6ES7238-5XA32-0XB0 là mô đun mở rộng tín hiệu ngõ vào tương tự cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng S7-1200. Mô đun mở rộng tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-1200 SM 1238 Energy Meter 480 VAC (6ES7238-5XA32-0XB0) được Công ty CP UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá SM 1238 6ES7238-5XA32-0XB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt: Mô-đun mở rộng tín hiệu đầu vào tương tự: SIMATIC S7-1200, SM 1238 Energy Meter 480 V AC, mô-đun đọc các giá trị năng lượng điện để thu thập dữ liệu trong hệ thống nguồn 1 và 3 pha (TN, TT) lên đến 480 V AC, phạm vi dòng điện: 1 A, 5A; thu thập các giá trị điện áp, dòng điện, góc pha, năng lượng, tần số; chuẩn đoán kênh.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh: SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1238 Energy Meter 480 V AC, power measurement module for data acquisition in 1- and 3-phase supply systems (TN, TT) up to 480 V AC; Current range: 1 A, 5A; acquisition of voltage, current, phase angles, power, energy values, frequencies; Channel diagnostics.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật SM 1238 6ES7238-5XA32-0XB0
Mã sản phẩm | 6ES7238-5XA32-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SM 1238 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | China (Trung Quốc) / CN |
Số lượng đầu vào tương tự | AI energy meter 480 V AC |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (20.4-28.8 V DC) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 45 x 100 x 75 mm |
Trọng lượng | 165 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật SM 1238 6ES7238-5XA32-0XB0
Article number | 6ES7238-5XA32-0XB0
SM 1238 Energy Meter 480V AC |
General information | |
Product type designation | SM 1238, AI energy meter 480 V AC |
HW functional status | From FS02 |
Firmware version | V2.0.1 |
Product function | |
● Voltage measurement | Yes |
— with voltage transformer | Yes |
● Current measurement | Yes |
— without current transformer | No |
— with current transformer | Yes |
● Energy measurement | Yes |
● Frequency measurement | Yes |
● Power measurement | Yes |
● Active power measurement | Yes |
● Reactive power measurement | Yes |
● I&M data | Yes; I&M 0 |
● Isochronous mode | No |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/integrated from version | V13 SP1 |
Operating mode | |
● cyclic measurement | Yes |
● acyclic measurement | Yes |
● Acyclic measured value access | Yes |
● Fixed measured value sets | Yes |
● Freely definable measured value sets | No |
CiR – Configuration in RUN | |
Reparameterization possible in RUN | Yes |
Calibration possible in RUN | Yes |
Installation type/mounting | |
Mounting position | Horizontal, vertical |
Supply voltage | |
Design of the power supply | from CPU |
Type of supply voltage | DC |
Input current | |
Current consumption, max. | 180 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.75 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Address space per module, max. | 124 byte; 112 byte input / 12 byte output |
Time of day | |
Operating hours counter | |
● present | Yes |
Analog inputs | |
Cycle time (all channels), typ. | 50 ms; Time for consistent update of all measured and calculated values (cyclic und acyclic data) |
Interrupts/diagnostics/status information | |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
● Limit value alarm | Yes |
● Hardware interrupt | No |
Diagnostics indication LED | |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | Yes |
● Channel status display | Yes; green LED |
● for channel diagnostics | Yes; red Fn LED |
● for module diagnostics | Yes; green/red DIAG LED |
Integrated Functions | |
Measuring functions | |
● Measuring procedure for voltage measurement | TRMS |
● Measuring procedure for current measurement | TRMS |
● Type of measured value acquisition | seamless |
● Curve shape of voltage | Sinusoidal or distorted |
● Buffering of measured variables | Yes |
● Parameter length | 74 byte |
● Bandwidth of measured value acquisition | 2 kHz; Harmonics: 39 / 50 Hz, 32 / 60 Hz |
Measuring range | |
— Frequency measurement, min. | 45 Hz |
— Frequency measurement, max. | 65 Hz |
Measuring inputs for voltage | |
— Measurable line voltage between phase and neutral conductor | 277 V |
— Measurable line voltage between the line conductors | 480 V |
— Measurable line voltage between phase and neutral conductor, min. | 0 V |
— Measurable line voltage between phase and neutral conductor, max. | 293 V |
— Measurable line voltage between the line conductors, min. | 0 V |
— Measurable line voltage between the line conductors, max. | 508 V |
— Internal resistance line conductor and neutral conductor | 3.4 MΩ |
— Power consumption per phase | 20 mW |
— Impulse voltage resistance 1,2/50µs | 1 kV |
— Measurement category for voltage measurement in accordance with IEC 61010-2-030 | CAT II; CAT III in case of guaranteed protection level of 1.5 kV |
Measuring inputs for current | |
— measurable relative current (AC), min. | 1 %; Relative to the secondary rated current 5 A |
— measurable relative current (AC), max. | 100 %; Relative to the secondary rated current 5 A |
— Continuous current with AC, maximum permissible | 5 A |
— Apparent power consumption per phase for measuring range 5 A | 0.6 V·A |
— Rated value short-time withstand current restricted to 1 s | 100 A |
— Input resistance measuring range 0 to 5 A | 25 mΩ; At the terminal |
— Surge strength | 10 A; for 1 minute |
— Zero point suppression | Parameterizable: 2 … 250 mA, default 50 mA |
Accuracy class according to IEC 61557-12 | |
— Measured variable voltage | 0,2 |
— Measured variable current | 0,2 |
— Measured variable apparent power | 0.5 |
— Measured variable active power | 0.5 |
— Measured variable reactive power | 1 |
— Measured variable power factor | 0.5 |
— Measured variable active energy | 0.5 |
— Measured variable reactive energy | 1 |
— Measured variable neutral current | 0.5; calculated |
— Measured variable phase angle | ±1 °; not covered by IEC 61557-12 |
— Measured variable frequency | 0.05 |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels and backplane bus | Yes; 3 700V AC (type test) CAT III |
Isolation | |
Isolation tested with | 2 300V AC for 1 min. (type test) |
Standards, approvals, certificates | |
CE mark | Yes |
CSA approval | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes |
FM approval | Yes |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
KC approval | Yes |
Marine approval | Yes |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | -20 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | -20 °C |
● vertical installation, max. | 50 °C |
Distributor | UNATRO.,JSC |
Dimensions | |
Width | 45 mm |
Height | 100 mm |
Depth | 75 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 165 g |
Phân phối và báo giá SM 1238 6ES7238-5XA32-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá mô đun mở rộng tín hiệu đầu vào tương tự SIMATIC S7-1200 SM 1238 Energy Meter 480 VAC 6ES7238-5XA32-0XB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.