Tổng quan máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
IPC127E là dòng máy tính công nghiệp (Industrial PC – IPC) Mini được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển mang thương hiệu SIMATIC. Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E có ứng dụng rất đa dạng và phong phú, có thể kể đến như: làm thiết bị kết nối IoT để thu thập / xử lý / truyền dữ liệu; tích hợp trong các giải pháp Cloud / Edge và thực thi các nhiệm vụ số hóa, trực quan hóa đơn giản, .v.v.
- Có thể sử dụng máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E cho nhiều ứng dụng đa dạng: cổng kết nối IoT để thu thập / xử lý / truyền dữ liệu; được tích hợp trong các giải pháp Cloud / Edge; trang bị thêm các nhiệm vụ số hóa trong hệ thống brownfield, sử dụng trong các nhiệm vụ trực quan hóa đơn giản
- SIMATIC IPC127E với thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và khả năng xử lý dữ liệu với hiệu suất cao: công nghệ CPU hiện đại của dòng Intel-Apollo-Lake; công suất tiêu thụ <= 15 W; Wake-on-LAN để điều khiển từ xa giữa trạng thái chờ và trạng thái hoạt động; tự chẩn đoán bằng phần mềm chẩn đoán cục bộ SIMATIC IPC DiagBase
- Cổng kết nối IoT siêu nhỏ gọn để thu thập dữ liệu, xử lý trước và chuyển tiếp dữ liệu: kích thước máy tính siêu nhỏ gọn với thể tích chỉ 0,3 lít; SIMATIC IPC127E có thể dễ dàng được tích hợp vào tủ điều khiển hoặc gắn trực tiếp trên máy với mà không yêu cầu quá nhiều về không gian
- Vỏ bọc hoàn toàn bằng kim loại và chắn chắn giúp máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E được sử dụng linh hoạt và không cần bảo trì ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt
- SIMATIC IPC127E giúp ghi / thu thập / xử lý / truyền dữ liệu trực tiếp trong môi trường sản xuất một cách đáng tin cậy và có thể được sử dụng linh hoạt như một cổng kết nối IoT giữa đám mây hoặc giữa cấp độ giám sát (CNTT) và sản xuất
- Máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E ứng dụng giải pháp nhúng trong thiết kế mang lại tính luôn sẵn sàng của hệ thống để giảm rủi ro có thể xảy ra lỗi và giảm thiểu chi phí bảo trì
Cấu hình máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
Chúng ta có thể chọn cấu hình các thành phần của SIMATIC IPC127E theo các tùy chọn có sẵn như sau: 6AG4021-0A.1.-..A0
- [A] Atom E3930 (2C/2T) / 2 GB RAM
- [B] Atom E3940 (4C/4T) / 4 GB RAM
- [C] Atom E3930 (2C/2T) / 2 GB RAM / TPM
- [D] Atom E3940 (4C/4T) / 4 GB RAM / TPM
- [1] Base
- [2] Extended
- [0] without
- [1] Windows 10 IoT Enterprise 2016 LTSB, 64Bit, MUI (Ge, En, Fr, It, Sp)
- [2] Windows 10 IoT Enterprise 2019 LTSC, 64Bit, MUI (Ge, En, Fr, It, Sp)
- [A] 32 GB SSD
- [B] 64 GB SSD
- [C] 128 GB SSD
Thông số kỹ thuật chung máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
Installation type/mounting | ||
Mounting | DIN rail, wall mounting, portrait mounting | |
Design | Box PC, built-in unit | |
Supply voltage | ||
Type of supply voltage | 24 V DC | |
Mains buffering | ||
● Mains/voltage failure stored energy time | 5 ms | |
Processor | ||
Processor type | Intel Atom E3930 / E3940 | |
Chipset | SoC | |
Graphic | ||
Graphics controller | Integrated | |
Drives | ||
SSD | Yes; 32 / 64 / 128 GB | |
Memory | ||
Type of memory | DDR4 onboard | |
Main memory | 2 / 4 GB RAM | |
Capacity of main memory, max. | 4 Gbyte | |
Interfaces | ||
Number of industrial Ethernet interfaces | 3; Ethernet (2x RJ45, optional 3x RJ45) | |
USB port | 2x USB 3.0 / 4x USB 3.0 | |
Connection for keyboard/mouse | USB / USB | |
Video interfaces | ||
● Graphics interface | 1x DisplayPort | |
Industrial Ethernet | ||
● Industrial Ethernet interface | 2x / 3x Ethernet (RJ45) | |
— 100 Mbps | Yes | |
— 1000 Mbps | Yes | |
Integrated Functions | ||
Monitoring functions | ||
● Temperature monitoring | Yes | |
● Watchdog | Yes | |
● Status LEDs | 1x power, 3x user | |
● Fan | No | |
● Monitoring function via network | Optional | |
EMC | ||
Interference immunity against discharge of static electricity | ||
● Interference immunity against discharge of static electricity | ±6 kV contact discharge acc. to IEC 61000-4-2; ±8 kV air discharge acc. to IEC 61000-4-2 | |
Interference immunity against high-frequency electromagnetic fields | ||
● Interference immunity against high frequency radiation | 10 V/m, 80 MHz to 2 GHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-3; 3 V/m, 2 GHz to 2.7 GHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-3; 10 V, 10 kHz to 80 MHz, 80 % AM acc. to IEC 61000-4-6 | |
Interference immunity to cable-borne interference | ||
● Interference immunity on supply cables | ±2 kV (according to IEC 61000-4-4; burst); ±0,5 kV (according to IEC 61000-4-5; surge pulse/line to line); ±1 kV (according to IEC 61000-4-5; surge pulse/line to ground) | |
● Interference immunity on signal cables >30m | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge, length > 30 m | |
● Interference immunity on signal cables < 30m | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length < 3 m; ±2 kV acc. to IEC 61000-4-4; burst; length > 3 m | |
Interference immunity against voltage surge | ||
● asymmetric interference | ±2 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge asymmetric | |
● symmetric interference | ±1 kV acc. to IEC 61000-4-5, surge symmetric | |
Interference immunity to magnetic fields | ||
● Interference immunity to magnetic fields at 50 Hz | 100 A/m; to IEC 61000-4-8 | |
Emission of conducted and non-conducted interference | ||
● Interference emission via line/AC current cables | EN 61000-6-4:2007 +A1:2011 (industrial environments), EN 61000-6-3:2007 +A1:2011 (residential environments), CISPR 22 Class B, FCC Class A | |
Degree and class of protection | ||
IP degree of protection | IP40 | |
Standards, approvals, certificates | ||
CE mark | Yes | |
UL approval | Yes | |
RCM (formerly C-TICK) | Yes | |
EAC (formerly Gost-R) | Yes | |
FCC | Yes | |
EMC | CE, EN 61000-6-4:2007, EN 61000-6-2:2005 | |
Dust protection | Protection against foreign bodies > 1 mm | |
Ambient conditions | ||
Ambient temperature during operation | ||
● Ambient temperature during operation | 0 °C to 55 °C | |
Ambient temperature during storage/transportation | ||
● min. | -20 °C | |
● max. | 70 °C | |
Relative humidity | ||
● Relative humidity | 5 … 85 % at 30 °C, no condensation | |
Vibrations | ||
● Vibration resistance during operation acc. to IEC 60068-2-6 | Tested according to IEC 6068-2-6; 5 Hz to 9 Hz: 3.5 mm, 9 Hz to 500 Hz: 9,8 m/s² | |
Shock testing | ||
● Shock load during operation | Tested according to IEC 60068-2-27: 150 m/s², 11 ms | |
Operating systems | ||
pre-installed operating system | Windows 10 Enterprise 2016 LTSB or 2019 LTSC 64-bit, MUI | |
without operating system | Yes; Optional | |
pre-installed operating system | ||
● Windows 10 Enterprise | Yes; Windows 10 Enterprise 2016 LTSB or 2019 LTSC 64-bit, MUI | |
Dimensions | ||
Width | 85 mm | |
Height | 85 mm | |
Depth | 41 mm |
Một số hình ảnh máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
Một số mã sản phẩm máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E
Kết luận
Trên đây, unatro.com đã chia sẻ thông tin tổng quan về máy tính công nghiệp SIMATIC IPC127E (máy tính nhúng không quạt) của hãng Siemens. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn, cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm này thì hãy liên hệ với Unatro để được hỗ trợ một cách nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhé.