6ES7334-0CE01-0AA0 là mô đun mở rộng đầu vào/ ra tương tự cho PLC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-300. Mô-đun mở rộng tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 334 6ES7334-0CE01-0AA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SM 334 6ES7334-0CE01-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 334, không cách ly, 4 AI/2 AO, 1x 20-chân (điểm đầu nối).
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-300, Analog module SM 334, Non-isolated 4 AI/2 AO, 1x 20-pole, Removing and inserting possible with active backplane bus.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7334-0CE01-0AA0
Mã sản phẩm | 6ES7334-0CE01-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 334 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu vào/ ra tương tự | 4AI, 2AO |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 117 mm |
Trọng lượng | 285 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7334-0CE01-0AA0
Article number | 6ES7334-0CE01-0AA0
SM334, 4AI, 2AO, non isolated |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V |
Input current | |
from supply and load voltage L+ (without load), max. | 110 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 55 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 3 W |
Analog inputs | |
Number of analog inputs | 4 |
● For voltage measurement | 4 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 20 V |
permissible input current for current input (destruction limit), max. | 40 mA |
Cycle time (all channels) max. | 5 ms |
Input ranges | |
● Voltage | Yes |
● Current | Yes |
● Thermocouple | No |
● Resistance thermometer | No |
● Resistance | No |
Input ranges (rated values), voltages | |
● 0 to +10 V | Yes |
— Input resistance (0 to 10 V) | 100 kΩ |
Input ranges (rated values), currents | |
● 0 to 20 mA | Yes |
— Input resistance (0 to 20 mA) | 50 Ω |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 2 |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 11 mA |
Current output, no-load voltage, max. | 15 V |
Output ranges, voltage | |
● 0 to 10 V | Yes |
Output ranges, current | |
● 0 to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
● with voltage outputs, min. | 5 kΩ |
● with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
● with current outputs, max. | 300 Ω |
● with current outputs, inductive load, max. | 1 mH |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the inputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 8 bit |
● Integration time, parameterizable | No |
Analog value generation for the outputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 8 bit |
● Conversion time (per channel) | 500 µs |
Settling time | |
● for resistive load | 0.3 ms |
● for capacitive load | 3 ms |
● for inductive load | 0.3 ms |
Encoder | |
Connection of signal encoders | |
● for voltage measurement | Yes |
● for current measurement as 2-wire transducer | No |
● for current measurement as 4-wire transducer | Yes |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.9 % |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.8 % |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.6 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 1 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.7 % |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.6 % |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Alarms | No |
Diagnostics function | No |
Potential separation | |
Potential separation analog inputs | |
● between the channels and backplane bus | No |
Potential separation analog outputs | |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | No |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 500 V DC |
connection method / header | |
required front connector | 20-pin |
Distributor | UNATRO ., JSC |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 285 g |
Phân phối và báo giá SM 334 6ES7334-0CE01-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua mô-đun mở rộng tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 334 6ES7334-0CE01-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.