Tổng quan máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E

IPC427E là dòng máy tính công nghiệp (Industrial PC – IPC) loại máy tính nhúng không quạt được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC. SIMATIC IPC427E cung cấp cho các nhà chế tạo máy móc, nhà máy và nhà thiết kế tủ điều khiển một nền tảng PC nhỏ gọn để sử dụng ở cấp độ máy hoặc quy trình. Phạm vi ứng dụng bao gồm từ các nhiệm vụ điều khiển phức tạp (bằng ngôn ngữ cấp cao) và các giải pháp trực quan hóa đến thu thập và phân tích dữ liệu cấp sản xuất.

Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC427E Siemens
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC427E Siemens
  • SIMATIC IPC427E cung cấp cho các nhà chế tạo máy móc, nhà máy và tủ điều khiển một nền tảng PC nhỏ gọn, hiệu suất cao để sử dụng ở cấp độ máy móc, dây chuyền trong môi trường công nghiệp
  • Độ sâu lắp đặt thấp, không gian lắp đặt nhỏ và có thể hoạt động với nhiệt độ môi trường lên đến 55 °C
  • Bộ nhớ lưu trữ linh hoạt, khả năng mở rộng đơn giản (lên đến 2 khe cắm PCIe), đèn LED phía trước để tự chẩn đoán
  • Tích hợp các chức năng giám sát, có thể tham số hóa (thực thi chương trình, bộ xử lý và nhiệt độ bo mạch)
  • Mở rộng chẩn đoán / tin nhắn qua Ethernet, e-mail, SMS và để chuyển trực tiếp sang phần mềm SIMATIC qua OPC (tùy chọn qua SIMATIC PC DiagMonitor)
  • SIMATIC IPC427E (Microbox PC) được thiết kế với công nghệ nhúng, không cần quạt, không cần bảo trì với cấu hình linh hoạt
  • Với tốc độ xử lý dữ liệu cao mang lại năng suất làm việc cao
  • Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn giúp dễ dàng sử dụng trực tiếp trên máy
  • Tính sẵn sàng của hệ thống cao để giảm rủi ro có thể xảy ra lỗi và giảm chi phí bảo trì

Cấu hình máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E

Cấu hình mặc định SIMATIC IPC427E (Microbox PC): tích hợp đồ họa HD, 4x USB V3.0 (dòng cao), PCIE (tùy chọn). Ngoài ra, chúng ta có thể tự chọn cấu hình các thành phần còn lại cho SIMATIC IPC427E theo các tùy chọn có sẵn như sau: 6AG4141-…..-….

  • [ 0 ] Celeron G3902E; 2x Gigabit Ethernet (IE/PN)
  • [ 1 ] Celeron G3902E; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN)
  • [ 3 ] Core i3-6102E; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN)
  • [ 5 ] Core i5-6442EQ; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN);
  • [ 7 ] XEON E3-1505L; 3x Gigabit Ethernet (IE/PN)
  • [ A ] without mounting material
  • [ B ] DIN-Rail
  • [ C ] Wall-mount
  • [ D ] Book-mount
  • [ F ] DIN-Rail with ATEX/IECEx/UL HazLoc
  • [ G ] Wall-mount with ATEX/IECEx/UL HazLoc
  • [ H ] Book-mount with ATEX/IECEx/UL HazLoc
  • [ A ] 4GB
  • [ B ] 8GB
  • [ C ] 16GB
  • [ D ] 8GB and ECC
  • [ E ] 16GB and ECC
  • [ F ] 4GB and NVRAM
  • [ G ] 8GB and NVRAM
  • [ H ] 16GB and NVRAM
  • [ J ] 8GB with ECC and NVRAM
  • [ K ] 16GB with ECC and NVRAM
  • [ 0 ] no RS232/485, without PCIe
  • [ 1 ] no RS232/485 and one PCIe
  • [ 2 ] no RS232/485 and two PCIe
  • [ 3 ] two RS232/RS485, without PCIe
  • [ 4 ] two RS232/RS485 and one PCIe
  • [ 5 ] two RS232/RS485 and two PCIe
  • [ 0 ] without Operating System
  • [ 1 ] Windows Embedded Standard 7 SP1, englisch, 32Bit
  • [ 2 ] Windows Embedded Standard 7 SP1, englisch, 64Bit
  • [ 3 ] Windows Embedded Standard 7 P SP1, MUI, 64Bit, Multitouch
  • [ 4 ] Windows7 Ultimate SP1, 64Bit, MUI (de, en, es, fr, it)
  • [ 5 ] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC (64Bit) for Celeron, I3 and I5
  • [ 6 ] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC (64Bit) for Xeon
  • [ 7 ] Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB (64Bit) for Celeron, I3 and I5
  • [ 8 ] Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB (64Bit) for Xeon
  • [ 0 ] without external mass storage
  • [ 1 ] CFAST 2GB, without Operating system
  • [ 2 ] CFAST 4GB, without Operating system
  • [ 3 ] CFAST 8GB (only optional with operating system/SW, if no internal mass storage or HDD)
  • [ 4 ] CFAST 16GB (only optional with operating system/SW, if no internal mass storage or HDD)
  • [ 5 ] CFAST 128GB (only optional with operating system/SW, if no internal mass storage or HDD)
  • [ A ] without internal mass storage
  • [ D ] 256 GB Eco SSD
  • [ F ] 240 GB SSD
  • [ G ] 480 GB SSD
  • [ J ] HDD 320GB
  • [ A ] without SIMATIC Software
  • [ B ] CPU 1507S V20.8
  • [ C ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 128PT
  • [ D ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 512PT
  • [ E ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 2048PT
  • [ F ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 4096PT
  • [ G ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 8192PT
  • [ H ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 128PT
  • [ J ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 512PT
  • [ K ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 2048PT
  • [ L ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 4096PT
  • [ M ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 8192PT
  • [ N ] SIMATIC Industrial OS V2
  • [ S ] Starter System, CPU 1507S + WinCC RT Adv., w/o licenses
  • [ 0 ] 24V DC industrial power supply
  • [ 8 ] 24V DC industrial power supply and TPM (not for China and Russia)

Thông số kỹ thuật chung máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E

Installation type/mounting
Mounting DIN rail, wall mounting, portrait mounting
Design Box PC, built-in unit
Supply voltage
Type of supply voltage 24 V DC
Mains buffering
● Mains/voltage failure stored energy time 20 ms
Processor
Processor type Celeron G3902 (2C/2T, 1.6 GHz, 2 MB Cache); Core i3-6102E (2C/4T, 1.9 GHz, 3 MB Cache); Core i5-6442EQ (4C/4T, 1.9 (2.7) GHz, 6 MB Cache, iAMT); Xeon E3-1505L v5 (4C/8T, 2.0 (2.8) GHz, 8 MB Cache, iAMT)
Chipset Intel C236 / Intel H110
Graphic
Graphics controller Intel HD graphics controller
Drives
Hard disk 2.5″ SATA ≥ 320 GB
SSD Yes; 128 / 240 / 480 GB
Memory
Type of memory DDR4-2400 SO-DIMM
Main memory 4 / 8 / 16 GB, ECC optional
Capacity of main memory, max. 16 Gbyte
Data areas and their retentivity
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. 512 kbyte; 128 KB can be stored in the buffer time; optional
Hardware configuration
Slots
● free slots 2x PCIe; optional: 1x PCIe (x4); 2x PCIe (x1, x4), with card retainer
● Number of PCI slots 2; Optional
● Number of compact flash slots 1; CFast
Interfaces
Number of industrial Ethernet interfaces 3; Ethernet (2x RJ45, optional 3x RJ45)
USB port 4x USB 3.0
Connection for keyboard/mouse USB / USB
serial interface Without / 2x COM (RS 232 / 485 / 422; switchable)
Video interfaces
● Graphics interface 2x DisplayPort
Industrial Ethernet
● Industrial Ethernet interface 3x Ethernet (RJ45)
— 100 Mbps Yes
— 1000 Mbps Yes
Interrupts/diagnostics/status information
Bus diagnostics Yes
Integrated Functions
Monitoring functions
● Temperature monitoring Yes
● Watchdog Yes
● Status LEDs 1x power, 3x user
● Fan No
● Monitoring function via network Optional
EMC
Interference immunity against discharge of static electricity
● Interference immunity against discharge of static electricity ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields
● Interference immunity against high frequency radiation 10 V/m for 80 – 1 000 MHz and 1.4 – 2 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 2 – 2.7 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V for 10 kHz – 80 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-6
Interference immunity to cable-borne interference
● Interference immunity on supply cables ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric
● Interference immunity on signal cables >30m ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m
● Interference immunity on signal cables < 30m ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m
Interference immunity against voltage surge
● asymmetric interference ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric
● symmetric interference ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric
Interference immunity to magnetic fields
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz 100 A/m; to IEC 61000-4-8
Emission of conducted and non-conducted interference
● Interference emission via line/AC current cables EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, CISPR 22 Class B, FCC Class A
Degree and class of protection
IP degree of protection IP20
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes
UL approval Yes
● UL 508 Yes
cULus Yes
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
FCC Yes
EMC CE, EN 55022A, EN 61000-6-4, EN 61000-6-2
Use in hazardous areas
● ATEX Zone 2 Yes; Optional
● IECEx Zone 2 Yes; Optional
● cULus Class I Zone 2, Division 2 Yes; Optional
Marine approval
● Germanischer Lloyd (GL) Yes
● American Bureau of Shipping (ABS) Yes
● Bureau Veritas (BV) Yes
● Det Norske Veritas (DNV) Yes
● Korean Register of Shipping (KRS) Yes
● Lloyds Register of Shipping (LRS) Yes
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) Yes
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● Ambient temperature during operation 0 °C to 55 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -40 °C
● max. 70 °C
Relative humidity
● Relative humidity Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: Operation: 5% to 80% at 25 °C (no condensation), Storage: 5% to 95% at 25 °C (no condensation)
Vibrations
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 tested to DIN IEC 60068-2-6: 10 Hz to 58 Hz: 0.075 mm, 58 Hz to 200 Hz: 9.8 m/s² (1 g)
Shock testing
● Shock load during operation Tested to DIN IEC 60068-2-29: 50 m/s² (5 g), 30 ms, 100 shocks
Operating systems
pre-installed operating system Windows 7 Ultimate (Multi-Language) 64-bit, Windows Embedded Standard 7 E/P 32-bit / 64-bit, Windows 10
without operating system Yes; Optional
pre-installed operating system
● Windows 7 Yes; Ultimate 32 bit or 64 bit
● Windows 10 Enterprise Yes; Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, 64 bit, MUI
Software
SIMATIC Software Optionally with pre-installed SIMATIC WinCC RT Advanced / Software Controller CPU 1500S software bundle
Dimensions
Width 262 mm
Height 139.7 mm
Depth 55.5 mm

Một số hình ảnh máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E

Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC427E (Mặt phía trên)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC427E (Mặt phía trên)
Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC427E (Mặt phía sau)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC427E (Mặt phía sau)
Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC427E (Hình ảnh 3D)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC427E (Hình ảnh 3D)

Một số mã sản phẩm máy tính SIMATIC IPC427E

Kết luận

Trên đây, unatro.com đã chia sẻ thông tin tổng quan về máy tính công nghiệp SIMATIC IPC427E (máy tính nhúng không quạt) của hãng Siemens. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn, cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm này thì hãy liên hệ với Unatro để được hỗ trợ một cách nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *