6AV7863-6MA15-2NA0 là màn hình công nghiệp loại cảm ứng đa điểm được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IFP1900 V2 PRO. Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 19” IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0 được Công Ty UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về màn hình IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0
Mô tả tóm tắt bằng Tiếng Việt: SIMATIC IFP1900 V2 PRO, màn hình 19 inch cảm ứng đa điểm (định dạng 16:9), độ phân giải 1920 x 1080 px, hỗ trợ cánh tay đỡ PRO, nguồn 24 V DC, giao diện cổng kết nối DisplayPort, có thể được đặt cách xa HDBaseT lên đến 100 m, cổng USB phía sau, thiết kế trung tính.
Mô tả tóm tắt bằng Tiếng Anh: SIMATIC IFP1900 V2 PRO, 19 multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, PRO variant support arm, for 24 V DC, DisplayPort, can be placed up to 100 m away HDBaseT, USB on the rear side, neutral design.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0
Mã sản phẩm | 6AV7863-6MA15-2NA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IFP1900 V2 PRO |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 19 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 pixel |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (19.2-28.8V DC) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 462 x 296 x 93.7 mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 6 300 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0
Article number | 6AV7863-6MA15-2NA0
SIMATIC Flat Panel 19 MT V2 PRO |
General information | |
Product type designation | IFP1900 PRO |
Short designation | Flat Panel 19″ PRO multi-touch ext. |
Display | |
Design of display | TFT widescreen display, LED backlighting |
Screen diagonal | 18.5 in; 19″ |
Screen diagonal [cm] | 47 cm |
Display width | 408.96 mm |
Display height | 230.04 mm |
On Screen Display (OSD) configuration | No; Adjustable by means of software |
Number of colors | 16 777 216; 24 bit |
Viewing angle | 178° x 178° |
Resolution (pixels) | |
● Image resolution | 1 920 x 1 080 |
● Horizontal image resolution | 1 920 pixel |
● Vertical image resolution | 1 080 pixel |
● Pixel size, horizontal | 0.213 mm |
● Pixel size, vertical | 0.213 mm |
General features | |
● Brightness/ contrast | 350 cd/m² / 1 000:1 |
● non-reflective and tempered mineral glass screen | Yes |
● Detachable from computer unit | 100 m; HDBaseT V2.0 |
● Luminance | 350 cd/m² |
Backlighting | |
● Type of backlighting | LED |
● MTBF backlighting (at 25 °C) | 50 000 h; At 25°C |
● Backlight dimmable | Yes; 0-100 % |
Control elements | |
Control elements | multi-touch screen |
Input device | |
● Integrated mouse cursor control | Yes; Also externally via USB |
Touch operation | |
● Design as touch screen | Yes; Projective-capacitive |
● Design as multi-touch screen | Yes; Projective-capacitive |
● Monitor keyboard | Yes |
Installation type/ mounting | |
Design | Support arm mounting |
Front mounting | No |
Support arm mounting | Yes |
Stand mounting | No |
VESA mounting | Yes; VESA 100 x 100 integrated |
maximum permitted forward tilt angle from vertical | 45° |
maximum permitted backward tilt angle from vertical | 45° |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | DC |
Rated value (DC) | 24 V; PELV / SELV floating |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Input current | |
Current consumption (rated value) | 1.2 A |
Current consumption, max. | 1.5 A |
Starting current inrush I²t | 0.5 A²·s |
Power loss | |
Power loss, typ. | 29 W |
Power loss, max. | 36 W |
Interfaces | |
Number of USB interfaces | 2; USB 2.0 type A |
USB on the rear | Yes; 2x onboard |
Connection for keyboard/ mouse | USB |
Video interfaces | |
● DisplayPort | Yes; Display port V1.2 |
Touch interfaces | |
● USB | Yes |
Degree and class of protection | |
IP (at the front) | IP65 |
IP (rear) | IP65 |
NEMA (front) | |
● Enclosure Type 4 at the front | Yes |
● Enclosure Type 4x at the front | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
Certificate of suitability | hazardous zone 2/22; shipbuilding |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes; Corresponds to UL 508 |
FM approval | Available soon |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
EMC | CE, EN 55011, EN 61000-6-4, EN 61000-6-2 |
Use in hazardous areas | |
● ATEX Zone 2 | Available soon |
● ATEX Zone 22 | Available soon |
● IECEx Zone 2 | Available soon |
● IECEx Zone 22 | Available soon |
● cULus Class I Zone 2, Division 2 | Available soon |
● FM Class I Division 2 | Available soon |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 45 °C |
Ambient temperature during storage/ transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Operation, max. | 95 %; no condensation |
Vibrations | |
● Vibration load in operation | 1 gn |
● Vibration load during transport/ storage | 1 gn |
Shock testing | |
● Shock load during operation | 15 gn |
● shock acceleration during storage/ transport | 15 gn |
Mechanics/ material | |
Enclosure material (front) | With neutral design |
● Aluminum | Yes |
● Aluminum casting | Yes |
● Glass | Yes; at front |
Enclosure material (rear) | aluminum |
Distributor | UNATRO JSC |
Dimensions | |
Width | 462 mm |
Height | 296 mm; Without basic adapter |
Depth | 93.7 mm; Without basic adapter |
Width of the housing front | 462 mm |
Height of housing front | 292 mm |
Weights | |
Weight (without packaging) | 6.3 kg |
Weight (with packaging) | 7 kg |
Phân phối và báo giá IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 19” IFP1900 V2 PRO 6AV7863-6MA15-2NA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.