6ES7541-1AB00-0AB0 là mô đun mở rộng giao tiếp – truyền thông cho PLC S7-1500 do hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-1500. Mô-đun mở rộng truyền thông SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF 6ES7541-1AB00-0AB0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua CM PTP 6ES7541-1AB00-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về CM PTP 6ES7541-1AB00-0AB0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng truyền thông SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF; cung cấp kết nối nối tiếp RS422 và RS485, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, ổ cắm D-sub 15 chân.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF Communication module for Serial connection RS422 and RS485, Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s, 15-Pin D-sub socket.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật CM PTP 6ES7541-1AB00-0AB0
Mã sản phẩm | 6ES7541-1AB00-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Chuẩn vật lý | RS422/485 |
Chuẩn giao thức | Freeport, 3964 (R), USS, MODBUS RTU Master, Slave, 115200 Kbit/s |
Nguồn cung cấp | Sử dụng hệ thống cấp nguồn |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 35 x 147 x 129 mm |
Trọng lượng | 220 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật CM PTP 6ES7541-1AB00-0AB0
Article number | 6ES7541-1AB00-0AB0
S7-1500, CM PTP RS422/485 HF |
General information | |
Product type designation | CM PtP RS 422 / 485 HF |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M 0 |
● Fast startup | Yes |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/ integrated from version | V12 / V12 |
● STEP 7 configurable/ integrated from version | V5.5 SP2 with GSD file |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | – / – |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | V2.3 / – |
Installation type/mounting | |
Rail mounting | Yes; S7-1500 mounting rail |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | system power supply |
Input current | |
Current consumption (rated value) | 43 mA; From the backplane bus |
Power | |
Power available from the backplane bus | 0.65 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 0.6 W |
Address area | |
Address space per module | |
● Inputs | 8 byte |
Interface types | |
RS 485 | |
● Transmission rate, max. | 115.2 kbit/s |
● Cable length, max. | 1 200 m |
RS 422 | |
● Transmission rate, max. | 115.2 kbit/s |
● Cable length, max. | 1 200 m |
● 4-wire full duplex connection | Yes |
● 4-wire multipoint connection | No |
Protocols | |
Integrated protocols | |
Freeport | |
— Telegram length, max. | 4 kbyte |
— Bits per character | 7 or 8 |
— Number of stop bits | 1 or 2 bit |
— Parity | None, even, odd, always 1, always 0, any |
3964 (R) | |
— Telegram length, max. | 4 kbyte |
— Bits per character | 7 or 8 |
— Number of stop bits | 1 or 2 bit |
— Parity | None, even, odd, always 1, always 0, any |
Modbus RTU master | |
— Address area | 1 to 247, extended 1 to 65535 |
— Number of slaves, max. | 32 |
MODBUS RTU slave | |
— Address area | 1 to 247, extended 1 to 65535 |
Telegram buffer | |
● Buffer memory for telegrams | 8 kbyte |
● Number of telegrams which can be buffered | 255 |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | Yes |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes |
● Hardware interrupt | No |
Diagnoses | |
● Wire-break | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● RUN LED | Yes; green LED |
● ERROR LED | Yes; red LED |
● Receive RxD | Yes; Yellow LED |
● Transmit TxD | Yes; Yellow LED |
Potential separation | |
between backplane bus and interface | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 707 V DC (type test) |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | 0 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | 0 °C |
● vertical installation, max. | 40 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 5 000 m; restrictions for installation altitudes > 2 000 m, see ET 200MP system manual |
Decentralized operation | |
to SIMATIC S7-300 | Yes |
to SIMATIC S7-400 | Yes |
to SIMATIC S7-1500 | Yes |
to standard PROFINET controller | Yes |
Distributor | UNATRO .,JSC |
Dimensions | |
Width | 35 mm |
Height | 147 mm |
Depth | 127 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 0.22 kg |
Nhà phân phối và báo giá CM PTP 6ES7541-1AB00-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua mô-đun mở rộng truyền thông SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 HF 6ES7541-1AB00-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.