6ES7331-1KF02-0AB0 là mô đun mở rộng đầu vào tương tự cho PLC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-300. Mô-đun mở rộng 8 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331 6ES7331-1KF02-0AB0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SM 331 6ES7331-1KF02-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về SM 331 6ES7331-1KF02-0AB0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng 8 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331, cách ly, 8 AI, độ phân giải 13 bit U/I/ resistor/ Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC/KTY, thời gian chuyển đổi 66 ms; 1x 40-chân (điểm đầu nối).
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, Isolated 8 AI, resolution 13 bits U/I/resistor/Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC/KTY, 66 ms conversion time; 1x 40-pole.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7331-1KF02-0AB0
Mã sản phẩm | 6ES7331-1KF02-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 331 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu vào tương tự | 8AI, 13bit (U/I/resistor/Pt100, NI100, NI1000, LG-NI1000, PTC/KTY) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 117 mm |
Trọng lượng | 250 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7331-1KF02-0AB0
Article number | 6ES7331-1KF02-0AB0
SM331, 8AI, 13bit |
Input current | |
from backplane bus 5 V DC, max. | 90 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.4 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 8 |
● For resistance measurement | 8 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 30 V; 12 V continuous, 30 V for max. 1 s |
permissible input current for current input (destruction limit), max. | 40 mA |
Input ranges | |
● Voltage | Yes |
● Current | Yes |
● Thermocouple | No |
● Resistance thermometer | Yes |
● Resistance | Yes |
Input ranges (rated values), voltages | |
● 0 to +10 V | Yes |
— Input resistance (0 to 10 V) | 100 kΩ |
● 1 V to 5 V | Yes |
— Input resistance (1 V to 5 V) | 100 kΩ |
● 1 V to 10 V | No |
● -1 V to +1 V | Yes |
— Input resistance (-1 V to +1 V) | 100 kΩ |
● -10 V to +10 V | Yes |
— Input resistance (-10 V to +10 V) | 100 kΩ |
● -2.5 V to +2.5 V | No |
● -250 mV to +250 mV | No |
● -5 V to +5 V | Yes |
— Input resistance (-5 V to +5 V) | 100 kΩ |
● -50 mV to +50 mV | Yes |
— Input resistance (-50 mV to +50 mV) | 100 kΩ |
● -500 mV to +500 mV | Yes |
— Input resistance (-500 mV to +500 mV) | 100 kΩ |
● -80 mV to +80 mV | No |
Input ranges (rated values), currents | |
● 0 to 20 mA | Yes |
— Input resistance (0 to 20 mA) | 100 Ω |
● -10 mA to +10 mA | No |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
— Input resistance (-20 mA to +20 mA) | 100 Ω |
● -3.2 mA to +3.2 mA | No |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
— Input resistance (4 mA to 20 mA) | 100 Ω |
Input ranges (rated values), thermocouples | |
● Type B | No |
● Type C | No |
● Type E | No |
● Type J | No |
● Type K | No |
● Type L | No |
● Type N | No |
● Type R | No |
● Type S | No |
● Type T | No |
● Type U | No |
● Type TXK/TXK(L) to GOST | No |
Input ranges (rated values), resistance thermometer | |
● Cu 10 | No |
● Ni 100 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (Ni 100) | 100 MΩ |
● Ni 1000 | Yes |
— Input resistance (Ni 1000) | 100 MΩ |
● LG-Ni 1000 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (LG-Ni 1000) | 100 MΩ |
● Ni 120 | No |
● Ni 200 | No |
● Ni 500 | No |
● Pt 100 | Yes; Standard/climate |
— Input resistance (Pt 100) | 100 MΩ |
● Pt 1000 | No |
● Pt 200 | No |
● Pt 500 | No |
Input ranges (rated values), resistors | |
● 0 to 150 ohms | No |
● 0 to 300 ohms | No |
● 0 to 600 ohms | Yes |
— Input resistance (0 to 600 ohms) | 100 MΩ |
● 0 to 6000 ohms | Yes |
— Input resistance (0 to 6000 ohms) | 100 MΩ |
Thermocouple (TC) | |
Temperature compensation | |
— parameterizable | No |
— internal temperature compensation | No |
— external temperature compensation with compensations socket | No |
Characteristic linearization | |
● parameterizable | Yes |
— for thermocouples | No |
— for resistance thermometer | yes; Pt100 standard/air con.; Ni100 standard/air con.; Ni1000 standard/air con.; LG-Ni1000 standard/air con. |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m; max. 50 m at 50 mV |
Analog value generation for the inputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 13 bit |
● Integration time, parameterizable | Yes; 60 / 50 ms |
● Basic conversion time (ms) | 66 / 55 ms |
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz | 50 / 60 Hz |
Encoder | |
Connection of signal encoders | |
● for voltage measurement | Yes |
● for current measurement as 2-wire transducer | Yes; with external supply |
● for current measurement as 4-wire transducer | Yes |
● for resistance measurement with two-wire connection | Yes |
● for resistance measurement with three-wire connection | Yes |
● for resistance measurement with four-wire connection | Yes |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.6 %; ±0.6 % (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); ±0.5 % (±50 mV, 500 mV, 1 V) |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.5 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.5 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | 1 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic); 1.2 Kelvin (Pt100, Ni100, standard) |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.4 %; 0.4% (±5 V, 10 V, 1 to 5 V, 0 to 10 V); 0.3% (±50 mV, 500 mV, 1 V) |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.3 %; ±20 mA, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.3 %; 0 to 6 kohms, 0 to 600 kohms |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | 1 Kelvin (Pt100, Ni100, standard); 0.8 Kelvin (Pt100, Ni100, climatic; Ni1000, LG-Ni1000, standard; Ni1000, LG-Ni1000, climatic) |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | No |
● Limit value alarm | No |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | No |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | No |
Potential separation | |
Potential separation analog inputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
connection method / header | |
required front connector | 40-pin |
Distributor | UNATRO ., JSC |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 250 g |
Phân phối và báo giá SM 331 6ES7331-1KF02-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua mô-đun mở rộng 8 tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-300, SM 331 6ES7331-1KF02-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.