Biến tần SINAMICS V20 là dòng biến tần hạ thế được sản xuất và phát triển bởi Siemens (trong đó: SINAMICS là thương hiệu biến tần Siemens và V20 là tên dòng/ nhóm sản phẩm biến tần cùng phân khúc). Biến tần SINAMICS V20 có dải công suất từ 0.12 kW đến 30 kW (0.16 hp đến 40 hp). SINAMICS V20 thường được sử dụng cho bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, các ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến và công nghiệp sản xuất. UNATRO sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về biến tần V20 của Siemens thông qua những đặc điểm chung sau đây.
Tổng quan biến tần SINAMICS V20
- Dải công suất rộng: 0.12-22kW với chế độ High Overload (quá tải 150% trong thời gian 60 giây) và 0.37-30kW đối với chế độ Low Overload (quá tải 110% trong thời gian 60 giây)
- Tính năng tiết kiệm năng lượng: chế độ ECO (ECO mode), chế độ ngủ đông (Hibernation mode), chế độ giám sát tiêu thụ năng lượng (Energy conpsumtion monitoring)
- Tích hợp I/O: 4 ngõ vào số, 2 ngõ ra số, 2 ngõ vào analog và 1 ngõ ra analog
- 7 khung kích thước: FSAA, FSAB, FSA, FSB, FSC, FSD và FSE
- Khả năng bảo vệ: chống xâm thực, ngưng tụ hơi nước cho bo mạch (PCBs), bảo vệ thấp áp, quá áp, quá tải, quá nhiệt, …
- Các mô-đun mở rộng: BOP-2, IOP, điện trở xả (Braking resistor), các bộ lọc (Output reactor, Line filter, Line reactor), …
- Biến tần SINAMICS V20 ≥ 7,5 kW (khung FSD và FSE) tích hợp một mô-đun phanh.
- Biến tần SINAMICS V20 loại FSAA và FSAB (230 V 1 AC) tích hợp bộ lọc EMC loại C1 có thể hoạt động trong các ứng dụng công nghiệp và sử dụng trong các khu dân cư, khu thương mại.
Đặc điểm của biến tần SINAMICS V20
1, Dễ dàng lắp đặt
- Kích thước nhỏ gọn cho phép dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện có kích thước nhỏ
- Có thể thiết lập và vận hành qua BOP (bảng vận hành cơ bản)
- Với cùng công suất thì kích thước khung FSAA và FSAB (230 V 1 AC) nhỏ hơn 24% so với khung FSA
- Một cáp kết nối SINAMICS V20 với USS và Modbus RTU tại các đầu nối
- Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống máy móc hiện có
- Dễ dàng vận hàng thông qua các thư viện tiêu chuẩn và macro kết nối
- Tính linh hoạt của Modbus RTU được mở rộng để giao tiếp với bộ điều khiển
- Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển Siemens (ví dụ như: PLC Siemens, HMI Siemens, .v.v.)
2, Dễ dàng sử dụng
- Có thể dễ dàng cài đặt hoặc sao chép tham số biến tần từ một biến tần khác
- Chức năng tự động thích ứng trong trường hợp nguồn cung cấp không ổn định
- Dải điện áp rộng, thiết kế làm mát tiên tiến và bo mạch được phủ lớp bảo vệ làm tăng khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt
3, Tiết kiệm chi phí
- Chế độ ngủ đông giúp tích kiệm năng lượng tiêu thụ ở trong quá trình vận hành và chế độ chờ
- Chế độ ECO cho V/f, V2/f tự động điều chỉnh từ thông để tiết kiệm năng lượng
- Ứng dụng sử dụng các biến tần SINAMICS V20 cùng mức công suất có thể sử dụng chung bus DC để tái sử dụng năng lượng tái tạo
- Điện năng tiêu thụ được theo dõi mà không cần thêm bất cứ thiết bị đo lường phụ trợ gắn thêm. Giá trị năng lượng có thể được hiển thị thể là kWh, CO2 hoặc một giá trị khác.
Bảng thông số kỹ thuật chung của SINAMICS V20
Dải công suất | 1P 200VAC: 0.12 … 3 Kw
3P 400VAC: 0.37 … 30Kw |
Dải điện áp | 200V: 200 … 240V (±10% )
400V: 380 … 480V (-15% – +10%) |
Tần số ngõ vào | 47 … 63 Hz |
Điện áp ngõ ra | 100% điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra | 0 … 550 Hz |
Hiệu suất | 98% |
Bộ hãm | Tích hợp từ công suất 7.5kw trở lên |
Cuộn kháng | Tùy chọn gắn ngoài |
Phương pháp điều khiển | V/f: (linear V/f, square law V/f, multi-point V/f).
Chế độ FCC (Flux current control) |
Loại động cơ | 1P 200 … 240VAC
3P 200 … 400 VAC |
Khả năng quá tải | Low Overload : 110% trong 60s
High Overload: 150% trong 60s |
Truyền thông | USS/ Modbus RTU |
Chức năng điều khiển | Tích hợp phanh (hãm) cho 7.5 kW tới 30 kW
Sao chép tham số Tích hợp ứng dụng và kết nối macro Chế độ Keep-Running Chế độ ECO Trao đổi năng lượng Xếp tầng |
Chức năng bảo vệ | Thấp áp
Quá áp Quá dòng/ quá tải Chạm vỏ Ngắn mạch |
Phần mềm | DT Configurator |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Sơ đồ kết nối biến tần SINAMICS V20
Phân loại biến tần SINAMICS V20
- Theo nguồn cung cấp: 1 pha (200-240 V AC) và 3 pha (380-480 V 3AC)
- Theo công suất định mức: 0.12 kW, 0.25 kW, 0.37 kW, 0.55 kW, 0.75 kW, 1.1 kW, 1.5 kW, 2.2 kW, 3 kW, 4 kW, 5.5 kW, 7.5 kW, 11 kW, 15 kW, 18.5 kW, 22 kW
- Theo truyền thông: USS/ MODBUS RTU
- Theo bộ lọc: có hoặc không có bộ lọc
- Theo I/O: đầu vào/ra số và đầu vào/ra tương tự
Biến tần SINAMICS V20 1 Pha
Mã | Mô tả tóm tắt |
6SL3210-5BB11-2BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.12 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB11-2UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.12 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB12-5BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.25 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB12-5UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.25 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB13-7BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.37 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB13-7UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.37 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAA 68 x 142 x 108 mm. |
6SL3210-5BB15-5BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.55 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAB 68 x 142 x 128 mm. |
6SL3210-5BB15-5UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.55 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAB 68 x 142 x 128 mm. |
6SL3210-5BB17-5BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.75/1 PS với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAB 68 x 142 x 128 mm. |
6SL3210-5BB17-5UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1-pha, 200-240 V AC -10/+10%, công suất định mức 0.75/1 PS với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ, 2 AI, 1 AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAB 68 x 142 x 128 mm. |
6SL3210-5BB21-1BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -10/+10% 47-63Hz, công suất định mức 1.1 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAC 160 x 90 x 147 mm. |
6SL3210-5BB21-1UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -10/+10% 47-63Hz, công suất định mức 1.1 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAC 160 x 90 x 147 mm. |
6SL3210-5BB21-5BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -10/+10% 47-63Hz, công suất định mức 1.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAC 160 x 90 x 147 mm. |
6SL3210-5BB21-5UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -10/+10% 47-63Hz, công suất định mức 1.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4 DI, 2 DQ; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; cấp độ bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAC 160 x 90 x 147 mm. |
6SL3210-5BB22-2BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -15/+10% 47-63HZ, công suất định mức 2.2 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; tiêu chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAD 176.5 x 136 x 160 mm. |
6SL3210-5BB22-2UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -15/+10% 47-63HZ, công suất định mức 2.2 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; tiêu chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAD 176.5 x 136 x 160 mm. |
6SL3210-5BB23-0BV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -15/+10% 47-63HZ, công suất định mức 3 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C1; tích hợp I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; tiêu chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAD 176.5 x 136 x 160 mm. |
6SL3210-5BB23-0UV1 | Biến tần SINAMICS V20, 1 AC 200-240 V -15/+10% 47-63HZ, công suất định mức 3 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DO, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; tiêu chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSAD 176.5 x 136 x 160 mm. |
Biến tần SINAMICS V20 3 Pha
Mã | Mô tả tóm tắt |
6SL3210-5BE13-7CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.37 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE13-7UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.37 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE15-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.55 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE15-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.55 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE17-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.75 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE17-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 0.75 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 150 x 146 mm. |
6SL3210-5BE21-1CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 1.1 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE21-1UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 1.1 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE21-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 1.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE21-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 1.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE22-2CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 2.2 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE22-2UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 2.2 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSA 90 x 166 x 146 mm. |
6SL3210-5BE23-0CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 3 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSB 140 x 160 x 165 mm. |
6SL3210-5BE23-0UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 3 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSB 140 x 160 x 165 mm. |
6SL3210-5BE24-0CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 4 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSB 140 x 160 x 165 mm. |
6SL3210-5BE24-0UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 4 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSB 140 x 160 x 165 mm. |
6SL3210-5BE25-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 5.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSC 184 x 182 x 169 mm. |
6SL3210-5BE25-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 5.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSC 184 x 182 x 169 mm. |
6SL3210-5BE27-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 7.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE27-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 7.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE31-1CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 11 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE31-1UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 11 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE31-5CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 15 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE31-5UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 15 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSD 240 x 207 x 173 mm. |
6SL3210-5BE31-8CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 18.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Chế độ quá tải thấp: 22 kW với quá tải 110% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSE 244 x 265 x 209 mm. |
6SL3210-5BE31-8UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 18.5 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Chế độ quá tải thấp: 22 kW với quá tải 110% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSE 244 x 265 x 209 mm. |
6SL3210-5BE32-2CV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 22 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Chế độ quá tải thấp: 30 kW với quá tải 110% trong 60 giây. Tích hợp bộ lọc C3; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSE 244 x 265 x 209 mm. |
6SL3210-5BE32-2UV0 | Biến tần SINAMICS V20, 380-480 V 3AC -15%/+10%47-63Hz, công suất định mức 22 kW với khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây. Chế độ quá tải thấp: 30 kW với quá tải 110% trong 60 giây. Không có bộ lọc; tích hợp I/O: 4DI, 2DQ, 2AI, 1AO; Fieldbus: USS/Modbus RTU với BOP được tích hợp; đạt chuẩn bảo vệ IP20/UL; Kích thước: FSE 244 x 265 x 209 mm. |
Phụ kiện biến tần SINAMICS V20
1 | SINAMICS V20 Smart Access | Chạy thử, vận hành và chẩn đoán không dây với thiết bị di động hoặc máy tính xách tay sử dụng mô-đun máy chủ web |
2 | SINAMICS V20 BOP | Chức năng tương tự như BOP tích hợp (Basic Operator Panel)
Cũng có thể được sử dụng để lắp đặt từ xa Giá trị và điểm đặt được thay đổi bằng cách xoay nút Để hỗ trợ tăng chuẩn bảo vệ lên IP54 và UL loại 1 |
3 | SINAMICS V20 BOP Interface | Kết nối giữa biến tần và BOP hoặc SINAMICS CONNECT 300 IoT Gateway
Giao diện RJ45 tương thích với cáp mạng tiêu chuẩn Kết nối Cloud MindSphere với tùy chọn SINAMICS CONNECT 300 IoT Gateway |
4 | Cáp mạng tiêu chuẩn | Cáp không bao gồm trong gói giao hàng thiết bị
Bạn có thể sử dụng bất kỳ cáp mạng tiêu chuẩn nào với đầu nối RJ45 tiêu chuẩn |
5 | SINAMICS V20 Parameter Loader | Lên đến 100 thông số với cài đặt thông số có thể được ghi từ thẻ nhớ vào biến tần hoặc được lưu từ biến tần sang thẻ nhớ
Biến tần không cần phải được kết nối với nguồn lưới |
6 | Thẻ nhớ SINAMICS SD | Thẻ nhớ, 512 MB
Hỗ trợ thẻ SD tiêu chuẩn lên đến 32 GB |
7 | Mô-đun mở rộng I/O SINAMICS V20 | Mở rộng biến tần 400 V với hai đầu vào số và hai đầu ra số (đầu ra rơ le) |
8 | Line filter | Cải thiện các đặc tính EMC |
9 | Line reactor | Giảm dòng điện hài
Cải thiện hệ số công suất Được khuyến nghị nếu dòng điện đầu vào (giá trị rms) cao hơn dòng điện định mức của biến tần |
10 | SINAMICS V20 Braking Module | Rút ngắn thời gian giảm tốc
Thích hợp cho 230 V 1 AC và 400 V 3 AC Chu kỳ nhiệm vụ có thể điều chỉnh từ 5% đến 100% Cho kích thước FSAA, FSAB, FSAC, FSAD, FSA, FSB, và FSC FSD và FSE đã có bộ phanh hãm tích hợp |
11 | Braking resistor | Phân tán năng lượng tái tạo dưới dạng nhiệt
Chu kỳ nhiệm vụ 5% như cài đặt mặc định |
12 | Output reactor | Đối với cáp động cơ
230 V 1 AC: 200 m (shielded và unshielded) 400 V 3 AC: + Với kích thước FSA tới FSD: 150 m (shielded và unshielded) + Với kích thước FSE: 200/300 m (shielded/unshielded) |
13 | Shield connection kit | Shield connection
Strain relief |
14 | Standard fuse | Cầu chì được khuyến nghị tương ứng với tiêu chuẩn IEC / UL |
15 | Circuit breaker | Bộ ngắt mạch được đề xuất tương ứng với tiêu chuẩn IEC / UL |
16 | SINAMICS CONNECT 300 IoT Gateway | Kết nối với Cloud MindSphere qua SINAMICS V20 BOP Interface |
Kết luận
Với nội dung chia sẻ trên đây, UNATRO đã giúp bạn đang tìm hiểu có cái nhìn tổng quan hơn về biến tần SINAMICS V20 của hãng Siemens. Để có thể chia sẻ hết nội dung về biến tần V20 trong một bài viết là quá dài, cho nên nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm chi tiết về loại biến tần này thì hãy liên hệ với chúng tôi hoặc có thể để lại bình luận ở phía cuối bài viết nhé! Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc cũng như sẽ gửi tài liệu chi tiết hơn nữa cho các bạn đang có nhu cầu cần tìm hiểu. UNATRO hy vọng rằng, mỗi một nội dung chúng tôi chia sẻ đến bạn sẽ giúp ích được cho bạn dù chỉ là một phần nào đó. Xin cảm ơn!