6GK5992-1AM00-8RA0 là mô đun quang (module SFP, SFP transceiver) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SCALANCE. Mô đun quang SFP SFP992-1BX10R 1x 1000 Mbit/s LC Single-mode 10 km 6GK5992-1AM00-8RA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua SFP992-1BX10R 6GK5992-1AM00-8RA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô đun quang (SFP) SFP992-1BX10R, SCALANCE X; 1 cổng LC 1000 Mbit/s, sợi quang; single-mode, khoảng cách đường truyền quang tối đa lên đến 10 km, BiDi Receive 1310nm/ 1550nm.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SCALANCE X accessory; Plug-in transceiver SFP992-1BX10R; 1x 1000 Mbps LC port, optical; single-mode optical up to max. 10 km BiDi Receive 1310nm/ 1550nm.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6GK5992-1AM00-8RA0
Mã sản phẩm | 6GK5992-1AM00-8RA0 |
Dòng sản phẩm | SCALANCE SFP992-1BX10R |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng cổng | 1 cổng LC 1000 Mbit/s, sợi quang |
Đường truyền quang | Singlemode, lõi sợi thủy tinh, tối đa lên đến 10 km, BiDi Receive 1310nm/ 1550nm |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 14 x 9 x 57 mm |
Trọng lượng | 100 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6GK5992-1AM00-8RA0
Article number | 6GK5992-1AM00-8RA0 |
product type designation | SFP992-1BX10R |
interfaces | |
number of electrical/optical connections / for network components or terminal equipment / maximum | 1 |
number of optical interfaces / for network components or terminal equipment / maximum | 1 |
number of 1000 Mbit/s LC ports / for single mode (LD) / integrated | 1 |
design of the optical interface / for network components or terminal equipment | LC |
wavelength / of the optical interface | Single-mode |
connectable optical power relative to 1 mW | |
● of the transmitter output / minimum | -9 dB |
● of the transmitter output / maximum | -3 dB |
● of the receiver input / maximum | -3 dB |
optical sensitivity relating to 1 mW / of the receiver input / minimum | -21 dB |
attenuation factor / of the FOC transmission link / minimum necessary | 0 dB |
range / at the optical interface / depending on the optical fiber used | 0 … 10 km |
ambient conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
● during transport | -40 … +85 °C |
relative humidity / at 25 °C / without condensation / during operation / maximum | 95 % |
protection class IP | IP20 |
Distributor | UNATRO ., JSC |
design, dimensions and weights | |
design | SFP Module |
width | 14 mm |
height | 9 mm |
depth | 57 mm |
net weight | 0.01 kg |
fastening method | latched |
standards, specifications, approvals | |
standard | |
● for hazardous zone | EN 60079-0: 2011, EN60079-15: 2010, II 3 G Ex nA II T4, KEMA 07 ATEX 0145 X |
● for safety / from CSA and UL | UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1-03 |
● for emitted interference | EN 61000-6-4:2007 (Class A) |
● for interference immunity | EN 61000-6-2:2005 |
certificate of suitability | EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-4:2007 |
● CE marking | Yes |
● C-Tick | Yes |
● KC approval | No |
● CCC / for hazardous zone according to GB standard | Yes |
MTBF | 320 y |
Phân phối và báo giá SFP992-1BX10R 6GK5992-1AM00-8RA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua Mô đun quang SFP SFP992-1BX10R 1x 1000 Mbit/s LC Single-mode 10 km 6GK5992-1AM00-8RA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.