6ES7521-1FH00-0AA0 là mô đun mở rộng tín hiệu ngõ vào số cho PLC S7-1500 do hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-1500. Mô-đun mở rộng 16 đầu vào số SIMATIC S7-1500, DI 16×230 V AC BA 6ES7521-1FH00-0AA0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SM 521 6ES7521-1FH00-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tổng quan về SM 521 6ES7521-1FH00-0AA0
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng 16 đầu vào số SIMATIC S7-1500, DI 16×230 V AC BA, 16 kênh trong nhóm 4; Độ trễ đầu vào 20 ms; Loại đầu vào 1 (IEC 61131): Đầu nối phía trước (đầu nối dạng vít hoặc dạng đẩy vào) được đặt hàng riêng.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-1500, digital input module DI 16×230 V AC BA, 16 channels in groups of 4; Input delay 20 ms; Input type 1 (IEC 61131): Front connector (screw terminals or push-in) to be ordered separately.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật SM 521 6ES7521-1FH00-0AA0
Mã sản phẩm | 6ES7521-1FH00-0AA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1500, SM 521 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu vào số | 16 DI 230 V AC BA |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 35 x 147 x 129 mm |
Trọng lượng | 300 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật SM 521 6ES7521-1FH00-0AA0
Article number | 6ES7521-1FH00-0AA0
S7-1500, DI 16x230VAC BA |
General information | |
Product type designation | DI 16x230VAC BA |
HW functional status | FS01 |
Firmware version | V2.0.0 |
● FW update possible | Yes |
Product function | |
● I&M data | Yes; I&M0 to I&M3 |
● Isochronous mode | No |
● Prioritized startup | Yes |
Engineering with | |
● STEP 7 TIA Portal configurable/ integrated from version | V12 / V12 |
● STEP 7 configurable/ integrated from version | V5.5 SP3 / – |
● PROFIBUS from GSD version/GSD revision | V1.0 / V5.1 |
● PROFINET from GSD version/GSD revision | V2.3 / – |
Operating mode | |
● DI | Yes |
● Counter | No |
● MSI | Yes |
Power | |
Power available from the backplane bus | 1 W |
Power loss | |
Power loss, typ. | 4.9 W |
Digital inputs | |
Number of digital inputs | 16 |
Digital inputs, parameterizable | No |
Source/sink input | P-reading |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 1 | Yes |
Input voltage | |
● Rated value (AC) | 230 V; 120/230 V AC, 50/60 Hz |
● for signal “0” | 0V AC to 40V AC |
● for signal “1” | 79V AC to 264V AC |
Input current | |
● for signal “1”, typ. | 11 mA; At 230 V AC and 5.5 mA at 120 V AC |
Input delay (for rated value of input voltage) | |
for standard inputs | |
— parameterizable | No |
— at “0” to “1”, max. | 25 ms |
— at “1” to “0”, max. | 25 ms |
for interrupt inputs | |
— parameterizable | No |
for technological functions | |
— parameterizable | No |
Cable length | |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Encoder | |
Connectable encoders | |
● 2-wire sensor | Yes |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 2 mA |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | No |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | No |
● Hardware interrupt | No |
Diagnoses | |
● Monitoring the supply voltage | No |
● Wire-break | No |
● Short-circuit | No |
Diagnostics indication LED | |
● RUN LED | Yes; green LED |
● ERROR LED | Yes; red LED |
● Monitoring of the supply voltage (PWR-LED) | No |
● Channel status display | Yes; green LED |
● for channel diagnostics | No |
● for module diagnostics | Yes; red LED |
Potential separation | |
Potential separation channels | |
● between the channels | No |
● between the channels, in groups of | 4 |
● between the channels and backplane bus | Yes |
Permissible potential difference | |
between different circuits | 250 V AC between the channels and the backplane bus; 500 V AC between the channels |
Isolation | |
Isolation tested with | 3 100 V DC |
Standards, approvals, certificates | |
Suitable for safety functions | No |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● horizontal installation, min. | 0 °C |
● horizontal installation, max. | 60 °C |
● vertical installation, min. | 0 °C |
● vertical installation, max. | 40 °C |
Distributor | UNATRO .,JSC |
Dimensions | |
Width | 35 mm |
Height | 147 mm |
Depth | 129 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 300 g |
Nhà phân phối và báo giá SM 521 6ES7521-1FH00-0AA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua mô-đun mở rộng 16 đầu vào số SIMATIC S7-1500, DI 16×230 V AC BA 6ES7521-1FH00-0AA0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.