6ES7332-7ND02-0AB0 là mô đun mở rộng tín hiệu tương tự cho PLC S7-300 được hãng SIEMENS sản xuất và phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc họ S7-300. Mô-đun mở rộng 4 tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 332 6ES7332-7ND02-0AB0 được Công ty Cổ Phần UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua SM 332 6ES7332-7ND02-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Việt: Mô-đun mở rộng 4 tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 332, cách ly, 4AA, độ phân giải 16 bit, 0-10 V, 1-5 V, +/-10 V, +/-20 mA, 0/4-20mA, 20-chân (điểm đầu nối), phù hợp với chế độ isochronous.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng Anh: SIMATIC S7-300, Analog output SM 332, isolated by channel, 4 AA, Resolution 16 bit, 0-10 V, 1-5 V, +/-10 V, +/-20 mA, 0/4-20mA, 20-pole, suitable for isochronous mode improved bus cycle times for the isochronous mode.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật 6ES7332-7ND02-0AB0
Mã sản phẩm | 6ES7332-7ND02-0AB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-300, SM 332 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | Germany (Đức) / DE |
Số lượng đầu ra tương tự | 4AA, 0-10V, 0-5V, +/-10V, +/-20mA |
Nguồn cung cấp | 24 V DC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 40 x 125 x 117 mm |
Trọng lượng | 220 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật 6ES7332-7ND02-0AB0
Article number | 6ES7332-7ND02-0AB0
SM332, 4AA, 0-10V, 0-5V, +/-10V, +/-20mA |
Supply voltage | |
Load voltage L+ | |
● Rated value (DC) | 24 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current | |
from load voltage L+ (without load), max. | 290 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 120 mA |
Power loss | |
Power loss, typ. | 3 W |
Analog outputs | |
Number of analog outputs | 4; Isochronous mode |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 40 mA |
Current output, no-load voltage, max. | 18 V |
Output ranges, voltage | |
● 0 to 10 V | Yes |
● 1 V to 5 V | Yes |
● -10 V to +10 V | Yes |
Output ranges, current | |
● 0 to 20 mA | Yes |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) | |
● with voltage outputs, min. | 1 kΩ |
● with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
● with current outputs, max. | 500 Ω |
● with current outputs, inductive load, max. | 1 mH |
Cable length | |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the outputs | |
Integration and conversion time/resolution per channel | |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 16 bit |
● Conversion time (per channel) | 200 µs; in isochronous mode 640 µs |
Settling time | |
● for resistive load | 0.2 ms |
● for capacitive load | 3.3 ms |
● for inductive load | 0.5 ms |
Errors/accuracies | |
Operational error limit in overall temperature range | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.12 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.18 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.02 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.02 % |
Interrupts/ diagnostics/ status information | |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms | |
● Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable |
Diagnoses | |
● Diagnostic information readable | Yes |
Diagnostics indication LED | |
● Group error SF (red) | Yes |
Potential separation | |
Potential separation analog outputs | |
● between the channels | Yes |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation | |
Isolation tested with | 1 500 V DC |
connection method / header | |
required front connector | 20-pin |
Distributor | UNATRO ., JSC |
Dimensions | |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights | |
Weight, approx. | 220 g |
Phân phối và báo giá SM 332 6ES7332-7ND02-0AB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn hay mua mô-đun mở rộng 4 tín hiệu tương tự SIMATIC S7-300, SM 332 6ES7332-7ND02-0AB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.