SIMATIC S7-1500 Standard
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7511-1AK02-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1511-1 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 150 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 NS; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7513-1AL02-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1513-1 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 300 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 40 NS; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7515-2AM02-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1515-2 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 500 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT; hiệu suất bit: 30 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7516-3AN02-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1516-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7517-3AP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1517-3 PN/DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 2 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 2 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4AP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CPU 1518-4 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 6 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4AX00-1AC0 | SIMATIC S7-1500, CPU Bundle bao gồm: CPU 1518-4 PN/DP MFP (6ES7518-4AX00-1AB0), bao gồm license của C/C++ Runtime và OPC UA Runtime, bộ nhớ làm việc: 6 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFINET, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động (tối thiểu 2 GB) | |
DI | 6ES7521-1BH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DI 16×24 V DC HF, 16 kênh trong nhóm 16; trong đó có thể sử dụng 2 đầu vào làm bộ đếm; độ trễ đầu vào 0.05..20 ms; đầu vào loại 3 (IEC 61131); chẩn đoán; ngắt phần cứng: đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng |
6ES7521-1BH10-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI 16×24 V DC BA, 16 kênh trong nhóm 16, độ trễ đầu vào 3.2 ms, đầu vào loại 3 (IEC 61131); Đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (Push-in) | |
6ES7521-1BH50-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI 16×24 V DC BA, đầu vào sourcing; 16 kênh trong nhóm 16; Độ trễ đầu vào 3.2 ms; Đầu vào loại 3 (IEC 61131): Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7521-1BL00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DI 32×24 V DC HF, 32 kênh trong nhóm 16; trong đó có thể sử dụng 2 đầu vào làm bộ đếm; độ trễ đầu vào 0.05..20 ms, đầu vào loại 3 (IEC 61131); chẩn đoán; ngắt phần cứng: đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7521-1BL10-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI 32×24 V DC BA, 32 kênh trong nhóm 16, Độ trễ đầu vào 3.2 ms, Đầu vào loại 3 (IEC 61131); Đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (Push-in) | |
6ES7521-1BP00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI 64xDC 24V SNK/SRC BA, 64 kênh trong nhóm 16, độ trễ đầu vào 3.2 ms, đầu vào loại 3 (IEC 61131); đầu vào sinking/sourcing, rộng 35 mm, cáp và cầu đấu được đặt hàng riêng như phụ kiện | |
6ES7521-1FH00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI 16×230 V AC BA, 16 kênh trong nhóm 4; Độ trễ đầu vào 20 ms; Đầu vào loại 1 (IEC 61131), Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7521-7EH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DI 16x 24…125 V UC HF, 16 kênh trong nhóm 1; độ trễ đầu vào 0.05..20 ms; Đầu vào loại 3 (IEC 61131); Chẩn đoán, ngắt phần cứng: Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7521-7TH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DI 16x NAMUR HF, 16 kênh trong nhóm 8; cho bộ mã hóa 8.2 V NAMUR; cảm biến 8.2 V; độ trễ đầu vào 0.05 … 20 ms; tích hợp chức năng đếm xung lên đến 20 kHz; giám sát trao đổi dữ liệu; chẩn đoán đảo ngược tín hiệu; ngắt phần cứng; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
DO | 6ES7522-1BF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 8×24 V DC/2A HF; 8 kênh trong nhóm 8; 8 A mỗi nhóm; chẩn đoán; 2 kênh có thể được sử dụng để điều chế độ rộng xung (PWM); mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng |
6ES7522-1BH01-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ16x24 V DC/0.5A HF; 16 kênh trong nhóm 8; 4 A mỗi nhóm; chẩn đoán từng kênh; có thể sử dụng làm bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho các thiết bị truyền động được kết nối, mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-1BH10-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DQ16x24 V DC/0.5A BA, 16 kênh trong nhóm 8, 4 A mỗi nhóm; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015, đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in) | |
6ES7522-1BL01-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 32x24V DC/0.5A HF; 32 kênh trong nhóm 8; 4 A mỗi nhóm; chẩn đoán từng kênh; có thể sử dụng làm bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho các thiết bị truyền động được kết nối, mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-1BL10-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DQ32x24 V DC/0.5A BA, 32 kênh trong nhóm 8, 4 A mỗi nhóm; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015, đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in) | |
6ES7522-1BP00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DQ 64xDC 24V/0.3A BA, 64 kênh trong nhóm 16, 2 A mỗi nhóm ở 60 °C, đầu ra sinking, rộng 35 mm, mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. cáp và cầu đấu được đặt hàng riêng như phụ kiện | |
6ES7522-1BP50-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DQ 64xDC 24V/0.3A SNK BA, 64 kênh trong nhóm 16, 2 A mỗi nhóm ở 60 °C, đầu ra sourcing, rộng 35 mm, cáp và cầu đấu được đặt hàng riêng như phụ kiện | |
6ES7522-5EH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ16x24..48VUC/125V DC/0.5A ST; 16 kênh trong nhóm 1; 0.5 A mỗi nhóm; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-5FF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 8×230 V AC/2 A ST; TRIAC; 8 kênh trong nhóm 1; 2 A mỗi nhóm; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-5FH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 16×230 V AC/1 A ST; TRIAC; 16 kênh trong nhóm 2; 2 A mỗi nhóm; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-5HF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 8xAC 230V/5A ST; relay; 8 kênh trong nhóm 1; 5 A mỗi nhóm; chẩn đoán; có thể sử dụng làm bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho rơle tích hợp, mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL1 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và danh mục 2 / PL c theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7522-5HH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, DQ 16x 230 V AC/2A ST; Relay; 16 kênh trong nhóm 2; 4 A mỗi nhóm; có thể sử dụng làm bộ đếm chu kỳ chuyển mạch cho rơle tích hợp, chẩn đoán; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL1 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và danh mục 2 / PL c theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015, đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
DI/O | 6ES7523-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI/DO, DI16x 24VDC BA, 16 kênh trong nhóm 16, độ trễ đầu vào 3.2 ms đầu vào loại 3 (IEC 61131), DQ16X24 V DC/0.5A BA; 16 kênh trong nhóm 8; 4 A mỗi nhóm; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL1 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và danh mục 2 / PL c theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015, đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in) |
6ES7523-1BP50-0AA0 | SIMATIC S7-1500, DI/DO, DI 32x24VDC BA SNK / SRC, 32 kênh trong nhóm 16, độ trễ đầu vào 3.2 ms, đầu vào loại 3 (IEC 61131), đầu vào sinking/sourcing, DQ 32XDC 24V/0.3A SNK BA; 32 kênh trong nhóm 16; 2 A mỗi nhóm ở 60 °C; đầu ra sourcing; rộng 35 mm; cáp và cầu đấu được đặt hàng riêng như phụ kiện | |
AI | 6ES7531-7KF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 8xU/I/RTD/TC ST, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.3%, 8 kênh trong nhóm 8; 4 kênh đo RTD, điện áp chế độ chung: 10 V; Chẩn đoán; Ngắt phần cứng; Đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng |
6ES7531-7LH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 16xU BA, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.5%, 16 kênh trong nhóm 16, điện áp chế độ chung: 4 V DC, chẩn đoán, ngắt phần cứng; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7531-7MH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 16xI BA, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.5%, 16 kênh trong nhóm 16, điện áp chế độ chung: 4 V DC, chẩn đoán, ngắt phần cứng; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7531-7NF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 8xU/I HF, 24 bit, độ chính xác 0.1%, 8 kênh trong nhóm 1; điện áp chế độ chung: 30 V AC/60 V DC, Chẩn đoán; Ngắt phần cứng, có thể mở rộng các giá trị đo lường, điều chỉnh dải đo, Có thể hiệu chỉnh trong khi RUN; Đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7531-7NF10-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 8xU/I HS, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.3%, 8 kênh trong nhóm 8; Điện áp chế độ chung: 10 V; Chẩn đoán; Ngắt phần cứng, 8 kênh 0.0625 ms Oversampling; Đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7531-7PF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 8xU/R/RTD/TC HF, độ phân giải 16 bit, lên tới 21 bit ở RT và TC, độ chính xác 0.1%, 8 kênh trong nhóm 1; điện áp chế độ chung: 30 V AC/60 V DC, Chẩn đoán; Ngắt phần cứng; Có thể mở rộng phạm vi đo nhiệt độ, cặp nhiệt điện loại C, Có thể hiệu chỉnh trong khi RUN; Đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7531-7QD00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 4xU/I/RTD/TC ST, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.3%, 4 kênh trong nhóm 4; 2 kênh đo RTD; Điện áp chế độ chung: 10 V; Chẩn đoán; Ngắt phần cứng; đã bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in), infeed element, shield bracket, và shield terminal | |
6ES7531-7QF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI 8xU/I/R/RTD BA, độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.5%, 8 kênh trong nhóm 8; Điện áp chế độ chung: 4 V DC, Chẩn đoán; Ngắt phần cứng; Đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
AO | 6ES7532-5HD00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AQ 4xU/I ST, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.3%. 4 kênh trong nhóm 4, chẩn đoán; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL1 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và danh mục 2 / PL c theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015, đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng |
6ES7532-5HF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AQ8xU/I HS, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.3%, 8 kênh trong nhóm 8, chẩn đoán; 8 kênh 0.125 ms oversampling; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6ES7532-5NB00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AQ 2x U/I ST, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.3%. 2 kênh trong nhóm 2, chẩn đoán; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL1 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và danh mục 2 / PL c theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015; đã bao gồm: đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in), infeed element, shield bracket và shield terminal | |
6ES7532-5ND00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AQ 4xU/I HF, độ phân giải 16 bit, độ chính xác 0.1%, 4 kênh trong nhóm 1, điện áp chế độ chung: 30 V AC/60 V DC, chẩn đoán; chế độ isochronous; mô-đun hỗ trợ việc ngắt an toàn cho các nhóm tải lên đến SILCL2 theo chuẩn EN 62061:2005 + A2:2015, và hạng mục 3 / PL d theo chuẩn EN ISO 13849-1:2015. đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal; đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
AI/O | 6ES7534-7QE00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, AI/AO, AI 4x U/I/R/RTD/TC ST; 4 kênh trong nhóm 4; Ngắt phần cứng; Chẩn đoán AQ 2x U/I ST; 2 kênh trong nhóm 2; Chẩn đoán, Điện áp chế độ chung: 10 V, 16 bit; Độ chính xác 0.3%; Đã bao gồm: đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in), infeed element, shield bracket và shield terminal |
TM | 6ES7550-1AA01-0AB0 | SIMATIC S7-1500, TM count, 2x 24 V counter, 2 kênh cho 24 V incremental encoder hoặc pulse encoder, 3 DI, 2 DQ mỗi kênh |
6ES7551-1AB00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, TM POSINPUT 2 Counter và position detection với RS422 incremental encoder hoặc SSI absolute encoder, 2 kênh, 2 DI, 2 DQ mỗi kênh | |
6ES7552-1AA00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, TM Timer DIDQ 16x 24 V, điều khiển đầu vào và đầu ra số theo thời gian với tối đa 8 DI, 16 DQ với time stamp, Count, PWM, oversampling | |
6ES7553-1AA00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, TM PTO 4 giao diện cho trình điều khiển động cơ bước, 4 kênh PTO: 24 V, RS-422, 5 V, 2 DI, 1 DQ 24VDC mỗi kênh | |
7MH4980-1AA01 | SIWAREX WP521 ST WEIGHING ELECTRONIC (1 kênh) đối với STRAIN GAUGE LOAD CELLS / FULL BRIDGES (1-4 mV/V) cho SIMATIC S7-1500, RS485 AND ETHERNET-INTERFACE, tích hợp I/O: DI 3 X 24V DC / DQ 4 X 24V DC | |
7MH4980-2AA01 | SIWAREX WP522 ST WEIGHING ELECTRONIC (2 kênh) đối với STRAIN GAUGE LOAD CELLS / FULL BRIDGES (1-4 mV/V) cho SIMATIC S7-1500, giao diện RS485 và ETHERNET, tích hợp I/O mỗi kênh: DI 3 X 24V DC / DQ 4 X 24V DC | |
CM | 6ES7540-1AB00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 BA; kết nối RS422, RS485, Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, 15-Pin D-sub socket |
6ES7540-1AD00-0AA0 | SIMATIC S7-1500, CM PTP RS232 BA; kết nối RS232, Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, đầu nối 9-pin D-sub | |
6ES7541-1AB00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF; kết nối RS422 và RS485, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, 15-Pin D-sub socket | |
6ES7541-1AD00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, CM PTP RS232 HF; kết nối RS232, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, đầu nối 9-pin D-sub | |
6ES7547-1JF00-0AB0 | S7-1500, CM 8xIO-Link, IO-Link Master V1.1; Đầu nối phía trước (dạng vít xoắn hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng | |
6GK7542-5DX00-0XE0 | CM 1542-5 để kết nối SIMATIC S7-1500 với PROFIBUS DP, DPV1 master hoặc DP slave, truyền thông S7 và PG/OP, định tuyến bản ghi dữ liệu, đồng bộ hóa thời gian trong ngày, Chẩn đoán | |
6GK7542-5FX00-0XE0 | CP 1542-5 để kết nối SIMATIC S7-1500 với PROFIBUS DP, DPV1 master hoặc DP slave, truyền thông S7 và PG/OP, đồng bộ hóa thời gian trong ngày, chẩn đoán, giảm cơ cấu số lượng | |
6GK7542-1AX00-0XE0 | CM 1542-1 để kết nối S7-1500 với PROFINET làm IO Controller hoặc IO Device: TCP/IP, ISO-on-TCP, UDP, truyền thông S7, IP broadcast multicast, SNMPV1, đồng bộ hóa thời gian qua NTP, 2xRJ45 (10/100 Mbit) | |
6GK7543-1AX00-0XE0 | CP 1543-1 để kết nối SIMATIC S7-1500 với Ethernet công nghiệp, TCP/IP, ISO, UDP, Truyền thông S7, IP Broadcast/ Multicast, security (VPN, Firewall), Chẩn đoán, SNMPV1/V3, DHCP, FTP client/server, Email, IPv4/IPv6, IEEE 802.1X (radius), đồng bộ hóa thời gian qua NTP, 1x RJ45 (10/100/1000 Mbit) | |
6GK7545-1GX00-0XE0 | CP 1545-1 để kết nối SIMATIC S7-1500 với Ethernet công nghiệp; TCP/IP, UDP, Truyền thông S7, Security (firewall), SNMPv1/v3, DHCP, FTP client/server, email, IPv4/IPv6, đồng bộ hóa thời gian trong ngày via NTP, connection to cloud systems via MQTT, 1x RJ45 (10/100/1000 Mbps) | |
6GK7543-1MX00-0XE0 | TIM 1531 IRC cho SIMATIC S7-1500, S7-400, S7-300 với SINAUT ST7, DNP3 và IEC 60870-5-101/104 với 3 giao diện RJ45 qua mạng dựa trên IP (WAN / LAN) và 1 giao diện RS 232/RS 485 qua mạng WAN cổ điển | |
6GK5774-1FX00-0AA0 | IWLAN Access Point, SCALANCE W774-1 RJ45, 1 radio, 2 cổng ăng ten R-SMA, hỗ trợ iFeatures qua key plug, IEEE 802.11a/b/g/h/n, 2.4/5GHz, tổng tốc độ truyền dữ liệu 300 Mbit/s, 2x RJ45 tối đa 100 Mbit/s, Tích hợp 2 cổng chuyển mạch PoE, nguồn dự phòng 24 V DC, terminal block, IP30, -20… 60 °C, plug slot WPA2/802.11i/e, tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia! CERT ID: MSN-W1-RJ-E2, đã bao gồm: Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM, German/English, 1x terminal block; dành cho hoạt động bên ngoài USA/Israel | |
6GK5734-1FX00-0AA0 | IWLAN client, SCALANCE W734-1, RJ45, 1 radio, 2 cổng ăng ten R-SMA, hỗ trợ iFeatures qua key plug, IEEE 802.11a/b/g/h/n, 2.4/5GHz, tổng tốc độ truyền dữ liệu 300 Mbit/s, 2x RJ45 tối đa 100 Mbit/s, Tích hợp 2 cổng chuyển mạch PoE, nguồn dự phòng 24 V DC, terminal block, IP30, -20… 60 °C, plug slot WPA2/802.11i/e, tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia! CERT ID: MSN-W1-RJ-E2, đã bao gồm: Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM, German/English, 1x terminal block; dành cho hoạt động bên ngoài USA/Israel | |
PS | 6EP1332-4BA00 | SIMATIC PM 1507, 24 V/3 A, Cung cấp nguồn ổn định cho SIMATIC S7-1500, đầu vào: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC/3 A |
6EP1333-4BA00 | SIMATIC PM 1507, 24 V/8 A, cung cấp nguồn cho SIMATIC S7-1500, đầu vào: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC/8 A | |
6ES7505-0KA00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, Cung cấp nguồn hệ thống PS 25W 24 V DC, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500 | |
6ES7505-0RA00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, Cung cấp nguồn hệ thống PS 60W 24/48/60 V DC, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500 | |
6ES7505-0RB00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, Cung cấp nguồn hệ thống với chức năng đệm PS 60W 24/48/60V DC HF, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500 và cho phép CPU giữ lại hoạt động RAM (dữ liệu) một cách cẩn thận | |
6ES7507-0RA00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, cung cấp nguồn hệ thống PS 60W 120/230V AC/DC, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500 |
SIMATIC S7-1500 SIPLUS standard
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6AG1511-1AK02-2AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1511-1 PN, -40…+60 °C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7511-1AK02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 150 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, màn hình (phụ tùng): 6AG1591-1AB00-2AA0 |
6AG1511-1AK02-7AB0 | SIPLUS S7-1500 -40…+70 °C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7511-1AK02-0AB0 . SIMATIC S7-1500, CPU 1511-1 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 150 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, màn hình (phụ tùng): 6AG1591-1AB00-2AA0 | |
6AG1513-1AL02-2AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1513-1 PN -40…+60 °C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7513-1AL02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 300 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 40 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, màn hình (phụ tùng): 6AG1591-1AB00-2AA0 | |
6AG1513-1AL02-7AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1513-1 PN -40…+70 °C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7513-1AL02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 300 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 40 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, màn hình (phụ tùng): 6AG1591-1AB00-2AA0 | |
6AG1516-3AN02-7AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1516-3 PN/DP -40…+70°C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7516-3AN02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6AG1518-4AP00-4AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1518-4 PN/DP với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7518-4AP00-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 4 MB dành cho chương trình và 20 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, 2 Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6AG1518-4AX00-4AC0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1518-4 PN/DP MFP với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7518-4AX00-1AC0, đã bao gồm C/C++ Runtime và OPC UA Runtime, bộ nhớ làm việc: 4 MB cho chương trình và 20 MB cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 NS; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động (tối thiểu 2 GB) | |
DI | 6AG1521-1BH00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DI 16×24 V DC HF, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7521-1BH00-0AB0, 16 kênh trong nhóm 16; Độ trễ đầu vào 0.05..20ms, Đầu vào loại 3 (IEC 61131); chẩn đoán; ngắt phần cứng |
6AG1521-1BH50-7AA0 | SIPLUS S7-1500, DI 16×24 V DC SRC, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7521-1BH50-0AA0, đầu vào source; 16 kênh trong nhóm 16; Độ trễ đầu vào 3.2 ms; Đầu vào loại 3 (IEC 61131) | |
6AG1521-1BL00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DI 32X24VDC HF, -40 … +70°C, 32 kênh trong nhóm 16 Độ trễ đầu vào 0.05..20 ms, Đầu vào loại 3 (IEC 61131), chẩn đoán, Ngắt phần cứng | |
6AG1521-1FH00-7AA0 | SIPLUS S7-1500, DI 16x230V AC BA, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7521-1FH00-0AA0; 16 kênh trong nhóm 4; Độ trễ đầu vào 20ms; Đầu vào loại 1 (IEC 61131) | |
6AG1521-7EH00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DI 16x 48VUC/ 125V, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7521-7EH00-0AB0; 16 kênh trong nhóm 1; Độ trễ đầu vào 0.05..20ms, Đầu vào loại 3 (IEC 61131); chẩn đoán; ngắt phần cứng | |
DO | 6AG1522-1BF00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ 8×24 V DC/2A HF, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-1BF00-0AB0; 8 kênh trong nhóm 8; 8 A mỗi nhóm; chẩn đoán |
6AG1522-1BH01-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ 16X24VDC/0.5A, -40 … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-1BH01-0AB0; 16 kênh trong nhóm 8, 4 A mỗi nhóm; chuẩn đoán | |
6AG1522-1BL01-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ 32x24VDC/0.5A, -40 … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-1BL01-0AB0; 32 kênh trong nhóm 8, 4 A mỗi nhóm; chuẩn đoán | |
6AG1522-5EH00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ16x 24…48VUC/125V DC/0.5A, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-5EH00-0AB0; 16 kênh trong nhóm 1; 0.5 A mỗi nhóm | |
6AG1522-5FF00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DO 8x230V AC/2A, TRIAC, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-5FF00-0AB0; 8 kênh trong nhóm 1; 2 A mỗi nhóm | |
6AG1522-5FH00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, 16DQ 230VAC 1A ST TRIAC, -40 … +70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-5FH00-0AB0; 16 kênh trong nhóm 2; 2 A mỗi nhóm | |
6AG1522-5HF00-2AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ 8X230VAC/5A, RELAY, -25 … +60°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-5HF00-0AB0; 8 kênh trong nhóm 1, 5A mỗi nhóm; chuẩn đoán | |
6AG1522-5HH00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, DQ 16 X 230VAC / 2A ST; RELAY; -40 … +70°C, khởi động -25 °C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7522-5HH00-0AB0; 16 kênh trong nhóm 2, 4 A mỗi nhóm; chuẩn đoán | |
AI | 6AG1531-7KF00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, AI 8xU/I/RTD/TC, -40°C … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7531-7KF00-0AB0; độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.3%, 8 kênh trong nhóm 8, điện áp chế độ chung: 10 V; chẩn đoán; ngắt phần cứng; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal |
6AG1531-7NF00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, AI 8XU/I HF, -40 … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7531-7NF00-0AB0; độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.1%, 8 kênh trong nhóm 1, Điện áp chế độ chung: 30V AC/60V DC, chẩn đoán; ngắt phần cứng; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal | |
6AG1531-7NF10-7AB0 | SIPLUS S7-1500, AI 8xU/I HS, -40 °C … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7531-7NF10-0AB0; độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.4%, 8 kênh trong nhóm 8, Điện áp chế độ chung: 10 V; chẩn đoán; ngắt phần cứng, 8 kênh 0.125 ms; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal | |
6AG1531-7PF00-4AB0 | SIPLUS S7-1500, AI 8XU/R/RTD/TC HF, 0 … +60°C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7531-7PF00-0AB0; 16 bit, Độ chính xác 0.1%, 8 Kênh trong nhóm 1; Điện áp chế độ chung: 30 V AC/60 V DC, chẩn đoán, cảnh báo; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal | |
AO | 6AG1532-5HD00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, AO 4xU/I ST, -40 °C … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7532-5HD00-0AB0; độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.3%. 4 kênh trong nhóm 4, chẩn đoán; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal |
6AG1532-5HF00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, AQ 8xU/I HS, -40…+70 °C, Khởi động -25 °C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7532-5HF00-0AB0; độ phân giải 16 bit, Độ chính xác 0.4%, 8 kênh trong nhóm 8, chẩn đoán; 8 kênh 0.125 ms; đã bao gồm infeed element, shield bracket và shield terminal | |
TM | 6AG1550-1AA01-7AB0 | SIPLUS S7-1500, TM COUNT 2X24V, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7550-1AA01-0AB0; 2 kênh cho 24 V incremental encoder hoặc pulse encoder, 3 DI, 2 DQ mỗi kênh |
6AG1551-1AB00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, TM POSINPUT 2, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7551-1AB00-0AB0; 2 kênh, với RS422 incremental encoder hoặc SSI absolute encoder, 2 DI, 2 DQ mỗi kênh | |
CM | 6AG1540-1AB00-7AA0 | SIPLUS S7-1500, CM PtP RS422/485, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7540-1AB00-0AA0; kết nối RS422, RS485 Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, 15-Pin D-sub socket |
6AG1540-1AD00-7AA0 | SIPLUS S7-1500, CM PtP RS232 BA, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7540-1AD00-0AA0; kết nối RS232, Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, đầu nối 9-pin D-sub | |
6AG1541-1AB00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, CM PtP RS422/485, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7541-1AB00-0AB0; kết nối RS422 và RS485, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, 15-Pin D-sub socket | |
6AG1541-1AD00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, CM PtP RS232 HF, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7541-1AD00-0AB0; kết nối RS232, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, đầu nối 9-pin D-sub | |
6AG1542-5DX00-7XE0 | SIPLUS NET CM 1542-5, -40…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6GK7542-5DX00-0XE0; để kết nối S7-1500 với PROFIBUS DP làm DP master và DP slave, Truyền thông S7 và PG/OP, đồng bộ hóa thời gian trong ngày, Chẩn đoán | |
6AG1543-1AX00-2XE0 | SIPLUS S7-1500, CP 1543-1, -40…+70 °C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6GK7543-1AX00-0XE0; để kết nối SIMATIC S7-1500 với Ethernet công nghiệp: TCP/IP, ISO, UDP, Truyền thông S7, IP Broadcast/ Multicast, bảo mật (nhận dạng phần cứng, danh mục IP/MAC truy cập, tường lửa), Chẩn đoán, SNMPV1/V3, DHCP, FTP client/ server, E-mail, IPV4/IPV6, Lưu trữ dữ liệu trên thẻ SD của CPU, đồng bộ hóa thời gian trong ngày via NTP, Truy cập vào máy chủ Web của CPU; Gigabit 1x RJ45 (10/100/1000 MB) | |
PS | 6AG1332-4BA00-7AA0 | SIPLUS S7-1500, PM 1507, 24 V/3 A, -40 … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6EP1332-4BA00; ĐẦU VÀO: 120/230 V AC, ĐẦU RA: 24 V/3 A DC |
6AG1333-4BA00-7AA0 | SIPLUS S7-1500, PM 1507, 24 V/8 A, -40 … +70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6EP1333-4BA00; cung cấp nguồn ổn định cho SIMATIC S7-1500, ĐẦU VÀO: 120/230 V AC, ĐẦU RA: 24 V/8 A DC | |
6AG1505-0KA00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, PS 1505 25W 24VD, 40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7505-0KA00-0AB0; cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500 | |
6AG1505-0RA00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, Cung cấp nguồn hệ thống PS 60W 24/48/60 V DC, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500, -25…+70°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7505-0RA00-0AB0 | |
6AG1507-0RA00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, Cung cấp nguồn hệ thống PS 60W 120/AC 230 V DC, cung cấp điện áp hoạt động cho backplane bus của S7-1500, -40…+70°C, khởi động -25°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7507-0RA00-0AB0 |
SIMATIC S7-1500 Compact
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7511-1CK01-0AB0 | SIMATIC S7-1500, Compact CPU, CPU 1511C-1PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 175 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, 16 đầu vào số, 16 đầu ra số, 5 đầu vào tương tự, 2 đầu ra tương tự, 6 bộ đếm tốc độ cao (HSC), 4 đầu ra tốc độ cao (HSO) cho đầu ra PTO/ PWM/ frequency; giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 NS, bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in); cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7512-1CK01-0AB0 | SIMATIC S7-1500, Compact CPU, CPU 1512C-1 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 250 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, 32 đầu vào số, 32 đầu ra số, 5 đầu vào tương tự, 2 đầu ra tương tự, 6 bộ đếm tốc độ cao (HSC), 4 đầu ra tốc độ cao (HSO) cho đầu ra PTO/ PWM/ frequency; giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 48 NS, bao gồm đầu nối phía trước dạng đẩy vào (push-in); cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
SIMATIC S7-1500 Fail-safe
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7511-1FK02-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1511F-1 PN, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 225 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 NS; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7513-1FL02-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1513F-1 PN, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 450 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 40 NS; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7515-2FM02-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1515F-2 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 750 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT; hiệu suất bit: 30 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7516-3FN02-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1516F-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1.5 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7517-3FP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1517F-3 PN/DP, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 3 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 2 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4FP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500F, CPU 1518F-4 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 9 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFINET, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4FX00-1AC0 | SIMATIC S7-1500F, CPU Bundle bao gồm: CPU 1518F-4 PN/DP MFP (6ES7518-4FX00-1AB0), bao gồm license C/C++ Runtime và OPC UA Runtime, bộ nhớ làm việc: 9 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFINET, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động (tối thiểu 2 GB) | |
DI | 6ES7526-1BH00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, F F-DI 16x 24 V DC PROFIsafe; chiều rộng 35 mm; lên tới PL E (ISO 13849-1)/ SIL 3 (IEC 61508) |
DO | 6ES7526-2BF00-0AB0 | SIMATIC S7-1500, F F-DQ 8x 24 V DC 2A PPM PROFIsafe; chiều rộng 35 mm; lên tới PL E (ISO 13849-1)/ SIL3 (IEC 61508) |
SIMATIC S7-1500 SIPLUS fail-safe
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6AG1513-1FL02-2AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1513F-1 PN, -25…+60°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7513-1FL02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 450 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 40 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, màn hình (phụ tùng): 6AG1591-1AB00-2AA0 |
6AG1515-2FM02-2AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1515F-2 PN, -40…+60°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7515-2FM02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 750 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT; hiệu suất bit: 30 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6AG1516-3FN02-2AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1516F-3 PN/DP, -40…+60°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7516-3FN02-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1.5 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6AG1518-4FP00-4AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1518F-4 PN/DP với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7518-4FP00-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 4.5 MB dành cho chương trình và 10 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, 2 Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
DI | 6AG1526-1BH00-2AB0 | SIPLUS S7-1500, F-DI 16X24VDC PROFISAFE, -30 … +60°C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7526-1BH00-0AB0; chiều rộng 35 mm; lên tới PL E (ISO 13849-1)/ SIL3 (IEC 61508) |
DO | 6AG1526-2BF00-2AB0 | SIPLUS S7-1500, F-DQ 8X24VDC 2A PPM PROFISAFE, -30 … +60°C với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7526-2BF00-0AB0; chiều rộng 35 mm; lên tới PL E (ISO 13849-1)/ SIL3 (IEC 61508) |
SIMATIC S7-1500 Redundant / High-availability
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7513-1RL00-0AB0 | SIMATIC S7-1500R, CPU 1513R-1PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 300 KB dành cho chương trình và 1.5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET RT với 2 cổng chuyển mạch; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7515-2RM00-0AB0 | SIMATIC S7-1500R, CPU 1515R-2 PN bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 500 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET RT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7517-3HP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500H, CPU 1517H-3 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 2 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET RT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET, 2 H-SYNC; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4JP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500H, CPU 1518HF-4 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 9 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET RT với 2 cổng chuyển mạch, 2 PROFINET, 2 H-SYNC; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
SIMATIC S7-1500 SIPLUS redundant / high-availability
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6AG1515-2RM00-7AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1515R-2 PN, -40…+70 °C, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7515-2RM00-0AB0; bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 500 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động, *chú ý: đây là sản phẩm đặc biệt |
6AG1517-3HP00-4AB0 | SIPLUS S7-1500, CPU 1517H-3 PN, với lớp phủ bảo vệ dựa trên 6ES7517-3HP00-0AB0, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 2 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET RT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, H-SYNC; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
SIMATIC S7-1500 Technology
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7511-1TK01-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1511T-1 PN, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 225 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7515-2TM01-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1515T-2 PN, Bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 750 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet; hiệu suất bit: 30 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7516-3TN00-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1516T-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1.5 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7517-3TP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1517T-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 3 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 2 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4TP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1518T-4 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 9 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFINET, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
SIMATIC S7-1500 Technology fail-safe
Loại | Mã sản phẩm | Mô tả tóm tắt |
CPU | 6ES7511-1UK01-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1511TF-1 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 225 KB dành cho chương trình và 1 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch; hiệu suất bit: 60 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
6ES7515-2UM01-0AB0 | SIMATIC S7-1500T, CPU 1515TF-2 PN, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 750 KB dành cho chương trình và 3 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet; hiệu suất bit: 30 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7516-3UN00-0AB0 | SIMATIC S7-1500TF, CPU 1516TF-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 1.5 MB dành cho chương trình và 5 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 10 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7517-3UP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500TF, CPU 1517TF-3 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 3 MB dành cho chương trình và 8 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, Ethernet, PROFIBUS; hiệu suất bit: 2 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động | |
6ES7518-4UP00-0AB0 | SIMATIC S7-1500TF, CPU 1518TF-4 PN/DP, bộ xử lý trung tâm với bộ nhớ làm việc: 9 MB dành cho chương trình và 60 MB dành cho dữ liệu, giao diện: PROFINET IRT với 2 cổng chuyển mạch, PROFINET RT, PROFINET, PROFIBUS; hiệu suất bit: 1 ns; cần thẻ nhớ SIMATIC để hoạt động |
Kết luận
Trên đây, Unatro đã chia sẻ cho các bạn thông tin tổng quan về bộ điều khiển PLC S7-1500 nói riêng và họ SIMATIC S7-1500 nói chung. Nếu các bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn, cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm này thì hãy liên hệ với Unatro để được hỗ trợ một cách nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhé. Xin cảm ơn!