6AV7863-2MB10-0AA0 là màn hình công nghiệp loại cảm ứng đa điểm được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC thuộc dòng IFP1500. Màn hình công nghiệp 15” IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0 được Công Ty UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về màn hình IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0
Mô tả tóm tắt bằng Tiếng Việt: Màn hình phẳng SIMATIC IFP1500, màn hình 15 inch (định dạng 16:9), loại cảm ứng đa điểm, phiên bản mở rộng hỗ trợ kết nối lên đến 30 m, độ phân giải 1366 x 768 px, nguồn 24V DC và 100-240 V AC, giao diện cổng kết nối DisplayPort/DVI bao gồm cáp DVI/USB 1.8 m.
Mô tả tóm tắt bằng Tiếng Anh: SIMATIC IFP1500 Flat Panel 15″ display (16: 9), Multitouch, Extended version up to 30 m, 1366x 768 pixels, for 24 V DC and 100-240 V AC, display port/DVI interface incl. DVI/USB cable 1.8 m.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0
Mã sản phẩm | 6AV7863-2MB10-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IFP1500 Flat Panel |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 15 inch |
Độ phân giải | 1366x 768 pixel |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (19.2-28.8V DC); 100-240 VAC (90-264 V AC) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 416.5 x 298 x 71.3 mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 3 900 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0
Article number | 6AV7863-2MB10-0AA0
SIMATIC Flat Panel 15″ Multitouch Ext |
General information | |
Product type designation | IFP1500 |
Short designation | Flat Panel 15″ multi-touch ext. |
Display | |
Design of display | TFT widescreen display, LED backlighting |
Screen diagonal | 15.6 in; 15″ |
Screen diagonal [cm] | 40 cm |
Display width | 344.2 mm |
Display height | 193.5 mm |
On Screen Display (OSD) configuration | No; Adjustable by means of software |
Number of colors | 16 777 216; 24 bit |
Viewing angle | 160° x 160° |
Resolution (pixels) | |
● Image resolution | 1 366 x 768 |
● Horizontal image resolution | 1 366 pixel |
● Vertical image resolution | 768 pixel |
● Pixel size, horizontal | 0.252 mm |
● Pixel size, vertical | 0.252 mm |
General features | |
● Brightness/ contrast | 400 cd/m² / 900:1 |
● Detachable from computer unit | 30 m |
● Luminance | 400 cd/m² |
Backlighting | |
● Type of backlighting | LED |
● MTBF backlighting (at 25 °C) | 70 000 h; At 25°C |
● Backlight dimmable | Yes; 0-100 % |
Control elements | |
Control elements | multi-touch screen |
Input device | |
● Integrated mouse cursor control | No |
Touch operation | |
● Design as touch screen | Yes; Projective-capacitive |
● Monitor keyboard | Yes |
Installation type/ mounting | |
Design | Built-in unit |
Front mounting | Yes |
Built-in unit | Yes; Portrait mode possible |
maximum permitted forward tilt angle from vertical | 35° |
maximum permitted backward tilt angle from vertical | 35° |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | DC |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Power loss | |
Power loss, typ. | 40 W |
Power loss, max. | 60 W |
Interfaces | |
USB on the rear | Yes; 2x onboard |
Connection for keyboard/ mouse | USB |
Video interfaces | |
● DVI-D | Yes |
● DisplayPort | Yes; DisplayPort V1.1 |
Touch interfaces | |
● USB | Yes |
Degree and class of protection | |
IP (at the front) | IP65 |
IP (rear) | IP20 |
NEMA (front) | |
● Enclosure Type 4 at the front | Yes |
● Enclosure Type 4x at the front | Yes |
● Enclosure Type 12 at the front | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
cULus | Yes; Corresponds to UL 508 |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
Use in hazardous areas | |
● ATEX Zone 2 | No |
● ATEX Zone 22 | No |
● FM Class I Division 2 | No |
Marine approval | |
● Germanischer Lloyd (GL) | No |
● American Bureau of Shipping (ABS) | No |
● Bureau Veritas (BV) | No |
● Det Norske Veritas (DNV) | No |
● Lloyds Register of Shipping (LRS) | No |
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) | No |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 50 °C; Vertical installation (horizontal) |
Ambient temperature during storage/ transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Relative humidity | |
● Operation, max. | 95 %; no condensation |
Vibrations | |
● Vibration load in operation | 10 m/s² |
● Vibration load during transport/ storage | 10 m/s² |
Shock testing | |
● Shock load during operation | 150 m/s² |
● shock acceleration during storage/ transport | 150 m/s² |
Mechanics/ material | |
Enclosure material (front) | |
● Glass | Yes |
Distributor | UNATRO JSC |
Dimensions | |
Width of the housing front | 416.5 mm |
Height of housing front | 298 mm |
Mounting cutout, width | 398 mm; Tolerance: +1 mm |
Mounting cutout, height | 279 mm; Tolerance: +1 mm |
Overall depth | 62.5 mm |
Weights | |
Weight (without packaging) | 4.2 kg |
Weight (with packaging) | 5.3 kg |
Phân phối và báo giá IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua màn hình công nghiệp 15” IFP1500 6AV7863-2MB10-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.