6AG4132-2AA10-0XX8 là máy tính công nghiệp (IPC) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IPC827D – Box PC. Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC827D Celeron G1820TE, 2GB RAM, 500GB HDD 6AG4132-2AA10-0XX8 được Công Ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua IPC827D 6AG4132-2AA10-0XX8 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IPC827D 6AG4132-2AA10-0XX8
Mã sản phẩm | 6AG4132-2AA10-0XX8 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC827D |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Chipset | Intel DH82C226 PCH |
Bộ xử lý/ CPU | Celeron G1820TE (2C/2T, 2.2 GHz, 2 MB cache) |
RAM | 2 GB DDR3 1600 DIMM |
Ổ cứng | 500 GB HDD SATA |
Hệ điều hành | Không bao gồm |
Nguồn cung cấp | 100/240 V AC (tự động thay đổi) 50 / 60 Hz |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 312 x 155 x 301 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 6 000 g |
Tổng quan về SIMATIC IPC827D 6AG4132-2AA10-0XX8
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt:
SIMATIC IPC827D (Box PC), Celeron G1820TE (2C/2T, 2.2 GHz, 2 MB cache); 500 GB HDD SATA; 2 GB DDR3 1600 DIMM; 1x PCIE (X16); 1x PCIE (X4); 3x PCI, không mở rộng phần cứng (HW), không bao gồm hệ điều hành, nguồn công nghiệp AC 110/230V với NAMUR; không bao gồm cáp nguồn. Tích hợp card đồ họa HD, 2x Gigabit Ethernet (IE/PN) 4xUSB V3.0; 1x cổng nối tiếp (COM 1); tích hợp bộ điều khiển RAID; Watchdog, giám sát nhiệt độ và quạt.
Xem thêm về các loại màn hình máy tính công nghiệp
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh:
SIMATIC IPC827D (Box PC); Celeron G1820TE (2C/2T, 2.2GHz, 2MB Cache); 500 GB HDD SATA; 2 GB DDR3 1600 DIMM; 1x PCIe(x16); 1x PCIe(x4); 3x PCI; Without operating system; AC 110/230V Industrial PS with Namur; without power cord. HD graphic onboard, 2x Gigabit Ethernet (IE/PN) 4xUSB V3.0; 1x serial (COM 1); RAID controller onboard; Watchdog, temp./fan monitoring.
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IPC827D 6AG4132-2AA10-0XX8
Article number | 6AG4132-2AA10-0XX8
SIMATIC IPC827D (Box PC) |
Installation type/mounting | |
Mounting | Wall mounting, portrait mounting |
Design | Box PC, built-in unit |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 100/240 V AC (autorange); 24 V DC |
Line frequency | |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
Mains buffering | |
● Mains/voltage failure stored energy time | 20 ms |
Processor | |
Processor type | Celeron G1820TE (2C/2T, 2.2 GHz, 2 MB Cache) |
Chipset | Intel DH82C226 PCH |
Graphic | |
Graphics controller | Intel HD graphics controller P4600 GT2 (Xeon, Core i3); Intel HD graphics controller (Celeron) |
Drives | |
Optical drives | DVD±R±RW combi-drive, optional |
Hard disk | 3.5″ SATA 500 GB |
SSD | No |
Memory | |
Type of memory | DDR3-1600 DIMM |
Main memory | 2 GB; ECC optional |
Capacity of main memory, max. | 16 Gbyte |
Data areas and their retentivity | |
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 2 Mbyte; 128 KB can be stored in the buffer time; optional |
Hardware configuration | |
Slots | |
● free slots | 3x PCI, 1x PCIe (x4), 1x PCIe (x16); with card retainer |
● Number of PCI slots | 3 |
● Number of PCI slots | 2 |
Interfaces | |
PROFIBUS/MPI | Optionally onboard, isolated, max. 12 Mbit/s, compatible with CP 5622 |
Number of industrial Ethernet interfaces | 2; 2x RJ45 (independent) |
Number of PROFINET interfaces | 3; Optional |
USB port | 4x USB 3.0 |
Connection for keyboard/mouse | USB / USB |
serial interface | 1x COM1 (RS 232), optional: 1x COM2 (RS 232) |
parallel interface | optional LPT1 |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 1x DisplayPort and 1x DVI-I; 1x VGA via adapter cable (optional) |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | onboard, 2x 10 / 100 / 1 000 Mbit, RJ45 |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Bus diagnostics | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Temperature monitoring | Yes |
● Watchdog | Yes |
● Status LEDs | Yes |
● Fan | Yes |
● Monitoring function via network | Optional |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | |
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m for 80 – 1 000 MHz and 1.4 – 2 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 2 – 2.7 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V for 10 kHz – 80 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-6 |
Interference immunity to cable-borne interference | |
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m |
Interference immunity against voltage surge | |
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric |
Interference immunity to magnetic fields | |
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 |
Emission of conducted and non-conducted interference | |
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, CISPR 22 Class B, FCC Class A |
Degree and class of protection | |
IP degree of protection | IP20 |
IP (at the front) | IP20 |
IP (rear) | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
● UL 508 | Yes |
cULus | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
FCC | Yes |
EMC | CE, EN 61000-6-3:2007 +A1:2011, EN 61000-6-2:2005 |
Marine approval | |
● Germanischer Lloyd (GL) | Yes |
● American Bureau of Shipping (ABS) | Yes |
● Bureau Veritas (BV) | Yes |
● Det Norske Veritas (DNV) | Yes |
● Lloyds Register of Shipping (LRS) | Yes |
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● Ambient temperature during operation | +5 °C up to 55 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Relative humidity | Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: Operation: 5% to 80% at 25 °C (no condensation), Storage: 5% to 95% at 25 °C (no condensation) |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | tested according to DIN IEC 60068-2-6: 10 Hz to 58 Hz: 0.075 mm; 58 Hz to 500 Hz 9.8 m/s² (1 g) |
Shock testing | |
● Shock load during operation | Tested to DIN IEC 60068-2-29: 50 m/s² (5 g), 30 ms, 100 shocks |
Operating systems | |
pre-installed operating system | No |
without operating system | Yes |
Software | |
SIMATIC Software | Optional package with SIMATIC WinCC or WinAC RTX |
Distributor | UNATRO |
Dimensions | |
Width | 312 mm |
Height | 155 mm; With DVD drive: 179 mm |
Depth | 301 mm; incl. mounting rail |
Phân phối và báo giá IPC827D 6AG4132-2AA10-0XX8
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua máy tính công nghiệp SIMATIC IPC827D Celeron G1820TE, 2GB RAM, 500GB HDD 6AG4132-2AA10-0XX8 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.