6AV7261-1AC01-2AA0 là máy tính công nghiệp (IPC) tích hợp màn hình cảm ứng đa điểm (máy tính công nghiệp All-in-One) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IPC677E – Panel PC. Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng đa điểm SIMATIC IPC677E 22” Multitouch, Celeron G4900, 4GB RAM, 480GB SSD, Win10 6AV7261-1AC01-2AA0 được Công Ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua IPC677E 6AV7261-1AC01-2AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IPC677E 6AV7261-1AC01-2AA0
Mã sản phẩm | 6AV7261-1AC01-2AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC677E |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 22 inch |
Chipset | Intel C246 |
Bộ xử lý/ CPU | Celeron G4900 |
RAM | 4 GB |
Ổ cứng | SSD 2.5″ SATA 480 GB |
Hệ điều hành | Windows 10 Enterprise 2019 LTSC, 64Bit, MUI (En, Ger, Fr, It, Sp) |
Nguồn cung cấp | 100/240 V AC (tự động thay đổi phạm vi) 50 / 60 Hz |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 529 x 331 x 120 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 10 500 g |
Tổng quan về SIMATIC IPC677E 6AV7261-1AC01-2AA0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt:
SIMATIC IPC677E (Panel PC), 22″ Multitouch (1920×1080); Celeron G4900 (2C/2T, 3.1GHz, 2MB Cache; VT-d); SSD 2.5″ SATA 480 GB bên trong; 4 GB DDR4-2666 (1×4); nguồn công nghiệp AC 110/230V với Namur; không bao gồm cáp nguồn; Windows 10 Enterprise 2019 LTSC, 64Bit, hỗ trợ đa ngôn ngữ (En, Ger, Fr, It, Sp); 2x PCI. Tích hợp card đồ họa UHD; DP/DVI-D; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN); 6x USB 3.1 Gen. 2; 1x serial (COM 1); tích hợp bộ điều khiển RAID; Watchdog, giám sát nhiệt độ và quạt.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh:
SIMATIC IPC677E (Panel PC), 22″ Multitouch (1920×1080); Celeron G4900 (2C/2T, 3.1GHz, 2MB Cache; VT-d); SSD 2.5″ SATA 480 GB internal; 4 GB DDR4-2666 (1×4); AC 110/230V Industrial PS with Namur; without power cord; Windows 10 Enterprise 2019 LTSC, 64Bit, MUI (En, Ger, Fr, It, Sp); 2x PCI. UHD graphic onboard; DP/DVI-D; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN); 6x USB 3.1 Gen. 2; 1x serial (COM 1); RAID controller onboard; Watchdog, temperature and fan monitoring;
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IPC677E 6AV7261-1AC01-2AA0
Article number | 6AV7261-1AC01-2AA0
SIMATIC IPC677E, 22″ Multitouch |
General information | |
Product type designation | IPC677E |
Display | |
Design of display | 22″ TFT multi-touch |
Screen diagonal | 22 in |
Resolution (pixels) | |
● Horizontal image resolution | 1 920 pixel |
● Vertical image resolution | 1 080 pixel |
Backlighting | |
● MTBF backlighting (at 25 °C) | 30 000 h |
Touch operation | |
● Design as touch screen | Yes |
● Design as multi-touch screen | Yes; Projective-capacitive |
Installation type/ mounting | |
central design | Yes |
Mounting in portrait format possible | Yes |
Power loss | |
In full configuration | 165 W |
Dimensions | |
Width of the housing front | 529 mm |
Height of housing front | 331 mm |
Mounting cutout, width | 513 mm |
Mounting cutout, height | 315 mm |
Overall depth | 120 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 10.5 kg |
Distributor | UNATRO |
Installation type/ mounting | |
Mounting | For horizontal and vertical mounting |
Design | Panel PC, built-in unit |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 100/240 V AC (autorange); 24 V DC |
Line frequency | |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
Mains buffering | |
● Mains/ voltage failure stored energy time | 10 ms |
Processor | |
Processor type | Celeron G4900 (2C/2T, 3.1 GHz, 2 MB cache; VT-d) |
Chipset | Intel C246 |
Graphic | |
Graphics controller | Intel UHD Graphics 630 (Core i); Intel UHD Graphics 610 (Celeron) |
Drives | |
Hard disk | No |
SSD | SSD 2.5″ SATA 480 GB |
Memory | |
Type of memory | DDR4-2666 DIMM |
Main memory | 4 GB |
Capacity of main memory, max. | 64 Gbyte |
Data areas and their retentivity | |
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 512 kbyte; 128 KB can be stored in the buffer time |
Hardware configuration | |
Slots | |
● free slots | 2x PCI; optional: 1x PCI & 1x PCIe (x16); 2x PCIe (x4, x16); with card retainer |
● Number of PCI slots | 2; Optional |
● Number of PCI slots | 2; Optional |
Interfaces | |
Number of industrial Ethernet interfaces | 3; 3x Ethernet (RJ45) |
USB port | 6x USB 3.1 Gen. 2 (2x type C) |
Connection for keyboard/ mouse | USB / USB |
serial interface | 1x COM |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 2x DisplayPort; 1x DVI-D |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | 3x Ethernet (RJ45) |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Temperature monitoring | Yes |
● Watchdog | Yes |
● Status LEDs | 1x power, 3x user |
● Fan | Yes |
● Monitoring function via network | Optional |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | |
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m for 80 … 2 700 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 2.7 to 6 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V for 10 kHz to 80 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-6 |
Interference immunity to cable-borne interference | |
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m |
Interference immunity against voltage surge | |
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric |
Interference immunity to magnetic fields | |
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 |
Emission of conducted and non-conducted interference | |
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, CISPR 22 Class B, FCC Class A |
Degree and class of protection | |
IP (at the front) | IP65 |
IP (rear) | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
FCC | Yes |
EMC | CE, EN 61000-6-3:2007 +A1:2011, EN 61000-6-2:2005 |
Marine approval | |
● American Bureau of Shipping (ABS) | Yes |
● Det Norske Veritas (DNV) | Yes |
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● Ambient temperature during operation | +5 °C to +45 °C with full configuration |
Ambient temperature during storage/ transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Relative humidity | Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: Operation: 5% to 80% at 25 °C (no condensation), Storage: 5% to 95% at 25 °C (no condensation) |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | tested according to DIN IEC 60068-2-6: 10 Hz to 58 Hz: 0.075 mm; 58 Hz to 500 Hz 9.8 m/s² (1 g) |
Shock testing | |
● Shock load during operation | Tested to DIN IEC 60068-2-29: 50 m/s² (5 g), 30 ms, 100 shocks |
Operating systems | |
pre-installed operating system | Windows 10 Enterprise 2019 LTSC 64-bit, MUI |
without operating system | No |
Software | |
SIMATIC Software | Optional package with SIMATIC WinCC |
Phân phối và báo giá IPC677E 6AV7261-1AC01-2AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng đa điểm SIMATIC IPC677E 22” Multitouch, Celeron G4900, 4GB RAM, 480GB SSD, Win10 6AV7261-1AC01-2AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.