6ES7132-6BD20-2BA0 là mô-đun mở rộng đầu ra số (digital output module) cho CPU ET200SP được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng ET 200SP. Mô-đun mở rộng đầu ra số SIMATIC ET 200SP, DQ 4x 24VDC/2A Standard 6ES7132-6BD20-2BA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua DQ 4×24 VDC/2A ST 6ES7132-6BD20-2BA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng đầu ra số SIMATIC ET 200SP, DQ 4x 24VDC/2A Standard, đóng gói: 10 chiếc, phù hợp với BU loại A0, mã màu CC02, chuẩn đoán mô-đun.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC ET 200SP, digital output module, DQ 4x 24VDC/2A Standard, Pack quantity: 10 units, suitable for BU type A0, Color code CC02, Module diagnostics.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7132-6BD20-2BA0
Mã sản phẩm | 6ES7132-6BD20-2BA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC ET 200SP, DQ 4 x 24 V DC/2 A ST |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu ra số | DQ 4x 24VDC/2A |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (19.2 – 28.8 V DC) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 15 x 73 x 58 mm |
Trọng lượng | 30 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7132-6BD20-2BA0
Article number | 6ES7132-6BD20-2BA0
ET 200SP, DQ 4x24VDC/2A ST, PU 10 |
General information | |
Product type designation | DQ 4×24 V DC/2 A ST |
HW functional status | From FS08 |
Firmware version | V1.1 |
● FW update possible | Yes |
usable BaseUnits | BU type A0 |
Color code for module-specific color identification plate | CC02 |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M0 to I&M3 |
● Isochronous mode | No |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/ integrated from version | V11 SP2 / V13 |
● STEP 7 configurable/ integrated from version | V5.5 SP3 / – |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | GSD Revision 5 |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | GSDML V2.3 |
Operating mode | |
● DQ | Yes |
● DQ with energy-saving function | No |
● PWM | No |
● Oversampling | No |
● MSO | No |
Supply voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
Current consumption, max. | 60 mA; without load |
Output voltage | |
Rated value (DC) | 24 V |
Power loss | |
Power loss, typ. | 1 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 1 byte; + 1 byte for QI information |
Hardware configuration | |
Automatic encoding | Yes |
● Mechanical coding element | Yes |
● Type of mechanical coding element | Type A |
Selection of BaseUnit for connection variants | |
● 1-wire connection | BU type A0 |
● 2-wire connection | BU type A0 |
● 3-wire connection | BU type A0 with AUX terminals or potential distributor module |
● 4-wire connection | BU type A0 + Potential distributor module |
Digital outputs | |
Type of digital output | Source output (PNP, current-sourcing) |
Number of digital outputs | 4 |
Current-sinking | No |
Current-sourcing | Yes |
Digital outputs, parameterizable | Yes |
Short-circuit protection | Yes |
● Response threshold, typ. | 2.8 to 5.2 A |
Limitation of inductive shutdown voltage to | Typ. L+ (-50 V) |
Controlling a digital input | Yes |
Switching capacity of the outputs | |
● with resistive load, max. | 2 A |
● on lamp load, max. | 10 W |
Load resistance range | |
● lower limit | 12 Ω |
● upper limit | 3 400 Ω |
Output current | |
● for signal “1” rated value | 2 A |
● for signal “0” residual current, max. | 0.1 mA |
Output delay with resistive load | |
● “0” to “1”, typ. | 50 µs |
● “0” to “1”, max. | 50 µs |
● “1” to “0”, typ. | 100 µs |
● “1” to “0”, max. | 100 µs |
Parallel switching of two outputs | |
● for uprating | No |
● for redundant control of a load | Yes |
Switching frequency | |
● with resistive load, max. | 100 Hz |
● with inductive load, max. | 2 Hz |
● on lamp load, max. | 10 Hz |
Total current of the outputs | |
● Current per channel, max. | 2 A |
● Current per module, max. | 8 A |
Total current of the outputs (per module) | |
horizontal installation | |
— up to 40 °C, max. | 8 A |
— up to 50 °C, max. | 6 A |
— up to 60 °C, max. | 4 A |
vertical installation | |
— up to 30 °C, max. | 8 A |
— up to 40 °C, max. | 6 A |
— up to 50 °C, max. | 4 A |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | Yes |
Substitute values connectable | Yes |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
Diagnoses | |
● Monitoring the supply voltage | Yes |
● Wire-break | Yes; Module-wise |
● Short-circuit | Yes; Module-wise |
● Group error | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | Yes; green PWR LED |
● Channel status display | Yes; green LED |
● for channel diagnostics | No |
● for module diagnostics | Yes; green/red DIAG LED |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | No |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Standards, approvals, certificates | |
Suitable for safety functions | No |
Suitable for safety-related tripping of standard modules | Yes; From FS03 |
Highest safety class achievable in safety mode | |
● Performance level according to ISO 13849-1 | PL d |
● SIL acc. to IEC 61508 | SIL 2 |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | -30 °C; < 0 °C as of FS08 |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -30 °C; < 0 °C as of FS08 |
● vertical installation, max. | 50 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 5 000 m; Restrictions for installation altitudes > 2 000 m, see manual |
Distributor | UNATRO ., JSC |
Dimensions | |
Width | 15 mm |
Height | 73 mm |
Depth | 58 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 30 g |
Phân phối và báo giá DQ 4×24 VDC/2A ST 6ES7132-6BD20-2BA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua mô-đun mở rộng đầu ra số SIMATIC ET 200SP, DQ 4x 24VDC/2A Standard 6ES7132-6BD20-2BA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.