6AV7241-7JK46-5GA7 là máy tính công nghiệp (IPC) tích hợp màn hình cảm ứng đa điểm (máy tính công nghiệp All-in-One) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IPC477E – Panel PC. Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng đa điểm SIMATIC IPC477E 15″ MultiTouch, XEON E3-1505L, 16GB RAM, 480GB SSD, 128GB CFAST, Win10 6AV7241-7JK46-5GA7 được Công Ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua máy tính SIMATIC IPC477E 6AV7241-7JK46-5GA7 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IPC477E 6AV7241-7JK46-5GA7
Mã sản phẩm | 6AV7241-7JK46-5GA7 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IPC477E |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 15 inch |
Chipset | Intel C236 / Intel H110 |
Bộ xử lý/ CPU | XEON E3-1505L |
RAM | 16 GB với ECC & NVRAM |
Ổ cứng | 480 GB SSD; CFAST 128GB |
Hệ điều hành | Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC (64Bit) |
Nguồn cung cấp | 100/240 V AC (tự động thay đổi phạm vi) 50 / 60 Hz với TPM |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 398 x 257 x 76 mm |
Trọng lượng (ước tính) | 5 200 g |
Tổng quan về SIMATIC IPC477E 6AV7241-7JK46-5GA7
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt:
SIMATIC IPC 477E 15″ Multitouch (1366 x 768); 4 USB (phía sau), Ethernet (10/100/1000); XEON E3-1505L; 3x Gbit Ethernet (IE/PN); 16 GB với ECC và NVRAM; 2x RS232/RS485; 1x PCIe (x4); Windows 10 Enterprise 2019 LTSC (64-bit), hỗ trợ đa ngôn ngữ (en,de,fr,it,es) cho Xeon; CFast 128 GB, (chỉ dưới dạng tùy chọn với hệ điều hành / SW, nếu không có bộ nhớ chung nội bộ); 480 GB SSD SATA, không bao gồm phần mềm SIMATIC; nguồn công nghiệp 110/230 V AC với NAMUR; cáp nguồn châu âu (Eu) với TPM.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh:
SIMATIC IPC 477E 15″ Multitouch (1366 x 768); XEON E3-1505L; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN); 16GB with ECC and NVRAM; two RS232/485 and one PCIe (x4); Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC (64Bit); CFAST 128GB (only optional with operating system/SW, if no internal mass storage or HDD); 480 GB SSD; 110/230V AC Industrie-Netzteil with TPM (not for China and Russia) Namur; with power cord Europe; 4 USB (back), Ethernet (10/100/1000);
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IPC477E 6AV7241-7JK46-5GA7
Article number | 6AV7241-7JK46-5GA7
SIMATIC IPC477E 15″ MT (1366 x 768) |
General information | |
Product type designation | IPC477E |
Display | |
Design of display | 15″ TFT multi-touch |
Screen diagonal | 15.6 in |
Resolution (pixels) | |
● Horizontal image resolution | 1 366 pixel |
● Vertical image resolution | 768 pixel |
Backlighting | |
● MTBF backlighting (at 25 °C) | 50 000 h |
Control elements | |
Input device | |
● Mouse, at front | No |
Keyboard fonts | |
● Function keys | No |
● alphanumeric keyboard | No |
Touch operation | |
● Design as touch screen | |
● Design as multi-touch screen | Yes; Projective-capacitive |
Installation type/ mounting | |
Mounting | For horizontal and vertical mounting |
Design | Panel PC, built-in unit |
central design | Yes |
distributed design | No |
Mounting in portrait format possible | Yes |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | 100/240 V AC (autorange) 50/60 Hz; optional 24 V DC |
Line frequency | |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
Mains buffering | |
● Mains/ voltage failure stored energy time | 20 ms |
Power loss | |
In full configuration | 24 V DC: max. 88 W, 110 … 230 V AC |
Processor | |
Processor type | Xeon E3-1505L v5 (4C/8T, 2.0 (2.8) GHz, 8 MB Cache, iAMT) |
Chipset | Intel C236 / Intel H110 |
Graphic | |
Graphics controller | Intel HD graphics controller |
Drives | |
Hard disk | No |
SSD | Yes; 480 GB |
Memory | |
Type of memory | DDR4-2400 SO-DIMM |
Main memory | 16 GB, ECC |
Capacity of main memory, max. | 16 Gbyte |
Data areas and their retentivity | |
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 512 kbyte; 128 KB can be stored in the buffer time; optional |
Hardware configuration | |
Slots | |
● free slots | 1x PCIe (slot with card retainer), 1x slot for CFAST card |
● Number of PCI slots | 1; Optional |
● Number of compact flash slots | 1; CFast |
Interfaces | |
Number of industrial Ethernet interfaces | 3; 3x Ethernet (RJ45) |
USB port | 4x USB 3.0 |
Connection for keyboard/ mouse | USB / USB |
serial interface | Without / 2x COM (RS 232 / 422 / 485), selectable in the BIOS |
Video interfaces | |
● Graphics interface | 2x DisplayPort |
Industrial Ethernet | |
● Industrial Ethernet interface | 3x Ethernet (RJ45) |
— 100 Mbps | Yes |
— 1000 Mbps | Yes |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Bus diagnostics | Yes |
Integrated Functions | |
Monitoring functions | |
● Temperature monitoring | Yes |
● Watchdog | Yes |
● Fan | No |
● Monitoring function via network | Optional |
EMC | |
Interference immunity against discharge of static electricity | |
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | |
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m, 80 … 2 000 MHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m, 2 … 2.7 GHz; 10 V, 10 kHz … 80 MHz acc. to IEC 61000-4-6 |
Interference immunity to cable-borne interference | |
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m |
Interference immunity against voltage surge | |
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric |
Interference immunity to magnetic fields | |
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 |
Emission of conducted and non-conducted interference | |
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, CISPR 22 Class B, FCC Class A |
Degree and class of protection | |
IP (at the front) | IP65 |
IP (rear) | IP20 |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
● UL 508 | Yes |
cULus | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
FCC | Yes |
EMC | CE, EN 61000-6-4; CISPR 22:2004 Class A; FCC Class A |
Use in hazardous areas | |
● ATEX Zone 2 | Yes; Optional, only with Multitouch |
● IECEx Zone 2 | Yes; Optional, only with Multitouch |
● cULus Class I Zone 2, Division 2 | Yes; Optional, only with Multitouch |
Marine approval | |
● Germanischer Lloyd (GL) | Yes |
● American Bureau of Shipping (ABS) | Yes |
● Bureau Veritas (BV) | Yes |
● Det Norske Veritas (DNV) | Yes |
● Korean Register of Shipping (KRS) | Yes |
● Lloyds Register of Shipping (LRS) | Yes |
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● Ambient temperature during operation | 0 °C to 45 °C |
Ambient temperature during storage/ transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Relative humidity | Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: 5% to 80% at 25 °C (no condensation) |
Vibrations | |
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | IEC 60068-2-6; 5 Hz to 9 Hz: 3.5 mm; 9 Hz to 500 Hz: 9.8 m/s² (with SSD or CFast); 10 Hz to 58 Hz: 0.0375 mm; 58 Hz to 200 Hz: 4.9 m/s² (hard disk) |
Shock testing | |
● Shock load during operation | IEC 60068-2-27; 150 m/s², 11 ms (without hard disk); 50 m/s², 30 ms (with hard disk) |
Operating systems | |
pre-installed operating system | Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC (64Bit) |
without operating system | No |
Software | |
SIMATIC Software | Optionally with pre-installed SIMATIC WinCC RT Advanced / Software Controller CPU 1500S software bundle |
Distributor | UNATRO |
Dimensions | |
Width of the housing front | 398 mm |
Height of housing front | 257 mm |
Mounting cutout, width | 382 mm |
Mounting cutout, height | 241 mm |
Overall depth | 76 mm |
● additional mounting depth (optical drive) | |
Weights | |
Weight, approx. | 5.2 kg |
Phân phối và báo giá IPC477E 6AV7241-7JK46-5GA7
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng đa điểm SIMATIC IPC477E 15″ MultiTouch, XEON E3-1505L, 16GB RAM, 480GB SSD, 128GB CFAST, Win10 6AV7241-7JK46-5GA7 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.