6ES7331-7PE10-0AB0 là mô đun mở rộng đầu vào tương tự cho PLC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-300. Mô-đun mở rộng 6 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331 6ES7331-7PE10-0AB0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SM 331 6ES7331-7PE10-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về SM 331 6ES7331-7PE10-0AB0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng 6 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331, kênh đơn, cách ly 250 V AC, 6 AI cặp nhiệt điện loại B, E, J, K, L, N, R, S, T; điện áp: +/-25MV tới +/-1V 16 bit, 50ms, 1x 40-chân (điểm đầu nối).
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, single channel Isolated 250 V AC, 6 AI thermocouples Type B, E, J, K, L, N, R, S, T Voltage: +/-25MV to +/-1V 16 bit, 50ms, 1x 40-pole.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7331-7PE10-0AB0
Mã sản phẩm | 6ES7331-7PE10-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 331 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu vào tương tự | 6AI, 16bit, Thermocouple |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 120 mm |
Trọng lượng | 272 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7331-7PE10-0AB0
Article number | 6ES7331-7PE10-0AB0
SM331, 6AI, 16bit, Thermocouple |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 150 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 100 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 2.2 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 6 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 35 V; 35 V continuous, 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20) |
Constant measurement current for resistance-type transmitter, typ. | 0.7 mA |
Input ranges | |
● Voltage | Yes |
● Current | No |
● Thermocouple | Yes |
● Resistance thermometer | No |
● Resistance | No |
Input ranges (rated values), voltages | |
● 0 to +10 V | No |
● 1 V to 5 V | No |
● 1 V to 10 V | No |
● -1 V to +1 V | Yes |
— Input resistance (-1 V to +1 V) | 10 MΩ |
● -10 V to +10 V | No |
● -2.5 V to +2.5 V | No |
● -250 mV to +250 mV | Yes |
— Input resistance (-250 mV to +250 mV) | 10 MΩ |
● -5 V to +5 V | No |
● -50 mV to +50 mV | Yes |
— Input resistance (-50 mV to +50 mV) | 10 MΩ |
● -500 mV to +500 mV | Yes |
— Input resistance (-500 mV to +500 mV) | 10 MΩ |
● -80 mV to +80 mV | Yes |
— Input resistance (-80 mV to +80 mV) | 10 MΩ |
Input ranges (rated values), currents | |
● 0 to 20 mA | No |
● -10 mA to +10 mA | No |
● -20 mA to +20 mA | No |
● -3.2 mA to +3.2 mA | No |
● 4 mA to 20 mA | No |
Input ranges (rated values), thermocouples | |
● Type B | Yes |
— Input resistance (Type B) | 10 MΩ |
● Type C | Yes |
— Input resistance (Type C) | 10 MΩ |
● Type E | Yes |
— Input resistance (Type E) | 10 MΩ |
● Type J | Yes |
— Input resistance (type J) | 10 MΩ |
● Type K | Yes |
— Input resistance (Type K) | 10 MΩ |
● Type L | Yes |
— Input resistance (Type L) | 10 MΩ |
● Type N | Yes |
— Input resistance (Type N) | 10 MΩ |
● Type R | Yes |
— Input resistance (Type R) | 10 MΩ |
● Type S | Yes |
— Input resistance (Type S) | 10 MΩ |
● Type T | Yes |
— Input resistance (Type T) | 10 MΩ |
● Type U | Yes |
— Input resistance (Type U) | 10 MΩ |
● Type TXK/TXK(L) to GOST | Yes |
— Input resistance (Type TXK/TXK(L) to GOST) | 10 MΩ |
Input ranges (rated values), resistance thermometer | |
● Cu 10 | No |
● Ni 100 | No |
● Ni 1000 | No |
● LG-Ni 1000 | No |
● Ni 120 | No |
● Ni 200 | No |
● Ni 500 | No |
● Pt 100 | No |
● Pt 1000 | No |
● Pt 200 | No |
● Pt 500 | No |
Input ranges (rated values), resistors | |
● 0 to 150 ohms | No |
● 0 to 300 ohms | No |
● 0 to 600 ohms | No |
● 0 to 6000 ohms | No |
Thermocouple (TC) | |
Temperature compensation | |
— parameterizable | Yes |
— internal temperature compensation | Yes |
— external temperature compensation with Pt100 | Yes |
— external temperature compensation with compensations socket | Yes |
— for definable comparison point temperature | Yes |
Characteristic linearization | |
● parameterizable | Yes |
— for thermocouples | Type B, E, J, K, L, N, R, S. T, U, C, TXK, XK(L) |
— for resistance thermometer | No |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the inputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 16 bit; Two’s complement |
● Integration time, parameterizable | Yes |
● Basic conversion time (ms) | 30 / 50 / 60 / 300 ms |
● Integration time (ms) | 10/ 16.67/ 20/ 100 ms |
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz | 10 / 50 / 60 / 400 Hz |
Encoder | |
Connection of signal encoders | |
● for voltage measurement | Yes |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | Operating error at 0 … 60 °C: ±0.12% @ ±25 mV, ±0.08% @ ±50 mV, ±0.6% @ ±80 mV, ±0.05% @ ±250 mV, ±0.05% @ 500 mV, ±0.05% @ ±1 V |
● Thermocouple, relative to input range, (+/-) | See manual for details |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | See manual for details |
● Thermocouple, relative to input range, (+/-) | See manual for details |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes; channel by channel |
● Limit value alarm | Yes; Parameterizable |
● Hardware interrupt | Yes; Parameterizable |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | Yes |
Potential separation | |
Potential separation analog inputs | |
● between the channels | Yes |
● between the channels, in groups of | 1 |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 2 500 V DC |
connection method / header | |
required front connector | 40-pin |
Distributor | UNATRO ., JSC |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 272 g |
Phân phối và báo giá SM 331 6ES7331-7PE10-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua mô-đun mở rộng 6 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331 6ES7331-7PE10-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.