HG40-0XB0 là bộ điều khiển lập trình (PLC) do hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng S7-1200. Bộ điều khiển lập trình PLC SIMATIC S7-1200 CPU 1215C DC/DC/relay (6ES7215-1HG40-0XB0) được Công ty CP UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua bộ điều khiển CPU 1215C 6ES7215-1HG40-0XB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt: Bộ điều khiển lập trình PLC SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, CPU nhỏ gọn, DC/DC/rơle, 2 cổng PROFINET, tích hợp I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO rơle 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Nguồn cung cấp: DC 20.4-28.8 V DC, Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh: SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, compact CPU, DC/DC/relay, 2 PROFINET ports, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Power supply: DC 20.4-28.8 V DC, Program/data memory 125 KB.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật CPU 1215C 6ES7215-1HG40-0XB0
Mã sản phẩm | 6ES7215-1HG40-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 CPU 1215C DC/DC/RLY |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | China (Trung Quốc) / CN |
Tích hợp đầu vào số | 14 DI 24 V DC |
Tích hợp đầu ra số | 10 DO relay 2 A |
Tích hợp đầu vào tương tự | 2 AI 0-10 V DC |
Tích hợp đầu ra tương tự | 2 AO 0-20 mA DC |
Nguồn cung cấp | DC 20.4-28.8V DC |
Bộ nhớ chương trình/ dữ liệu | 125 KB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 130 x 100 x 75 mm |
Trọng lượng | 485 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật CPU 1215C 6ES7215-1HG40-0XB0
Mã sản phẩm | 6ES7215-1HG40-0XB0
CPU 1215C, DC/DC/RLY, 14DI/10DO/2AI/2AO |
Thông tin Chung | |
Dòng sản phẩm | CPU 1215C DC/DC/Relay |
Phiên bản phần mềm | V4.2 hoặc cao hơn |
Thiết kế với | |
Gói lập trình | STEP 7 V14 hoặc cao hơn |
Nguồn cung cấp | |
24 VDC | Có |
Giới hạn dưới cho phép | 20.4 VDC |
Giới hạn trên cho phép | 28.8 VDC |
Dòng điện ngõ vào cung cấp | |
Dòng điện tiêu thụ | 500 mA cho duy nhất CPU |
Dòng điện tiêu thụ tối đa | 1500 mA cho CPU và tất cả các mô đun mở rộng |
Dòng điện khởi động | 12 A tại 28.8 VDC |
Dòng điện ngõ ra | |
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa | 1600 mA, tối đa 5 VDc cho các mô đun tín hiệu (SM) và mô đun truyền thông (SM) |
Nguồn cung cấp cho Encoder | |
Nguồn cung cấp Encoder | 20 – 24 VDC |
Công suất tổn thất | |
Công suất tổn thất | 12 W |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ thực thi | |
Tích hợp | 125 kbyte |
Mở rộng | Không |
Bộ nhớ chương trình | |
Tích hợp trong CPU | 4 Mbyte |
Hỗ trợ thẻ nhớ MMC gắn vào, tối đa | Có, với MMC |
Backup | |
Present | Có |
Không có nguồn pin | Có |
Thời gian sử lý của CPU | |
Cho toán hạng bit | 0.08 µs trên 1 lệnh |
Cho toán hạn Word | 1.7 µs trên 1 lệnh |
Cho phép toán với dấu phảy động | 2.3 µs trên 1 lệnh |
CPU-blocks | |
Tổng số lượng block | DBs, FCs, FBs, bộ đếm và bộ định thời. tầm địa chỉ của các blocks từ 1 đến 65535. Chúng không bị giới hạn, toàn bộ bộ nhớ thực thi có thể được sử dụng |
OB | |
Số lượng tối đa | Giới hạn bởi RAM cho code lập trình |
Vùng nhớ dữ liệu khối và bộ nhớ lưu trữ khi mất nguồn | |
Các kiểu dữ liệu cho lưu trữ khi mất nguồn ( bao gồm bộ định thì, bộ đếm, cờ nhớ flags), tối đa | 10 kbyte |
Cờ nhớ flag | |
Số lượng tối đa | 8 kbyte |
Bộ nhớ cục bộ | |
Số lượng tối đa trên mỗi lớp ưu tiên | 16 kbyte, Priority class 1 (program cycle): 16 KB, Priority class 2 đến 26: 6KB |
Vùng địa chỉ | |
Process image | |
Ngõ vào, có thể điều chỉnh được | 1 kbyte |
Ngõ ra, có thể điều chỉnh được | 1 kbyte |
Cấu hình phần cứng | |
Số lượng tối đa mô đun mở rộng | 3 mô đun truyên thông, 1 signal board, 8 mô đun tín hiệu |
Giờ trong ngày | |
Giờ | |
Giờ trên phần cứng ( Hardware clock) | Có |
Backup giờ | 480 giờ |
Sai số tối đa trên 1 ngày | ±60 s/1 tháng tại 25 độ C |
Ngõ vào số | |
Số lượng ngõ vào số | 14, tích hợp |
Trong đó, số lượng ngõ vào sử dụng cho hàm chức năng | 6; bộ đếm tốc độ cao HSC (High Speed Counting) |
Ngõ vào kiểu Source/Sink | Có |
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời | |
Lên đến tối đa 400C | 14 |
Điện áp vào | |
Giá trị | 24VDC |
Cho tín hiệu mức “0” | +5 VDC tại 1 mA |
Cho tín hiệu mức “1” | +15 VDC tại 2.5 mA |
Thời gian trễ ngõ vào | |
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường) | |
Tham số hóa | 0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms và 12.8 ms; có thể chọn cho mỗi nhóm 4 ngõ vào |
Từ mức “0” lên mức “1”, tối thiểu | 0.2 ms |
Từ mức “0” lên mức “1”, tối đa | 12.8 ms |
Cho ngõ vào ngắt | |
Tham số hóa | Có |
Cho ngõ vào cài đặt hàm đếm, hàm chức năng | |
Tham số hóa | Single phase: 3 ngõ 100 kHz và 3 ngõ 30 kHz
Differential: 3 ngõ 80 kHZ và 3 ngõ 3 kHz |
Chiều dài dây | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa | 500 m; 50m cho ngõ vào hàm chức năng |
Không có bọc nhiễu (unshielded), tối đa | 300 m; không cho phép cho ngõ vào hàm chức năng |
Ngõ ra số | |
Số lượng ngõ ra số | 10, rờ le |
Switch capacity của ngõ ra | |
Với tải thuần trở, tối đa | 2 A |
Với tải đèn, tối đa | 30 W với DC; 200 W với AC |
Thời gian trễ ngõ ra với tải thuần trở | |
Từ tín hiệu mức “0” lên mức “1”, tối đa | 10 ms, tối đa |
Từ tín hiệu mức “1” xuống mức “0”, tối đa | 10 ms, tối đa |
Ngõ ra rờ le | |
Tổng số lần hoạt động, tối đa | 10,000,000 lần |
Chiều dài dây | |
Có bọc nhiễu (shielded), tối đa | 500 m |
Không bọc nhiễu (unshielded), tối đa | 150 m |
Ngõ vào tương tự | |
Số lượng ngõ vào tương tự | 2 |
Kiểu ngõ vào | |
Điện áp | Có |
Tầm giá trị ngõ vào (điện áp) | |
0 đến +10 VDC | Có |
Điện trở ngõ vào (0 đến 10 VDC) | ≥ 100 kOhms |
Chiều dài dây | |
Shielded, tối đa | 100 m |
Giá trị tín hiệu tương tự số phát ra cho ngõ vào | |
Thời gian/độ phân giải tích hợp và chuyển đổi trên 1 kênh | |
Độ phân giải | 10 bit |
Thời gian tích hợp, được tham số hóa | Có |
Thời gian chuyển đổi (trên 1 kênh) | 625 µs |
Ngõ ra tương tự | |
Số lượng ngõ ra tương tự | 2 |
Kiểu ngõ ra, dòng điện | |
0-20 mA | Có |
Thời gian/độ phân giải tích hợp và chuyển đổi trên 1 kênh | |
Độ phân giải | 10 bit |
Thời gian tích hợp, được tham số hóa | Có |
Thời gian chuyển đổi (trên 1 kênh) | 625 µs |
Encoder | |
Kết nối với Encoder 2 dây | Có |
Truyền thông | |
Kiểu truyền thông | PROFINET |
Kiểu vật lý | Ethernet |
Tách biệt | Có |
Tự động dò tốc độ truyền thông | Có |
Autonegotiation | Có |
Autocrossing | Có |
Các kiểu chức năng truyền thông | |
Số lượng | 2 |
Tích hợp Switch | Có |
Chức năng | |
PROFINET IO Controller | Có |
PROFINET IO Device | Có |
Truyền thông SIMATIC | Có |
Truyền thông Open IE | Có |
Web server | Có |
Media redundancy | Có, MRP client |
PROFINET IO Controller | |
Tốc độ truyền tối đa | 100 Mbit/s |
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP | Có |
S7 Routing | Có |
Mode đồng bộ | Không |
Kết nối OPEN IE | Có |
IRT | Không |
MRP | Có, MRP client |
MRPD | Không |
PROFIenergy | Không |
Khởi động ưu tiên | Có |
Số lượng thiết bị IO cho khởi động ưu tiên, tối đa | 16 |
Số lượng kết nối thiết bị IO, tối đa | 16 |
Số lượng kết nối thiết bị IO cho RT, tối đa | 16 |
Kích hoạt/ không kích hoạt thiết bị IO | Có |
Số lượng thiết bị IO đồng thời kích hoạt/không kích hoạt, tối đa | 8 |
Thời gian cập nhập | Giá trị tối thiểu của thời gian cập nhập phụ thuộc vào các thành phần kết nối cài đặt cho PROFINET IO, trên số lượng thiết bị IO và số lượng dữ liệu người sử dụng đăng ký |
PROFINET IO Device | |
Dịch vụ | |
Kết nối PG/OP | Có |
S7 Routing | Có |
Mode đồng bộ | Không |
Kết nối OPEN IE | Có |
IRT | Không |
MRP | Có, MRP client |
MRPD | Không |
PROFIenergy | Có |
Chia sẽ thiết bị | Có |
Số lượng thiết bị IO cho chia sẽ thiết bi, tối đa | 2 |
Protocols | |
Hỗ trợ Protocol cho PROFINET IO | Có |
PROFIBUS | Có; CM 1243-5 |
AS-Interface | Có; CM-1243-2 |
Protocols (Ethernet) | |
TCP/IP | Có |
DHCP | Không |
SNMP | Có |
DCP | Có |
LLDP | Có |
Truyền thông Open IE | |
TCP/IP | Có |
Kích thước dữ liệu, tối đa | 8 kbyte |
ISO-on-TCP (RFC 1006) | Có |
Kích thước dữ liệu, tối đa | 8 kbyte |
UDP | Có |
Kích thước dữ liệu, tối đa | 1472 kbyte |
Webserver | |
Trang web người dùng tự thiết kế | Có |
Chuẩn Protocol bổ sung | |
MODBUS | Có |
Hàm truyền thông | |
Truyền thông S7 | |
Hỗ trợ | Có |
Trạm Server | Có |
Trạm Client | Có |
Kích thướt tối đa dữ liệu trên 1 job | xem manual |
Webserver | |
Hỗ trợ | Có |
Số lượng kết nối | |
Tổng | 16 |
Chức năng kiểm tra lỗi Commissioning | |
Trạng thái/điều khiển | |
Biến số trạng thái/điều khiển | Có |
Biến số | Ngõ vào, ngõ ra, bit nhớ, DB, ngõ vào/ra phân tán, bộ định thì, bộ đếm |
Forcing | |
Forcing | Có |
Bộ đếm chuẩn đoán lỗi | |
Mặc định | Có |
Đồ thị Traces | |
Số lượng tối đa | 2 |
Kích thướt bộ nhớ mỗi trace, tối đa | 512 kbyte |
Thông tin về ngắt/ chuẩn đoán lỗi/ trạng thái | |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi | |
RUN/STOP LED | Có |
ERROR LED | Có |
MAINT LED | Có |
Các hàm tích hợp | |
Số lượng bộ đếm xung tốc độ cao | 6 |
Tần số bộ đếm xung tốc độ cao, tối đa | 100 kHz |
Đo tần số | Có |
Điều khiển vị trí | Có |
Số lượng hệ trục vị trí cho điều khiển vị trí, tối đa | 8 |
Số lượng hệ trục vị trí thông qua cổng chiều xung | 4, với SB 1222 |
Điều khiển PID | Có |
Số lượng ngõ vào alarm | 4 |
Tách biệt điện thế | |
Tách biệt điện thế ngõ vào số | |
Tách biệt điện những ngõ vào số | 500 VAC trong vòng 1 phút |
Giữa các kênh trong 1 nhóm | 1 |
Tách biệt điện thế ngõ ra số | |
Tách biệt điện những ngõ vào số | Rờ le |
Giữa các kênh | Không |
Giữa các kênh trong cùng 1 nhóm | 2 |
Chuẩn bảo vệ | |
IP20 | Có |
Điều kiện môi trường | |
Rơi tự do | |
Chiều cao rơi tự do, tối đa | 0.3 m, 5 lần, CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
Tối thiểu | -20 độ C; |
Tối đa | +60 độ C;
– Số lượng điều khiển đồng thời cho ngõ vào là 7 và cho ngõ ra là 5 tại 600C khi lắp ngang hoặc 500C khi lắp dọc; – Số lượng điều khiển đồng thời cho ngõ vào là 14 và cho ngõ ra là 10 tại 550C khi lắp ngang hoặc 450C khi lắp dọc; |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu | -20 độ C; |
Lắp theo chiều ngang, tối đa | +60 độ C; |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu | -20 độ C; |
Lắp theo chiều dọc, tối đâ | +50 độ C; |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển | |
Tối thiểu | -40 độ C; |
Tối đa | +70 độ C; |
Áp suất | |
Hoạt động, tối thiểu | 795 hPa |
Hoạt động, tối đa | 1080 hPa |
Chứa kho/vận chuy, tối thiểu | 660 hPa |
Chứa kho/vận chuyển, tối đa | 1080 hPa |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động, tối đa | 95 % |
Độ rung | |
Độ rung trong quá trình hoạt động,theo IEC 60068-2-6 | 2 g (m/s2) với treo tường, 1 g (m/s2) gắn DIN rail |
Kiểm tra độ schock | |
Kiểm tra theo chuẩn IEC 60068-2-6 | Có, IEC 68 |
Phần mềm cấu hình | |
STEP 7 | Có; V14 hoặc cao hơn |
Ngôn ngữ lập trình | |
— LAD | Có |
— FBD | Có |
— SCL | Có |
Bảo mật Know-how | |
Bảo mật hàm chức năng/chương trình | Có |
Bảo mật chống sao chép | Có |
Mã hóa block | Có |
Cấp độ bảo vệ | |
Bảo vệ viết | Có |
Bảo vệ đọc/viết | Có |
Bảo vệ toàn bộ | Có |
Distributor | UNATRO.,JSC |
Kích thướt thiết bị | |
Rộng | 130 mm |
Cao | 100 mm |
Sâu | 75 mm |
Khối lượng | |
Khối lượng, xấp xỉ | 485 g |
Phân phối và báo giá SIMATIC S7-1200 CPU 1215C 6ES7215-1HG40-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua bộ điều khiển lập trình PLC SIMATIC S7-1200 CPU 1215C DC/DC/relay (6ES7215-1HG40-0XB0) thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.