Tổng quan máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E
IPC227E là dòng máy tính công nghiệp (Industrial PC – IPC) thuộc loại máy tính nhúng không quạt được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC. Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E có hàng loạt các ứng dụng: điều khiển, giám sát và giao tiếp trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, hệ thống giao thông hoặc truyền tải điện. Ngoài ra, IPC227E được sử dụng để thu thập, xử lý và trực quan hóa dữ liệu; các ứng dụng cấp máy yêu cầu chương trình C / C++; .v.v.
- SIMATIC IPC227E (Nanobox PC) có một loạt các ứng dụng như: các nhiệm vụ trực quan hóa, thu thập xử lý dữ liệu, các ứng dụng cấp máy yêu cầu thêm chương trình C/ C ++, các ứng dụng như đóng tàu, tự động hóa tòa nhà, lưu trữ và hậu cần
- Tính linh hoạt cao với ba giao diện kết nối trên một mặt phù hợp với mọi tình huống thiết lập và sử dụng
- Được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường công nghiệp: chống bụi tối ưu nhờ lớp vỏ kín và khả năng tương thích điện từ cao
- Các tùy chọn cấu hình và giao diện kết nối đa dạng (USB 3.0, 2 x Gbit Ethernet, RS232/ RS485/ RS422, SSD/ CFast/ HDD)
- SIMATIC IPC227E với phạm vi nhiệt độ mở rộng từ -20 °C đến +60 °C (phiên bản mở rộng)
- IPC227E được thiết kế linh hoạt, chắc chắn, nhỏ gọn (Box PC) và hoạt động với hiệu suất tối ưu, không cần bảo trì
- Bộ vi xử lý Intel Dual-Core và Quad-Core mới nhất đảm bảo hiệu suất cao trong một thiết kế siêu nhỏ gọn (bộ vi xử lý Intel Celeron lõi kép và lõi tứ hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng)
Cấu hình máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E
Cấu hình mặc định SIMATIC IPC227E (Nanobox PC); 1x display port; 2x 10/100/1000 Mbit/s Ethernet RJ45; 1 x USB3.0, 3 x USB2.0; CFast slot; nguồn công nghiệp 24 V DC. Ngoài ra, chúng ta có thể tự chọn cấu hình các thành phần còn lại cho SIMATIC IPC227E theo các tùy chọn có sẵn như sau: 6ES7647-8B…-….
- [ A ] Celeron N2807 (2C/2T)
- [ B ] Celeron N2930 (4C/4T)
- [ C ] Celeron N2807 (2C/2T) / TPM
- [ D ] Celeron N2930 (4C/4T) / TPM
- [ E ] Celeron E3845 ET (4C/4T) / TPM
- [ 1 ] 2 GB RAM
- [ 2 ] 4 GB RAM
- [ 3 ] 8 GB RAM
- [ 4 ] 2 GB RAM / NVRAM
- [ 5 ] 4 GB RAM / NVRAM
- [ 6 ] 8 GB RAM / NVRAM
- [ 7 ] 4 GB RAM ET / NVRAM
- [ 1 ] Box: Base / without COM
- [ 2 ] Box: Base / with COM1/2
- [ 3 ] Box: PCIe / without COM
- [ 4 ] Box: PCIe / with COM1/2
- [ 0 ] without Windows operating system
- [ 1 ] Windows Embedded Standard 7 E SP1, english, 32Bit
- [ 2 ] Windows Embedded Standard 7 E SP1, english, 64Bit
- [ 3 ] Windows Embedded Standard 7 P SP1, MUI, 32Bit
- [ 4 ] Windows Embedded Standard 7 P SP1, MUI, 64Bit
- [ 5 ] Windows7 Ultimate SP1, 32Bit, MUI (En, Ger, Es, Fr, It)
- [ 6 ] Windows7 Ultimate SP1, 64Bit, MUI (En, Ger, Es, Fr, It)
- [ 7 ] Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB, 64Bit, MUI (Ger, En, Es, Fr, It)
- [ 8 ] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, 64Bit, MUI (De, En, Fr, It, Sp)
- [ A ] without drive, with CFast-Slot
- [ C ] 240 GB SSD
- [ D ] 480 GB SSD
- [ E ] 256 GB Eco SSD
- [ K ] 4 GB CFast
- [ L ] 8 GB CFast
- [ M ] 16 GB CFast
- [ N ] 128 GB CFast
- [ R ] 320 GB HDD
- [ H ] 60 GB SSD ET
- [ A ] without SIMATIC software
- [ B ] CPU 1507S V20.8
- [ D ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 128PT
- [ E ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 512PT
- [ F ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 2048PT
- [ G ] WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 4096PT
- [ J ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 128PT
- [ K ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 512PT
- [ L ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 2048PT
- [ M ] CPU 1507S V20.8 + WinCC RT Adv. V16 Upd. 1, 4096PT
- [ N ] SIMATIC Industrial OS V2
- [ S ] Starter System, CPU 1507S + WinCC RT Adv., w/o licenses
- [ V ] Industrial Edge – SINUMERIK
- [ 1 ] DIN-Rail
- [ 2 ] Wall-mount
- [ 3 ] Book-mount
- [ 4 ] DIN-Rail with ATEX/IECEx Cat 3G Zone 2 / cULus Class I Div. 2
- [ 5 ] Wall-mount with ATEX/IECEx Cat 3G Zone 2 / cULus Class I Div. 2
- [ 6 ] Book-mount with ATEX/IECEx Cat 3G Zone 2 / cULus Class I Div. 2
Thông số kỹ thuật chung máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E
Installation type/mounting | ||
Mounting | DIN rail, wall mounting, portrait mounting | |
Design | Box PC, built-in unit | |
Supply voltage | ||
Type of supply voltage | 24 V DC | |
Mains buffering | ||
● Mains/voltage failure stored energy time | 20 ms | |
Processor | ||
Processor type | Intel Celeron N2807 / N2930, Intel Atom E3845 | |
Chipset | SoC | |
Graphic | ||
Graphics controller | Integrated | |
Drives | ||
Hard disk | 2.5″ SATA ≥ 320 GB | |
SSD | Yes; 256 Eco / 240 / 480 GB | |
Memory | ||
Type of memory | DDR3L SO-DIMM | |
Main memory | 2 / 4 / 8 GB | |
Capacity of main memory, max. | 8 Gbyte | |
Data areas and their retentivity | ||
Retentive data area (incl. timers, counters, flags), max. | 512 kbyte; 128 KB can be stored in the buffer time; optional | |
Hardware configuration | ||
Slots | ||
● free slots | 1x PCIe (x1) (optional) | |
● Number of PCI slots | 1; Optional | |
● Number of compact flash slots | 1; CFast | |
Interfaces | ||
Number of industrial Ethernet interfaces | 2; 2x Ethernet (RJ45) | |
USB port | 1x USB 3.0 / 3x USB 2.0 | |
Connection for keyboard/mouse | USB / USB | |
serial interface | Without / 2x COM (RS 232 / 422 / 485), selectable in the BIOS | |
Video interfaces | ||
● Graphics interface | 1x DisplayPort | |
Industrial Ethernet | ||
● Industrial Ethernet interface | 2x Ethernet (RJ45) | |
— 100 Mbps | Yes | |
— 1000 Mbps | Yes | |
Integrated Functions | ||
Monitoring functions | ||
● Temperature monitoring | Yes | |
● Watchdog | Yes | |
● Status LEDs | 1x power, 3x user | |
● Fan | No | |
● Monitoring function via network | Optional | |
EMC | ||
Interference immunity against discharge of static electricity | ||
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 | |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | ||
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m for 80 – 1 000 MHz and 1.4 – 2 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m for 2 – 2.7 GHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V for 10 kHz – 80 MHz, 80% AM acc. to IEC 61000-4-6 | |
Interference immunity to cable-borne interference | ||
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4, burst; ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric | |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m | |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m | |
Interference immunity against voltage surge | ||
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric | |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric | |
Interference immunity to magnetic fields | ||
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 | |
Emission of conducted and non-conducted interference | ||
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-3, EN 61000-6-4, CISPR 22 Class B, FCC Class A | |
Degree and class of protection | ||
IP degree of protection | IP40 | |
Standards, approvals, certificates | ||
CE mark | Yes | |
UL approval | Yes | |
● UL 508 | Yes | |
cULus | Yes | |
RCM (formerly C-TICK) | Yes | |
KC approval | Yes | |
FCC | Yes | |
EMC | CE, EN 61000-6-4:2007, EN 61000-6-2:2005 | |
Dust protection | Protection against foreign bodies > 1 mm | |
Use in hazardous areas | ||
● ATEX Zone 2 | Yes; Optional | |
● IECEx Zone 2 | Yes; Optional | |
● cULus Class I Zone 2, Division 2 | Yes; Optional | |
Marine approval | ||
● Germanischer Lloyd (GL) | Yes | |
● American Bureau of Shipping (ABS) | Yes | |
● Bureau Veritas (BV) | Yes | |
● Det Norske Veritas (DNV) | Yes | |
● Korean Register of Shipping (KRS) | Yes | |
● Lloyds Register of Shipping (LRS) | Yes | |
● Nippon Kaiji Kyokai (Class NK) | Yes | |
● Chinese Classification Society (CCS) | Yes | |
Ambient conditions | ||
Ambient temperature during operation | ||
● Ambient temperature during operation | 0 °C up to 60 °C (-20 °C as option) | |
Ambient temperature during storage/transportation | ||
● min. | -20 °C | |
● max. | 60 °C | |
Relative humidity | ||
● Relative humidity | Tested according to IEC 60068-2-78, IEC 60068-2-30: Operation: 5 % to 85 % at 30 °C (no condensation), storage / transport: 5 % to 95 % at 25 / 55 °C (no condensation) | |
Vibrations | ||
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | tested to DIN IEC 60068-2-6: 10 Hz to 58 Hz: 0.075 mm, 58 Hz to 200 Hz: 9.8 m/s² (1 g) | |
Shock testing | ||
● Shock load during operation | Tested according to IEC 60068-2-27: 150 m/s², 11 ms | |
Operating systems | ||
pre-installed operating system | Windows 7 Ultimate 32-bit / 64-bit, MUI; Windows Embedded Standard 7 E/P, 32-bit / 64-bit | |
Additional info on operating system | optional: SIMATIC Industrial OS | |
without operating system | Yes; Optional | |
pre-installed operating system | ||
● Windows 7 | Yes; Ultimate 32 bit or 64 bit | |
● Windows 10 | Yes; Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB, 64bit, MUI | |
● Windows 10 Enterprise | Yes; Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, 64 bit, MUI | |
Software | ||
SIMATIC Software | Optionally with pre-installed SIMATIC WinCC RT Advanced / Software Controller CPU 1500S software bundle | |
Dimensions | ||
Width | 191 mm | |
Height | 100 mm | |
Depth | 60 mm |
Một số hình ảnh máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E
Một số mã sản phẩm máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E
Kết luận
Trên đây, unatro.com đã chia sẻ thông tin tổng quan về máy tính công nghiệp SIMATIC IPC227E (máy tính nhúng không quạt) của hãng Siemens. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn, cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm này thì hãy liên hệ với Unatro để được hỗ trợ một cách nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhé.