Tổng quan máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E

IPC847E là dòng máy tính công nghiệp (Industrial PC – IPC) được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC. Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E là nền tảng PC hoàn hảo cho các ứng dụng hiệu suất cao như: xử lý hình ảnh cao cấp để kiểm tra chất lượng, đáng tin cậy cho hệ thống SCADA hoặc thu thập và xử lý dữ liệu liên quan đến sản xuất, .v.v.

Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC847E Siemens
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC847E Siemens
  • Bộ xử lý (CPU) sử dụng công nghệ xử lý đa lõi (Multi-Core processor)
  • Cải thiện hiệu suất cao hơn và xử lý đa nhiệm tốt hơn trong môi trường công nghiệp
  • SIMATIC IPC847E tích hợp card đồ họa với ba đầu tùy chọn (PCI Express x16), được tối ưu hóa cho các ứng dụng đa màn hình trong môi trường công nghiệp (Multi-display technology – công nghệ đa màn hình)
  • Có thể sử dụng ba giao diện cổng đồ họa được tích hợp để có thể kết hợp với card đồ họa loại ba đầu tùy chọn, cho phép hoạt động tối đa sáu màn hình
  • Tích hợp các chức năng giám sát: nhiệt độ, tốc độ quạt (quạt trước, quạt cấp nguồn, quạt card đồ họa) và thực thi chương trình (watchdog)
  • Mở rộng tính năng chẩn đoán / tin nhắn qua Ethernet, email, tin nhắn văn bản và để chuyển trực tiếp sang phần mềm SIMATIC qua OPC (tùy chọn qua SIMATIC IPC DiagMonitor)
  • Chức năng iAMT (Intel Active Management Technology) cho phép truy cập từ xa vào IPC (để bảo dưỡng), ngay cả khi hệ điều hành đã bị tắt để chẩn đoán và khắc phục sự cố
  • Chức năng RAID: RAID1 (phản chiếu) để phản chiếu dữ liệu tự động trên hai ổ cứng HDD / SSD hoặc RAID5 (phân chia theo độ chẵn lẻ) để sử dụng tối ưu dung lượng với khả năng chịu lỗi cao trên ba ổ cứng
  • Có khả năng hoạt động liên tục 24/7 trong môi trường công nghiệp
  • Thiết kế sản phẩm khác biệt với giao diện mới và thân thiện với người dùng
  • Vỏ bọc hoàn toàn bằng kim loại chắc chắn, được mạ chrome xanh toàn bộ và có lớp phủ bên ngoài để bảo vệ chống lại sự ăn mòn và bụi bẩn
  • Khả năng tương thích nhiễu điện từ cao, nhờ đó có thể sử dụng trong các khu công nghiệp và văn phòng
  • Hiệu suất bộ xử lý có thể hoạt động tối đa (ở cấu hình tối đa) ở nhiệt độ môi trường lên đến 50 °C
  • Tích hợp bộ điều khiển đồ họa (630 / P630) trong bộ xử lý lên đến độ phân giải 4K
  • Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động nhờ tính sẵn sàng và an toàn của hệ thống cao: hoạt động liên tục 24 giờ, tự chẩn đoán hiệu quả thông qua phần mềm SIMATIC IPC DiagBased hoặc DiagMonitor (tùy chọn), điều khiển và bảo trì từ xa qua iAMT, mô-đun bộ nhớ có sửa lỗi (ECC) (tùy chọn), nguồn điện AC dự phòng với chức năng ” hot swap” (tùy chọn)

Cấu hình máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E

Cấu hình mặc định SIMATIC IPC847E (Rack PC, 19″, 4HU): 3x Gbit Ethernet (IE/PN), RJ45; 1x DVI-D; 2x display ports; 1x COM 1; audio, 4x USB 3.1, 2x USB 3.1 (Type C) ở phía sau; 2x USB 3.0 ở phía trước; 1x USB 3.1 bên trong, giám sát nhiệt độ và quạt; Watchdog, card retainer. Ngoài ra, chúng ta có thể tự chọn cấu hình các thành phần còn lại cho SIMATIC IPC847E theo các tùy chọn có sẵn như sau: 6AG4114-3….-….

  • [ A ] Core i3-8100 (4C/4T, 3.6 GHz, 6 MB Cache, VT-d); Board 9 Slots: 7x PCI, 2x PCIe x16 (8 L);
  • [ B ] Core i3-8100 (4C/4T, 3.6 GHz, 6 MB Cache, VT-d); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (8 L), 5x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ C ] Core i3-8100 (4C/4T, 3.6 GHz, 6 MB Cache, VT-d); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (16 L), 3x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x16 (1 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ D ] Core i5-8500 (6C/6T, 3.0 (4.1) GHz, 9 MB Cache,TB, VT-d, AMT); Board 9 Slots: 7x PCI, 2x PCIe x16 (8 L);
  • [ E ] Core i5-8500 (6C/6T, 3.0 (4.1) GHz, 9 MB Cache,TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (8 L), 5x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ F ] Core i5-8500 (6C/6T, 3.0 (4.1) GHz, 9 MB Cache,TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (16 L), 3x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x16 (1 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ G ] Core i7-8700 (6C/12T, 3.2 (4.6) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 9 Slots: 7x PCI, 2x PCIe x16 (8 L);
  • [ H ] Core i7-8700 (6C/12T, 3.2 (4.6) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (8 L), 5x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ J ] Core i7-8700 (6C/12T, 3.2 (4.6) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (16 L), 3x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x16 (1 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ K ] Xeon E-2176G (6C/12T, 3.7 (4.7) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 9 Slots: 7x PCI, 2x PCIe x16 (8 L);
  • [ L ] Xeon E-2176G (6C/12T, 3.7 (4.7) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (8 L), 5x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ M ] Xeon E-2176G (6C/12T, 3.7 (4.7) GHz, 12 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (16 L), 3x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x16 (1 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ N ] Xeon E-2278GE (8C/16T, 3.3 (4.7) GHz, 16 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 9 Slots: 7x PCI, 2x PCIe x16 (8 L);
  • [ Q ] Xeon E-2278GE (8C/16T, 3.3 (4.7) GHz, 16 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (8 L), 5x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ R ] Xeon E-2278GE (8C/16T, 3.3 (4.7) GHz, 16 MB Cache, TB, VT-d, AMT); Board 11 Slots: 3x PCI, 1x PCIe x16 (16 L), 3x PCIe x16 (4 L), 2x PCIe x16 (1 L), 2x PCIe x4 (4 L);
  • [ A ] 1 TB HDD 3.5″ SATA
  • [ B ] 2x 1 TB HDD 3.5″ SATA
  • [ C ] RAID1, 2x 1 TB HDD 3.5″ SATA
  • [ D ] RAID1, 2x 1 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA
  • [ E ] RAID1, 2x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA
  • [ F ] RAID1, 2x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA + 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA as HotSpare
  • [ G ] RAID1, 2x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA + 480 GB SSD 2.5″ SATA (for OS, if M.2 SSD not order)
  • [ H ] RAID5, 3x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA
  • [ J ] RAID5, 3x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA + 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SATA as HotSpare
  • [ K ] RAID1, 2x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SAS; RAID controller PCIe x8 incl. ZMCP-Modul (2 Slot occupied)
  • [ L ] RAID1, 2x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SAS; RAID controller PCIe x8 incl. ZMCP-Modul (2 Slot occupied)+ 480 GB SSD 2.5″ SATA (for OS, if M.2 SSD not order)
  • [ M ] RAID5, 3x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SAS; RAID controller PCIe x8 incl. ZMCP-Modul (2 Slot occupied)
  • [ N ] RAID5, 3x 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SAS + 2 TB HDD [Enterprise] 3.5″ SAS as HotSpare; RAID controller PCIe x8 incl. ZMCP-Modul (2 Slot occupied)
  • [ P ] 1 TB HDD 3.5″ SATA + 480 GB SSD 2.5″ SATA (for OS, if M.2 SSD not order)
  • [ Q ] 480 GB SSD 2.5″ SATA
  • [ R ] 960 GB SSD 2.5″ SATA
  • [ S ] 2x 480 GB SSD 2.5″ SATA
  • [ T ] RAID1, 480 GB SSD 2.5″ SATA
  • [ X ] without drives
  • [ 0 ] Housing with drive cage type B (for internally mounted / 0,5 g vibration, 5 g shock); 100/240V AC industrial power supply
  • [ 1 ] Housing with drive cage type A (for frontside mounted removable tray); 100/240V AC industrial power supply
  • [ 2 ] Housing with drive cage type B (for internally mounted / 0,5 g vibration, 5 g shock); 2x 100/240V AC redundant industrial power supply
  • [ 3 ] Housing with drive cage type A (for frontside mounted removable tray); 2x 100/240V AC redundant industrial power supply
  • [ 4 ] Housing with drive cage type B (for internally mounted / 0,5 g vibration, 5 g shock) + COM2 port; 100/240V AC industrial power supply
  • [ 5 ] Housing with drive cage type A (for frontside mounted removable tray) + COM2 port; 100/240V AC industrial power supply
  • [ 6 ] Housing with drive cage type B (for internally mounted / 0,5 g vibration, 5 g shock) + COM2 port; 2x 100/240V AC redundant industrial power supply
  • [ 7 ] Housing with drive cage type A (for frontside mounted removable tray) + COM2 port; 2x 100/240V AC redundant industrial power supply
  • [ 0 ] 4 GB DDR4 SDRAM (1x 4 GB), Single Channel;
  • [ 1 ] 8 GB DDR4 SDRAM (2x 4 GB), Dual Channel;
  • [ 2 ] 16 GB DDR4 SDRAM (2x 8 GB), Dual Channel;
  • [ 3 ] 32 GB DDR4 SDRAM (2x 16 GB), Dual Channel;
  • [ 4 ] 64 GB DDR4 SDRAM (4x 16 GB), Dual Channel;
  • [ 5 ] 128 GB DDR4 SDRAM (4x 32 GB), Dual Channel;
  • [ 6 ] 16 GB DDR4 SDRAM (2x 8 GB), ECC, Dual Channel [only with Core i3, Xeon];
  • [ 7 ] 32 GB DDR4 SDRAM (2x 16 GB), ECC, Dual Channel [only with Core i3, Xeon];
  • [ 8 ] 64 GB DDR4 SDRAM (4x 16 GB), ECC, Dual Channel [only with Core i3, Xeon];
  • [ 0 ] without extensions
  • [ 1 ] carrier board for SSD M.2 NVMe module PCIe x4 without SSD (1 Slot occupied)
  • [ 2 ] graphics card PCIe x16 (3x mDP: 3x Adapter mDP auf DP) (1 Slot occupied)
  • [ 3 ] carrier board for SSD M.2 NVMe module PCIe x4 without SSD (1 Slot occupied) + graphics card PCIe x16 (3x mDP: 3x Adapter mDP auf DP) (1 Slot occupied)
  • [ 4 ] 512 GB SSD M.2 NVMe installed on PCIe x4 carrier board (1 Slot occupied) (for OS)
  • [ 5 ] 512 GB SSD M.2 NVMe installed on PCIe x4 carrier board (1 Slot occupied) (for OS) + graphics card PCIe x16 (3x mDP: 3x Adapter mDP auf DP) (1 Slot occupied)
  • [ 6 ] 1024 GB SSD M.2 NVMe installed on PCIe x4 carrier board (1 Slot occupied) (for OS)
  • [ A ] Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, Multi Language (En, De, Fr, It, Sp), 64 bit [for Core i3/i5]
  • [ B ] Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, Multi Language (En, De, Fr, It, Sp), 64 bit [for Core i7/Xeon]
  • [ C ] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, Multi Language (En, De, Fr, It, Sp), 64 bit [for Core i3/i5]
  • [ D ] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, Multi Language (En, De, Fr, It, Sp), 64 bit [for Core i7/Xeon]
  • [ H ] Windows Server 2016 Standard Edition incl. 5 Client, 64bit, MUI (en, de, fr, it, sp)
  • [ J ] Windows Server 2019 Standard Edition incl. 5 Client, 64bit, MUI (en, de, fr, it, sp)
  • [ X ] without operating system
  • [ A ] SIMATIC IPC DiagMonitor software added;
  • [ B ] SIMATIC IPC Image & Partition Creator software added;
  • [ C ] SIMATIC IPC DiagMonitor + Image & Partition Creator software added;
  • [ H ] adapter cable DP to VGA for onboard graphics;
  • [ J ] adapter cable DP to DVI-D for onboard graphics;
  • [ X ] without extensions
  • [ Y ] TPM 2.0 (not available for China);
  • [ 0 ] without power cord
  • [ 1 ] power cord Europe
  • [ 2 ] power cord USA
  • [ 3 ] power cord China

Thông số kỹ thuật chung máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E

Installation type/mounting
Mounting For horizontal and vertical installation; prepared for telescopic rails; 19″ mounting bracket can be removed externally; tower kit (optional)
Design Rack PC, 19″, 4U
Supply voltage
Type of supply voltage 100/240 V AC (autorange) 50 / 60 Hz; optional redundant 100/240 V AC
Line frequency
● Rated value 50 Hz Yes
● Rated value 60 Hz Yes
Mains buffering
● Mains/voltage failure stored energy time 20 ms
Processor
Processor type Intel Xeon E-2278GE (8C/16T, 3.3 (4.7) GHz, 16 MB Cache,Turbo Boost 2.0, VT-x/-d-Technology, iAMT); Intel Xeon E-2176G (6C/12T, 3.7 (4.7) GHz, 12 MB Cache,Turbo Boost 2.0, VT-x/-d-Technology, iAMT); Intel Core i7-8700 (6C/12T, 3.2 (4.6) GHz, 12 MB Cache,Turbo Boost 2.0, VT-x/-d-Technology, iAMT); Intel Core i5-8500 (6C/6T, 3.0 (4.1) GHz, 9 MB Cache,Turbo Boost 2.0, VT-x/-d-Technology, iAMT); Intel Core i3-8100 (4C/4T, 3.6 GHz, 6 MB Cache, VT-x/-d-Technology)
Chipset Intel C246
Graphic
Graphics controller Onboard Intel UHD graphics P630/630 integrated in processor; graphics card NVIDIA Quadro P400 PCIe (x16) triple head (optional)
Drives
Hard disk 1x 1 TB 3.5″ SATA HDD, 2x 1 TB 3.5″ SATA HDD, RAID1 2x 1 TB 3.5″ SATA HDD, RAID1 2x 1 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise), RAID1 2x 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise), RAID1 2x 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise) + 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise) as hot spare, RAID5 3x 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise), RAID5 3x 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise) + 2 TB 3.5″ SATA HDD (Enterprise) as hot spare, RAID1 2x 2 TB 3.5″ SAS HDD (Enterprise) with PCIe x8 RAID controller incl. ZMCP module, RAID5 3x 2 TB 3.5″ SAS HDD (Enterprise) with PCIe x8 RAID controller incl. ZMCP module
SSD Yes; 1x 480 GB 2.5″ SATA SSD, 1x 960 GB 2.5″ SATA SSD, 2x 480 GB 2.5″ SATA SSD, RAID1 2x 480 GB 2.5″ SATA SSD; 1x 512 GB M.2 NVMe SSD, 1x 1 024 GB M.2 NVMe SSD
Slot for drives Mounting internally in vibration/shock-absorbing drive cage Type B or mounting on the front in removable trays (hot swap in RAID configurations) in drive cage Type A; mounting internally on the fixed drive cage optional
Memory
Main memory 4 GB to 128 GB DDR4 2666 SDRAM DIMM, ECC optional
Capacity of main memory, max. 128 Gbyte
Hardware configuration
Slots
● free slots 9 slots: 7x PCI, 2x PCI Express (x16) (8 lanes) or 11 slots: 3x PCI, 1x PCI Express (x16) (8 lanes), 5x PCI Express (x16) (4 lanes), 2x PCI Express (x4) (4 lanes) or 11 slots: 3x PCI, 1x PCI Express (x16) (16 lanes), 3x PCI Express (x16) (4 lanes), 2x PCI Express (x16) (1 lane), 2x PCI Express (x4) (4 lanes); expansion modules up to a length of 312 mm can be used
Interfaces
Interfaces/bus type 1x COM1, 1x COM2 (optional), 2x DisplayPort, 1x DVI-D, audio (microphone in, line in, line out), 9x USB, 3x Gigabit Ethernet
PROFIBUS/MPI can be implemented with plug-in card
USB port 4x USB 3.1 Gen. 2 Type A, 2x USB 3.1 Gen. 2 Type C on the rear; 1x USB 3.1 Gen. 2 Type A internally, e.g. for software dongle with optional interlock, 2x USB 3.1 Gen. 1 Type A on the front, can be used with door closed
Connection for keyboard/mouse USB
serial interface COM1: 1x RS 232, COM2 (optional): 1x RS 232
Multimedia
● Audio In/Out Yes
● Microphone In Yes
Video interfaces
● Graphics interface 2x DisplayPort and 1x DVI-D onboard; 1x VGA via DP-VGA adapter cable (optional); graphics card PCIe (x16), Triple Head (3x mini DisplayPort, 2 GB graphics memory, 3x mini DisplayPort to DisplayPort adapter cable) (optional)
Industrial Ethernet
● Industrial Ethernet interface 3x Gigabit Ethernet (IE/PN), RJ45
— 100 Mbps Yes
— 1000 Mbps Yes
Integrated Functions
Monitoring functions
● Temperature monitoring Yes
● Watchdog Yes
● Status LEDs POWER, HDD, ETHERNET 1, ETHERNET 2, ETHERNET 3, WATCHDOG, TEMP, FAN, HDD3 ALARM, HDD2 ALARM, HDD1 ALARM, HDD0 ALARM
● Fan Yes
● Monitoring function via network Optional
EMC
Interference immunity against discharge of static electricity
● Interference immunity against discharge of static electricity ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields
● Interference immunity against high frequency radiation 10 V/m for 80 … 2 700 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 2.7 to 6 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V for 10 kHz to 80 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-6
Interference immunity to cable-borne interference
● Interference immunity on supply cables ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric
● Interference immunity on signal cables >30m ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m
● Interference immunity on signal cables < 30m ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst, length < 3 m
Interference immunity against voltage surge
● asymmetric interference ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric
● symmetric interference ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric
Interference immunity to magnetic fields
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz 100 A/m; to IEC 61000-4-8
Emission of conducted and non-conducted interference
● Interference emission via line/AC current cables EN 61000-6-3; EN 61000-6-4, CAN/CSA CISPR 22 Class B, EN 55032 Class B; FCC Class A; KN32 Class B, EN 61000-3-2 Class D; EN 61000-3-3
Compliance with line harmonic distortion limits
● Compliance with line harmonic distortion acc. to IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3 Yes; EN 61000-3-2 Class D; EN 61000-3-3
Degree and class of protection
IP (at the front) IP41
IP (rear) IP20
Standards, approvals, certificates
CE mark Yes; For use in industrial areas as well as domestic, business and commercial environments (emitted interference: EN 61000-6-3:2007 +A1:2011, noise immunity: EN 61000-6-2:2005)
CSA approval Yes; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-2-201 Second Edition
UL approval Yes; UL 61010-2-201 Second Edition, File E85972
cULus Yes; UL 61010-2-201 Second Edition; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-2-201 Second Edition
RCM (formerly C-TICK) Yes
KC approval Yes
EAC (formerly Gost-R) Yes
EMC EN 61000-6-3; EN 61000-6-4, CAN/CSA CISPR 22 Class B, EN 55032 Class B; FCC Class A; KN32 Class B, EN 61000-3-2 Class D; EN 61000-3-3
Dust protection With front door closed: G2 EN 779, 99% of particles > 0.5 mm are filtered
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● Ambient temperature during operation 0 °C to +50 °C with full configuration
Ambient temperature during storage/transportation
● min. -20 °C; Max. 20 °C/h (no condensation)
● max. 60 °C
Relative humidity
● Relative humidity Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: Operation: 5 % to 85 % at 30 °C (no condensation), storage / transport: 5 % to 95 % at 25 / 55 °C (no condensation)
Vibrations
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 Tested according to IEC 60068-2-6: 10 cycles, 10 Hz to 58 Hz: 0.0375 mm, 58 Hz to 500 Hz: 4.9 m/s² (0.5 g)
Shock testing
● Shock load during operation Tested according to IEC 60068-2-27, IEC 60068-2-29: half-sine: 50 m/s² (5 g), 30 ms, 100 shocks per axis
Operating systems
pre-installed operating system Windows 10 Enterprise 2016 LTSB, multi-language (64-bit); Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, multi-language (64-bit); Windows Server 2016 Standard Edition incl. 5 multi-language clients (64-bit); Windows Server 2019 Standard Edition incl. 5 multi-language clients (64-bit)
Additional info on operating system Multi-Language User Interface (MUI): 5 languages (English, German, French, Spanish, Italian)
without operating system Yes
Software
SIMATIC Software Optional package with SIMATIC WinCC
Dimensions
Width 430 mm
Height 177 mm; 4U
Depth 444 mm

Một số hình ảnh máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E

Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC847E (Mặt trước)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC847E (Mặt trước)
Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC847E (Mặt sau)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC847E (Mặt sau – hỗ trợ nguồn dự phòng)
Máy Tính Công Nghiệp - SIMATIC IPC847E (Bên trong)
Máy Tính Công Nghiệp – SIMATIC IPC847E (Bên trong)

Một số mã sản phẩm máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E

Kết luận

Trên đây, unatro.com đã chia sẻ thông tin tổng quan về máy tính công nghiệp SIMATIC IPC847E của hãng Siemens. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn, cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm này thì hãy liên hệ với Unatro để được hỗ trợ một cách nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhé.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *