6GK7343-2AH11-0XA0 là mô đun mở rộng truyền thông cho PLC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC. Bộ xử lý truyền thông SIMATIC NET, CP 343-2P 6GK7343-2AH11-0XA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua CP 343-2P 6GK7343-2AH11-0XA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Bộ xử lý truyền thông SIMATIC NET, CP 343-2P để kết nối SIMATIC S7-300 và ET 200M với AS-Interface có thể cấu hình với STEP 7 theo đặc điểm kỹ thuật AS-I V3.0.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC NET, CP 343-2P Communications processor for Connection of SIMATIC S7-300 and ET 200M to AS-Interface configurable with STEP 7 according to AS-Interface Specification V3.0.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6GK7343-2AH11-0XA0
Mã sản phẩm | 6GK7343-2AH11-0XA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, CP 343-2 (AS-i V 3.0) |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Czech Republic (Séc) / CZ |
Truyền thông | AS-Interface Master |
Nguồn cung cấp | từ backplane bus: 5 VDC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 120 mm |
Trọng lượng | 300 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6GK7343-2AH11-0XA0
General technical data | ||
product designation | AS-Interface Master | |
product type designation | CP 343-2 P (AS-i V 3.0) | |
protection class IP | IP20 | |
type of electrical connection of the AS-Interface | S7-300, front connector, 20-pin | |
type of voltage supply | via backplane bus | |
operating condition separate power supply 24 V | No | |
consumed current | ||
● from profile conductors of the AS-Interface | ||
— at 30 V maximum | mA | 100 |
● from backplane bus maximum | mA | 200 |
power loss [W] | W | 4 |
insulation voltage rated value | V | 500 |
product function suitable for AS-i Power24V | Yes | |
● note | from product status 2 / firmware V3.1 | |
product feature redundancy capability | Yes | |
● note | in connection with redundant IM153 | |
product function | ||
● web-based management | No | |
● diagnostics via email | No | |
● galvanic isolation | Yes | |
display version | ||
● as status display by LED | RUN, APF, CER, AUP, CM, SF | |
type of configuration of the AS-Interface | Set pushbutton on device, STEP7, command interface | |
Communication/ Protocol | ||
version of the AS-Interface specification | V 3.0 | |
AS-Interface master profile is supported | M4 (in acc. with AS-interface specification V 3.0) | |
type of data transmission | S7-300 / ET 200M backplane bus | |
number of units per CPU maximum note | Limited only by current draw from backplane bus | |
number of interfaces | ||
● as AS-Interface | 1 | |
● acc. to RS 485 | 0 | |
● acc. to Industrial Ethernet | 0 | |
● acc. to PROFINET | 0 | |
● acc. to wireless | 0 | |
● acc. to USB | 0 | |
● other | 0 | |
product component optical interface | No | |
protocol is supported | ||
● ASIsafe (Safety at work) protocol | No | |
● PROFIsafe protocol | No | |
● PROFIBUS protocol | No | |
● PROFINET IO protocol | No | |
● PROFINET CBA protocol | No | |
● TCP/IP | No | |
● SNMP | No | |
standard for wireless communication IEEE 802.11 | No | |
Inputs/ Outputs | ||
number of inputs for AS-Interface maximum | 496 | |
number of outputs for AS-Interface maximum | 496 | |
number of AS-i slaves per AS-Interface maximum | 62 | |
bus cycle time of the AS-Interface | ||
● for 31 slaves | ms | 5 |
● for 62 slaves | ms | 10 |
access to digital I/O data | via process image/peripheral addresses | |
access to analog I/O data | via data record transfer | |
Mechanical data | ||
width | mm | 40 |
height | mm | 125 |
depth | mm | 120 |
fastening method | S7 mounting rail | |
module format | S7-300 modular system | |
Ambient conditions | ||
ambient temperature | ||
● if installed on horizontal mounting rail | °C | 0 … 60 |
● if installed on vertical mounting rail during operation | °C | 0 … 40 |
● during transport | °C | -40 … +70 |
● during storage | °C | -40 … +70 |
relative humidity at 25 °C during operation maximum | % | 95 |
installation altitude at height above sea level maximum | m | 2 000 |
Safety related data | ||
suitability for use safety-related function | No | |
explosion protection marking for intrinsic safety of related equipment | ||
● EEx ia | No | |
● EEx ib | No | |
explosion protection category for gas | none | |
explosion protection category for dust | none |
Phân phối và báo giá CP 343-2P 6GK7343-2AH11-0XA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua bộ xử lý truyền thông SIMATIC NET, CP 343-2P 6GK7343-2AH11-0XA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.