6EP1333-1LB00 là bộ cung cấp nguồn ổn định cho các thiết bị được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SITOP thuộc dòng PSU100L. Bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100L 24 V DC/5 A 6EP1333-1LB00 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua SITOP PSU100L 6EP1333-1LB00 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100L 24 V/5 A; đầu vào: 120/230 V AC, đầu ra: 24 V DC/5 A.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SITOP PSU100L 24 V/5 A Stabilized power supply input: 120/230 V AC, output: 24 V DC/5 A.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật SITOP PSU100L 6EP1333-1LB00
Mã sản phẩm | 6EP1333-1LB00 |
Dòng sản phẩm | SITOP PSU100L |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Romania (Rumani) / RO |
Nguồn đầu vào | 120/230 V AC |
Nguồn đầu ra | 24 V DC/5 A |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 50 x 125 x 120 mm |
Trọng lượng | 500 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật SITOP PSU100L 6EP1333-1LB00
Article number | 6EP1333-1LB00
SITOP PSU100L/ 1AC/ 24VDC/ 5A |
Input | |
Input | 1-phase AC |
● Note | Set by means of selector switch on the device |
supply voltage | |
● 1 at AC rated value | 120 V |
● 2 at AC rated value | 230 V |
input voltage | |
● 1 at AC | 93 … 132 V |
● 2 at AC | 187 … 264 V |
Wide-range input | No |
Overvoltage resistance | 2.3 × Vin rated, 1.3 ms |
Mains buffering | at Vin = 93/187 V |
Mains buffering at Iout rated, min. | 20 ms; at Vin = 93/187 V |
Rated line frequency 1 | 50 Hz |
Rated line frequency 2 | 60 Hz |
Rated line range | 47 … 63 Hz |
input current | |
● at rated input voltage 120 V | 2.1 A |
● at rated input voltage 230 V | 1.15 A |
Switch-on current limiting (+25 °C), max. | 32 A |
duration of inrush current limiting at 25 °C | |
● typical | 3 ms |
I²t, max. | 0.8 A²·s |
Built-in incoming fuse | T 3,15 A/250 V (not accessible) |
Protection in the mains power input (IEC 898) | Recommended miniature circuit breaker: from 6 A characteristic C |
Output | |
Output | Controlled, isolated DC voltage |
Rated voltage Vout DC | 24 V |
● output voltage at output 1 at DC rated value | 24 V |
Total tolerance, static ± | 3 % |
Static mains compensation, approx. | 0.1 % |
Static load balancing, approx. | 0.5 % |
Residual ripple peak-peak, max. | 150 mV |
Residual ripple peak-peak, typ. | 50 mV |
Spikes peak-peak, max. (bandwidth: 20 MHz) | 240 mV |
Spikes peak-peak, typ. (bandwidth: 20 MHz) | 150 mV |
Adjustment range | 22.8 … 26.4 V |
product function output voltage adjustable | Yes |
Output voltage setting | via potentiometer |
Status display | Green LED for 24 V OK |
On/off behavior | Overshoot of Vout approx. 4 % |
Startup delay, max. | 1.5 s |
Voltage rise, typ. | 130 ms |
Rated current value Iout rated | 5 A |
Current range | 0 … 5 A |
● Note | +45 … +60 °C: Derating 2%/K |
supplied active power typical | 120 W |
Parallel switching for enhanced performance | Yes |
Numbers of parallel switchable units for enhanced performance | 2 |
Efficiency | |
Efficiency at Vout rated, Iout rated, approx. | 86 % |
Power loss at Vout rated, Iout rated, approx. | 17 W |
Closed-loop control | |
Dynamic mains compensation (Vin rated ±15 %), max. | 0.3 % |
Dynamic load smoothing (Iout: 10/90/10 %), Uout ± typ. | 2 % |
Load step setting time 10 to 90%, typ. | 0.4 ms |
Load step setting time 90 to 10%, typ. | 0.4 ms |
Protection and monitoring | |
Output overvoltage protection | < 33 V |
Current limitation, typ. | 5.25 A |
property of the output short-circuit proof | Yes |
Short-circuit protection | Constant current characteristic |
enduring short circuit current RMS value | |
● typical | 8 A |
Overload/short-circuit indicator | – |
Safety | |
Primary/secondary isolation | Yes |
galvanic isolation | Safety extra-low output voltage Uout acc. to EN 60950-1 and EN 50178 |
Protection class | Class I |
leakage current | |
● maximum | 3.5 mA |
● typical | 0.4 mA |
Degree of protection (EN 60529) | IP20 |
Approvals | |
CE mark | Yes |
UL/cUL (CSA) approval | cULus-Listed (UL 508, CSA C22.2 No. 107.1), File E197259 |
certificate of suitability NEC Class 2 | No |
CB approval | Yes |
certificate of suitability EAC approval | Yes |
Marine approval | – |
EMC | |
Emitted interference | EN 55022 Class A |
Supply harmonics limitation | – |
Noise immunity | EN 61000-6-2 |
environmental conditions | |
ambient temperature | |
● during operation | 0 … 60 °C |
— Note | with natural convection |
● during transport | -40 … +85 °C |
● during storage | -40 … +85 °C |
Humidity class according to EN 60721 | Climate class 3K3, 5 … 95% no condensation |
Mechanics | |
Connection technology | screw-type terminals |
Connections | |
● Supply input | L, N, PE: 1 screw terminal each for 0.5 … 2.5 mm² single-core/finely stranded |
● Output | +, -: 2 screw terminals each for 0.5 … 2.5 mm² |
● Auxiliary | – |
Distributor | UNATRO.,JSC |
width of the enclosure | 50 mm |
height of the enclosure | 125 mm |
depth of the enclosure | 120 mm |
required spacing | |
● top | 50 mm |
● bottom | 50 mm |
● left | 0 mm |
● right | 0 mm |
Weight, approx. | 0.5 kg |
product feature of the enclosure housing can be lined up | Yes |
Installation | Snaps onto DIN rail EN 60715 35×7.5/15 |
MTBF at 40 °C | 3 076 166 h |
other information | Specifications at rated input voltage and ambient temperature +25 °C (unless otherwise specified) |
Phân phối và báo giá SITOP PSU100L 6EP1333-1LB00
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua bộ cung cấp nguồn ổn định SITOP PSU100L 24 V DC/5 A 6EP1333-1LB00 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.