6AG4021-0AB11-1BA0 là máy tính công nghiệp (IPC) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IPC127E – Box PC. Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E Atom E3930, 4GB RAM, 64GB SSD, Win10 6AG4021-0AB11-1BA0 được Công Ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua IPC127E 6AG4021-0AB11-1BA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IPC127E 6AG4021-0AB11-1BA0
Mã sản phẩm | 6AG4021-0AB11-1BA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC127E |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | China (Trung quốc) / CN |
Chipset | SoC |
Bộ xử lý/ CPU | Atom E3940 (4C/4T) |
RAM | 4 GB |
Ổ cứng | 64 GB SSD |
Hệ điều hành | Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es) |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 85 x 85 x 41 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 320 g |
Tổng quan về SIMATIC IPC127E 6AG4021-0AB11-1BA0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt: SIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C/4T), 4 GB RAM; phiên bản tiêu chuẩn, 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, hỗ trợ đa ngôn ngữ (en, de, fr, it, es); 64 GB SSD; không bao gồm giá đỡ.
Xem thêm về các loại màn hình máy tính công nghiệp
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh: SIMATIC IPC127E; Atom E3940 (4C/4T), 4 GB RAM; Base version; 2x Ethernet RJ45, 2x USB3.0; Windows 10 Enterprise LTSB 2016, 64 bit, MUI (en, de, fr, it, es); 64 GB SSD; without mounting accessories.
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IPC127E 6AG4021-0AB11-1BA0
Article number | 6AG4021-0AB11-1BA0
SIMATIC IPC127E |
General information | |
Product type designation | IPC127E |
Installation type/mounting | |
Design | Box PC, built-in unit |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 24 V DC |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 5 ms |
Processor | |
Processor type | Intel Atom E3940, 1.6 GHz, 4 cores |
Drives | |
SSD | Yes; 32 GB |
Memory | |
Type of memory | DDR4 |
Main memory | 4 GB RAM |
Capacity of main memory, max. | 4 Gbyte |
Hardware configuration | |
Slots | |
● Number of PCI slots | 0 |
Interfaces | |
Number of industrial Ethernet interfaces | 2; 2x RJ45 (independent) |
Number of PROFINET interfaces | 2 |
USB port | 2x USB 3.0 |
Connection for keyboard/mouse | USB / USB |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 1x DisplayPort |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | 2x Ethernet (RJ45) |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Protocols | |
Protocols (Ethernet) | |
● TCP/IP | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Temperature monitoring | Yes |
● Watchdog | Yes |
● Status LEDs | 1x power, 3x user |
● Fan | No |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | |
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m, 80 MHz to 2 GHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m, 2 GHz to 2.7 GHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V, 10 kHz to 80 MHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-6 |
Interference immunity to cable-borne interference | |
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV (according to IEC 61000-4-4; burst); ±0,5 kV (according to IEC 61000-4-5; surge pulse/line to line); ±1 kV (according to IEC 61000-4-5; surge pulse/line to ground) |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m |
Interference immunity to magnetic fields | |
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 |
Emission of conducted and non-conducted interference | |
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-4:2007 +A1:2011 (industrial environments), EN 61000-6-3:2007 +A1:2011 (residential environments), CISPR 22 Class B, FCC Class A |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP40 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
Dust protection | Protection against foreign bodies > 1 mm |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● Ambient temperature during operation | 0 °C up to 55 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 70 °C |
Relative humidity | |
● Relative humidity | 5 … 85 % at 30 °C, no condensation |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | Tested according to IEC 6068-2-6; 5 Hz to 9 Hz: 3.5 mm, 9 Hz to 500 Hz: 9,8 m/s² |
Shock testing | |
● Shock load during operation | Tested according to IEC 60068-2-27: 150 m/s², 11 ms |
Operating systems | |
pre-installed operating system | Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, 64 bit, MUI |
pre-installed operating system | |
● Windows 10 | |
● Windows 10 Enterprise | Yes; Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, 64 bit, MUI |
Distributor | UNATRO |
Dimensions | |
Width | 85 mm |
Height | 85 mm |
Depth | 41 mm |
Phân phối và báo giá IPC127E 6AG4021-0AB11-1BA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E Atom E3930, 4GB RAM, 64GB SSD, Win10 6AG4021-0AB11-1BA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.