6GK7377-1AA00-0AA0 là mô đun mở rộng truyền thông cho SIMATIC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SCALANCE. Mô-đun chuyển mạch nhỏ gọn CSM 377 6GK7377-1AA00-0AA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SCALANCE CSM 377 6GK7377-1AA00-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về SCALANCE CSM 377 6GK7377-1AA00-0AA0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun chuyển mạch nhỏ gọn CSM 377 kết nối SIMATIC S7-300 và tối đa 3 nút tới Ethernet với chuyển mạch không được quản lý 10/100 Mbit/s, 4 cổng RJ45, chẩn đoán LED, nguồn 24 V DC bên ngoài, mô-đun S7-300, hướng dẫn sử dụng thiết bị trên CD-ROM.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: Compact Switch Module CSM 377 Connection SIMATIC S7-300 and up to 3 further nodes to Industrial Ethernet with 10/100 Mbit/s unmanaged switch, 4 RJ45 ports, External 24 V DC power supply LED diagnostics, S7-300 module, incl. electron. Equipment Manual on CD-ROM.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6GK7377-1AA00-0AA0
Mã sản phẩm | 6GK7377-1AA00-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SCALANCE CSM 377 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Tốc độ truyền | 10 Mbit/s, 100 Mbit/s (4 RJ45) |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (19.2-28.8 V DC) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 118 mm |
Trọng lượng | 200 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6GK7377-1AA00-0AA0
Article number | 6GK7377-1AA00-0AA0 |
product type designation | SCALANCE CSM 377 |
transfer rate | |
transfer rate | 10 Mbit/s, 100 Mbit/s |
interfaces / for communication / integrated | |
number of electrical connections | |
● for network components or terminal equipment | 4 |
number of 100 Mbit/s SC ports | |
● for multimode | 0 |
number of 1000 Mbit/s LC ports | |
● for multimode | 0 |
● for single mode (LD) | 0 |
interfaces / other | |
number of electrical connections | |
● for power supply | 1 |
type of electrical connection | |
● for power supply | 2-pole terminal block |
supply voltage, current consumption, power loss | |
type of voltage / 1 / of the supply voltage | DC |
● supply voltage / 1 / rated value | 24 V |
● power loss [W] / 1 / rated value | 1.6 W |
● supply voltage / 1 / rated value | 19.2 … 28.8 V |
● consumed current / 1 / maximum | 0.07 A |
● type of electrical connection / 1 / for power supply | 2-pole terminal block |
● product component / 1 / fusing at power supply input | Yes |
ambient conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | 0 … 60 °C |
● during storage | -40 … +70 °C |
● during transport | -40 … +70 °C |
relative humidity | |
● at 25 °C / without condensation / during operation / maximum | 95 % |
protection class IP | IP20 |
Distributor | UNATRO ., JSC |
design, dimensions and weights | |
design | SIMATIC S7-300 device design |
width | 40 mm |
height | 125 mm |
depth | 118 mm |
net weight | 0.2 kg |
fastening method | |
● 35 mm top hat DIN rail mounting | No |
● wall mounting | No |
● S7-300 rail mounting | Yes |
● S7-1500 rail mounting | No |
product functions / management, configuration, engineering | |
product function | |
● multiport mirroring | No |
product function / switch-managed | No |
product functions / redundancy | |
product function | |
● Parallel Redundancy Protocol (PRP)/operation in the PRP-network | Yes |
● Parallel Redundancy Protocol (PRP)/Redundant Network Access (RNA) | No |
standards, specifications, approvals | |
standard | |
● for FM | FM3611: Class 1, Divison 2, Group A, B, C, D / T.., CL.1, Zone 2, GP. IIC, T.. Ta |
● for safety / from CSA and UL | UL 508, CSA C22.2 No. 142 |
● for emitted interference | EN 61000-6-4:2001 |
● for interference immunity | EN 61000-6-2:2001 |
MTBF | 144 y |
standards, specifications, approvals / CE | |
certificate of suitability / CE marking | Yes |
standards, specifications, approvals / hazardous environments | |
standard / for hazardous zone | EN 60079-15, II 3 G Ex nA II T.., KEMA 06 ATEX 0021 X |
● from CSA and UL | UL 1604 and UL 2279-15 (Hazardous Location) |
certificate of suitability | |
● CCC / for hazardous zone according to GB standard | Yes |
standards, specifications, approvals / other | |
certificate of suitability | EN 61000-6-2:2001, EN 61000-6-4:2001 |
● C-Tick | Yes |
● KC approval | No |
standards, specifications, approvals / marine classification | |
Marine classification association | |
● American Bureau of Shipping Europe Ltd. (ABS) | Yes |
● French marine classification society (BV) | Yes |
● Det Norske Veritas (DNV) | Yes |
● Germanische Lloyd (GL) | No |
● Lloyds Register of Shipping (LRS) | Yes |
● Nippon Kaiji Kyokai (NK) | Yes |
● Polski Rejestr Statkow (PRS) | No |
● Royal Institution of Naval Architects (RINA) | No |
Phân phối và báo giá CSM 377 6GK7377-1AA00-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua mô-đun chuyển mạch nhỏ gọn CSM 377 6GK7377-1AA00-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.