6ES7223-0BD30-0XB0 là bo mở rộng tín hiệu ngõ vào/ ra cho PLC S7-1200 được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển với thương hiệu SIMATIC thuộc dòng S7-1200. Bo mở rộng 2 tín hiệu đầu vào số và 2 tín hiệu đầu ra số SIMATIC S7-1200 SB 1223 2DI/2DO (6ES7223-0BD30-0XB0) được Công ty CP UNATRO phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hay báo giá SB 1223 6ES7223-0BD30-0XB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng việt: Bo mở rộng 2 tín hiệu đầu vào số và 2 tín hiệu đầu ra số: SIMATIC S7-1200, SB 1223, 2 DI/2 DO, 2 DI 24 V DC/2 DO 24 V DC.
Mô tả tóm tắt bằng tiếng anh: SIMATIC S7-1200, Digital I/O SB 1223, 2 DI/2 DO, 2 DI 24 V DC/2 DO 24 V DC.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật SB 1223 6ES7223-0BD30-0XB0
Mã sản phẩm | 6ES7223-0BD30-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-1200 SB 1223 |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Xuất xứ | China (Trung Quốc) / CN |
Số lượng đầu vào số | 2 DI 24 V DC |
Số lượng đầu ra số | 2 DO 24 V DC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 38 x 62 x 21 mm |
Trọng lượng | 40 g |
Bảng chi tiết thông số kỹ thuật SB 1223 6ES7223-0BD30-0XB0
Mã sản phẩm | 6ES7223-0BD30-0XB0
Signal Board SB1223, 2 DI/2 DO |
Thông tin chung | |
Kiểu sản phẩm | SB 1223, DI 2 x 24 VDC, DQ 2 x 24 VDC |
Điện áp cung cấp | |
Giá trị | 24 VDC |
Giới hạn dưới cho phép | 20.4 VDC |
Giới hạn trên cho phép | 28.8 VDC |
Dòng điện ngõ vào | |
Cho Backplane bus (5 VDC), tối đa | 50mA |
Điện áp ngõ ra | |
Điện áp cung cấp đến ngõ ra bán dẫn | |
Dòng cung cấp, tối đa | 4 mA trên mỗi kênh |
Công suất tổn thất | |
Công suất tổn thất | 1 W |
Ngõ vào số | |
Số lượng ngõ vào số | 2, current-sinking |
Trong đó, số lượng nhóm | 1 |
Đường đặc tuyến ngõ vào tương ứng với IEC 61131, kiểu 1 | Có |
Số lượng ngõ vào điều khiển đồng thời | |
Lên đến 40 độ C, tối đa | 2 |
Điện áp ngõ vào | |
Giá trị | 24 VDC |
Cho tín hiệu mức “1” | 15 VDC đến 30 VDC |
Cho tín hiệu mức “0” | 0 VDC đến 5 VDC |
Dòng điện vào | |
Cho tín hiệu mức “0”, tối đa | 1 mA |
Cho tín hiệu mức “1”, thông thường | 0.5 A |
Thời gian trễ ngõ vào (cho ngõ vào điện áp) | |
Cho ngõ vào tiêu chuẩn (thông thường) | |
Tham số hóa | Có;
0.2 ms, 0.4 ms, 0.8 ms, 1.6 ms, 3.2 ms, 6.4 ms, 10 ms,12.8 ms cho nhóm 4 ngõ vào |
Từ “0” đến “1”, tối đa | 2 µs |
Từ “1” đến “0”, tối đa | 10 µs |
Cho ngõ vào ngắt | |
Tham số hóa | Có |
Cho ngão vòa hàm chức năng | |
Tham số hóa | Có |
Chiều dài dây | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa | 500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa | 300 m |
Ngõ ra số | |
Số lượng ngõ ra số | 2, MOSFET (current sinking/current sourcing) |
Trong đó, số lượng nhóm | 1 |
Bảo vệ ngắn dòng | Không |
Khả năng chịu tải ngõ ra | |
Với tải thuần trở, tối đa | 0.5 A |
Với tải đèn, tối đa | 5 W |
Tầm giá trị điện trở tải | |
Giới hạn trên | 0.6 Ohm |
Điện áp ngõ ra | |
Giá trị | 24 VDC |
Cho tín hiệu mức “0”, tối đa | 0.1 VDC, với tải 10 kOhm |
Cho tín hiệu mức “1”, tối đa | 20 VDC |
Dòng điện ngõ ra | |
Giá trị cho phép cho tín hiệu mức “1”, tối đa | 0.5 A |
Giá trị dòng còn lại cho tín hiệu mức “0”, tối đa | 10 µA |
Chiều dài dây dẫn điện ngõ ra | |
Có bọc nhiễu (Shielded), tối đa | 500 m |
Không bọc nhiễu (Unshielded), tối đa | 300 m |
Thông tin về Ngắt/Chuẩn đoán lỗi/Trạng thái | |
Lỗi | |
Lỗi | Có |
Chuẩn đoán lỗi | Có |
LED hiển thị chuẩn đoán lỗi | |
Cho trạng thái của ngõ vào | Có |
Cho trạng thái của ngõ ra | Có |
Chuẩn bảo vệ | |
IP20 | Có |
Điều kiện môi trường | |
Rơi tự do | |
Chiều cao rơi tự do, tối đa | 0.3 m, tối đa 5 lần với CPU trong hộp |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động | |
Tối thiểu | -20 độ C |
Tối đa | +60 độ C |
Lắp theo chiều ngang, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều ngang, tối đa | +60 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối thiểu | -20 độ C |
Lắp theo chiều dọc, tối đa | +50 độ C |
Nhiệt động môi trường khi chứa kho, vận chuyển | |
Tối thiểu | -40 độ C |
Tối đa | +70 độ C |
Áp suất | |
Chứa kho, vận chuyển, tối thiểu | 660 hPa |
Chứa kho, vận chuyển, tối đa | 1080 hPa |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động tại 25 độ C, tối đa | 95% |
Distributor | UNATRO.,JSC |
Kích thướt thiết bị | |
Rộng | 38 mm |
Cao | 62 mm |
Sâu | 21 mm |
Khối lượng | |
Khối lượng, xấp xỉ | 40 g |
Phân phối và báo giá SB 1223 6ES7223-0BD30-0XB0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, mua hoặc báo giá Bo mở rộng 2 tín hiệu đầu vào số và 2 tín hiệu đầu ra số SIMATIC S7-1200 SB 1223 2DI/2DO 6ES7223-0BD30-0XB0 thì hãy liên hệ UNATRO.COM để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Tài liệu bổ sung:
- Thông số kỹ thuật/ DataSheet (PDF): Download tại đây!
- Tài liệu liên quan (Manuals, Certificates, FAQs…): Tại đây!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.