6EP1331-5BA00 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP thuộc dòng PSU100C. Bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100C 24 V DC/0.6 A 6EP1331-5BA00 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua SITOP PSU100C 6EP1331-5BA00 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100C 24 V/0.6 A; đầu vào: 100-230 V AC (DC 110-300 V), đầu ra: DC 24 V/0,6 A.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SITOP PSU100C 24 V/0.6 A Stabilized power supply input: 100-230 V AC (DC 110-300 V) output: DC 24 V/0,6 A.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật SITOP PSU100C 6EP1331-5BA00
Mã sản phẩm | 6EP1331-5BA00 |
Dòng sản phẩm | SITOP PSU100C |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Romania (Rumani) / RO |
Nguồn đầu vào | 100-230 V AC (DC 110-300 V) |
Nguồn đầu ra | DC 24 V/0,6 A |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 22.5 x 80 x 100 mm |
Trọng lượng | 120 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật SITOP PSU100C 6EP1331-5BA00
Article number | 6EP1331-5BA00
SITOP PSU100C/ 1ACDC/ 24VDC/ 0.6A |
Input | |
Input | 1-phase AC or DC |
Rated voltage value Vin rated | 100 … 230 V |
Voltage range AC | 85 … 264 V |
input voltage | |
● at DC | 110 … 300 V |
Wide-range input | Yes |
Overvoltage resistance | 2.3 × Vin rated, 1.3 ms |
Mains buffering | at Vin = 230 V |
Mains buffering at Iout rated, min. | 20 ms; at Vin = 230 V |
Rated line frequency 1 | 50 Hz |
Rated line frequency 2 | 60 Hz |
Rated line range | 47 … 63 Hz |
input current | |
● at rated input voltage 100 V | 0.28 A |
● at rated input voltage 230 V | 0.18 A |
Switch-on current limiting (+25 °C), max. | 28 A |
I²t, max. | 0.7 A²·s |
Built-in incoming fuse | internal |
Protection in the mains power input (IEC 898) | Recommended miniature circuit breaker: from 16 A characteristic B or from 10 A characteristic C |
Output | |
Output | Controlled, isolated DC voltage |
Rated voltage Vout DC | 24 V |
● output voltage at output 1 at DC rated value | 24 V |
Total tolerance, static ± | 3 % |
Static mains compensation, approx. | 0.1 % |
Static load balancing, approx. | 0.2 % |
Residual ripple peak-peak, max. | 200 mV |
Residual ripple peak-peak, typ. | 40 mV |
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) | 300 mV |
Spikes peak-peak, typ. (bandwidth: 20 MHz) | 20 mV |
product function output voltage adjustable | No |
Output voltage setting | – |
Status display | Green LED for output voltage OK |
On/off behavior | Overshoot of Vout approx. 5 % |
Startup delay, max. | 1 s |
Voltage rise, typ. | 25 ms |
Rated current value Iout rated | 0.6 A |
Current range | 0 … 0.6 A |
supplied active power typical | 14 W |
short-term overload current | |
● at short-circuit during operation typical | 1 A |
Parallel switching for enhanced performance | No |
Efficiency | |
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. | 82 % |
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. | 2.6 W |
power loss [W] during no-load operation maximum | 0.75 W |
Closed-loop control | |
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. | 0.1 % |
Dynamic load smoothing (Iout: 10/90/10 %), Uout ± typ. | 3 % |
Load step setting time 10 to 90%, typ. | 3 ms |
Load step setting time 90 to 10%, typ. | 3 ms |
Protection and monitoring | |
Output overvoltage protection | Yes, according to EN 60950-1 |
Current limitation, typ. | 0.7 A |
property of the output short-circuit proof | Yes |
Short-circuit protection | Electronic shutdown, automatic restart |
Overload/short-circuit indicator | – |
Safety | |
Primary/secondary isolation | Yes |
galvanic isolation | Safety extra-low output voltage Uout acc. to EN 60950-1 and EN 50178 |
Protection class | Class I |
leakage current | |
● maximum | 3.5 mA |
● typical | 0.4 mA |
Degree of protection (EN 60529) | IP20 |
Approvals | |
CE mark | Yes |
UL/cUL (CSA) approval | cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259; cURus-Recognized (UL 60950, CSA C22.2 No. 60950), File E151273, NEC class 2 (acc. to UL 1310) |
certificate of suitability NEC Class 2 | Yes |
CB approval | Yes |
certificate of suitability EAC approval | Yes |
Marine approval | ABS, DNV GL |
EMC | |
Emitted interference | EN 55022 Class B |
Supply harmonics limitation | not applicable |
Noise immunity | EN 61000-6-2 |
environmental conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | -20 … +70 °C |
— Note | with natural convection |
● during transport | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
Humidity class according to EN 60721 | Climate class 3K3, 5 … 95% no condensation |
Mechanics | |
Connection technology | screw-type terminals |
Connections | |
● Supply input | L, N, PE: Removable screw terminal, each for 1 x 0.5 … 2.5 mm² |
● Output | +: 1 screw terminal for 0.5 … 2.5 mm²; -: 2 screw terminals for 0.5 … 2.5 mm² |
● Auxiliary | – |
Distributor | UNATRO.,JSC |
width of the enclosure | 22.5 mm |
height of the enclosure | 80 mm |
depth of the enclosure | 100 mm |
required spacing | |
● top | 50 mm |
● bottom | 50 mm |
● left | 0 mm |
● right | 0 mm |
Weight, approx. | 0.12 kg |
product feature of the enclosure housing can be lined up | Yes |
Installation | Snaps onto DIN rail EN 60715 35×7.5/15 |
electrical accessories | Removable spring-type terminal 6EP1971-5BA00 |
MTBF at 40 °C | 3 910 833 h |
other information | Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified) |
Phân phối và báo giá SITOP PSU100C 6EP1331-5BA00
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100C 24 V DC/0.6 A 6EP1331-5BA00 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.